Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

half+life

  • 1 half-life

    /'hɑ:flaif/ * danh từ - (vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã

    English-Vietnamese dictionary > half-life

  • 2 die Halbwertzeit

    - {half-life period} = die Halbwertzeit (Physik) {half life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Halbwertzeit

  • 3 began

    /bi'gin/ * (bất qui tắc) động từ began /bi'gæn/; begun /bi'gʌn/ - bắt đầu, mở đầu, khởi đầu =when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? - bắt đầu nói !to begin at - bắt đầu từ =to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu !to begon upon - bắt đầu làm (việc gì) !to begin with - trước hết là, đầu tiên là =to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này !to begin the world - (xem) world !well begun is half done - bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc

    English-Vietnamese dictionary > began

  • 4 begin

    /bi'gin/ * (bất qui tắc) động từ began /bi'gæn/; begun /bi'gʌn/ - bắt đầu, mở đầu, khởi đầu =when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? - bắt đầu nói !to begin at - bắt đầu từ =to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu !to begon upon - bắt đầu làm (việc gì) !to begin with - trước hết là, đầu tiên là =to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này !to begin the world - (xem) world !well begun is half done - bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc

    English-Vietnamese dictionary > begin

  • 5 begun

    /bi'gin/ * (bất qui tắc) động từ began /bi'gæn/; begun /bi'gʌn/ - bắt đầu, mở đầu, khởi đầu =when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? - bắt đầu nói !to begin at - bắt đầu từ =to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu !to begon upon - bắt đầu làm (việc gì) !to begin with - trước hết là, đầu tiên là =to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này !to begin the world - (xem) world !well begun is half done - bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc

    English-Vietnamese dictionary > begun

См. также в других словарях:

  • Half-Life 2 — Cover art showing the series protagonist, Gordon Freeman Developer(s) Valve Corporation …   Wikipedia

  • Half-Life 2 — Entwickler …   Deutsch Wikipedia

  • Half-Life ² — Half Life 2 Entwickler: Valve Software Verleger …   Deutsch Wikipedia

  • Half-Life² — Half Life 2 Entwickler: Valve Software Verleger …   Deutsch Wikipedia

  • Half-life 2 — Entwickler: Valve Software Verleger …   Deutsch Wikipedia

  • Half Life 2 — Entwickler: Valve Software Verleger …   Deutsch Wikipedia

  • Half-Life 1 — Half Life Pour les articles homonymes, voir HL et Halflife. Half Life …   Wikipédia en Français

  • Half-Life 2 — Éditeur Vivendi Universal Games Valve Corporation (Steam) Développeur Va …   Wikipédia en Français

  • Half-life — Pour les articles homonymes, voir HL et Halflife. Half Life …   Wikipédia en Français

  • Half-life 2 — Éditeur Vivendi Universal Games INT Valve Corporation (Steam) …   Wikipédia en Français

  • Half Life — Pour les articles homonymes, voir HL et Halflife. Half Life …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»