-
1 half-life
/'hɑ:flaif/ * danh từ - (vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã -
2 die Halbwertzeit
- {half-life period} = die Halbwertzeit (Physik) {half life}+ -
3 began
/bi'gin/ * (bất qui tắc) động từ began /bi'gæn/; begun /bi'gʌn/ - bắt đầu, mở đầu, khởi đầu =when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? - bắt đầu nói !to begin at - bắt đầu từ =to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu !to begon upon - bắt đầu làm (việc gì) !to begin with - trước hết là, đầu tiên là =to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này !to begin the world - (xem) world !well begun is half done - bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc -
4 begin
/bi'gin/ * (bất qui tắc) động từ began /bi'gæn/; begun /bi'gʌn/ - bắt đầu, mở đầu, khởi đầu =when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? - bắt đầu nói !to begin at - bắt đầu từ =to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu !to begon upon - bắt đầu làm (việc gì) !to begin with - trước hết là, đầu tiên là =to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này !to begin the world - (xem) world !well begun is half done - bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc -
5 begun
/bi'gin/ * (bất qui tắc) động từ began /bi'gæn/; begun /bi'gʌn/ - bắt đầu, mở đầu, khởi đầu =when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? - bắt đầu nói !to begin at - bắt đầu từ =to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu !to begon upon - bắt đầu làm (việc gì) !to begin with - trước hết là, đầu tiên là =to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này !to begin the world - (xem) world !well begun is half done - bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
См. также в других словарях:
Half-Life 2 — Cover art showing the series protagonist, Gordon Freeman Developer(s) Valve Corporation … Wikipedia
Half-Life 2 — Entwickler … Deutsch Wikipedia
Half-Life ² — Half Life 2 Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half-Life² — Half Life 2 Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half-life 2 — Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half Life 2 — Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half-Life 1 — Half Life Pour les articles homonymes, voir HL et Halflife. Half Life … Wikipédia en Français
Half-Life 2 — Éditeur Vivendi Universal Games Valve Corporation (Steam) Développeur Va … Wikipédia en Français
Half-life — Pour les articles homonymes, voir HL et Halflife. Half Life … Wikipédia en Français
Half-life 2 — Éditeur Vivendi Universal Games INT Valve Corporation (Steam) … Wikipédia en Français
Half Life — Pour les articles homonymes, voir HL et Halflife. Half Life … Wikipédia en Français