Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

halcyon

  • 1 halcyon

    /'hælsiən/ * danh từ - (thần thoại,thần học) chim thanh bình - (động vật học) chim trả * tính từ - thanh bình, êm ả =halcyon days+ những ngày thanh bình

    English-Vietnamese dictionary > halcyon

  • 2 der Eisvogel

    (Zoologie) - {halcyon} chim thanh bình, chim trả - {kingfisher} chim bói cá = der australische Eisvogel {kookaburra; laughing jackass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eisvogel

  • 3 ruhig

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị - {easeful} thanh thản, thoải mái, làm dịu, tha thẩn - {easy} không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {halcyon} thanh bình, êm ả - {motionless} bất động, không chuyển động, im lìm - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, yên lặng - {placid} - {quiescent} - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {restful} thuận tiện cho sự nghỉ ngơi - {sedate} trầm tĩnh, khoan thai - {self-collected} - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {staid} điềm đạm - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, đứng đắn, chính chắn - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {temperate} có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {untroubled} không đục, trong, không bị quấy rầy, được yên = ruhig (Wasser) {serene; unruffled}+ = ruhig! {steady!}+ = ruhig sein {to be at rest}+ = nur ruhig! {take it easy!}+ = sehr ruhig (Musik) {pianissimo}+ = bleib ruhig {don't get crazy}+ = bleib ruhig! {keep cool!}+ = immer schön ruhig! {keep cool!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhig

  • 4 still

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {halcyon} thanh bình, êm ả - {hush} suỵt!, im đi! - {pacific} thái bình, hoà bình, ưa hoà bình - {quiescent} im lìm, yên lặng - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, yên ổn, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = still (Reserven) {secret}+ = still! {mum!}+ = still sein {to hold one's peace; to hush; to keep mum; to pipe down}+ = sei still! {keep quiet!; shut up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > still

См. также в других словарях:

  • Halcyon — (IPAEng|ˈhælsiən), a term that originates from the Greek myth of Alcyone, is used most often to mean golden or marked by peace and prosperity. Halcyon may refer to:Birds * Halcyon (genus), a type of bird * Tree kingfisher, a family of birds… …   Wikipedia

  • Halcyon — Halcyon …   Wikipédia en Français

  • Halcyon — «Halcyon» Сингл Orbital Выпущен 1992, 1993 Формат 7 и 12 грампластинки, CD Записан 1991 1993 Жанр электронная музыка …   Википедия

  • Halcyon — Hal cy*on (h[a^]l s[i^]*[o^]n), n. [L. halcyon, alcyon, Gr. alkyw n, alkyw n: cf. F. halcyon.] (Zo[ o]l.) A kingfisher. By modern ornithologists restricted to a genus including a limited number of species having omnivorous habits, as the sacred… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • halcyon — (adj.) 1540s, in halcyon dayes (L. alcyonei dies, Gk. alkyonides hemerai), 14 days of calm weather at the winter solstice, when a mythical bird (identified with the kingfisher) was said to breed in a nest floating on calm seas. From halcyon (n.) …   Etymology dictionary

  • halcyon — [hal′sē ən] n. [ME alcioun < L alcyon < Gr alkyōn, kingfisher, altered by folk etym. after Gr hals, sea] 1. a legendary bird, identified with the kingfisher, which is supposed to have a peaceful, calming influence on the sea at the time of… …   English World dictionary

  • Halcyon — Hal cy*on, a. 1. Pertaining to, or resembling, the halcyon, which was anciently said to lay her eggs in nests on or near the sea during the calm weather about the winter solstice. [1913 Webster] 2. Hence: Calm; quiet; peaceful; undisturbed; happy …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Halcyon — bezeichnet eine Vogelgattung aus der Familie der Eisvögel, siehe Halcyon (Gattung) einen Ort in Kalifornien, in dem ein Tempel der Menschheit steht. Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demse …   Deutsch Wikipedia

  • halcyon — ● halcyon nom masculin (de alcyon) Grand oiseau (martin chasseur) des régions tropicales de l Ancien Monde, se nourrissant d insectes, de lézards, de rongeurs, etc. halcyon [alsjɔ̃] n. m. ÉTYM. 1863, Littré; halcion, 1519; var. hellénisante de… …   Encyclopédie Universelle

  • halcyon — ► ADJECTIVE ▪ (of a past time) idyllically happy and peaceful: halcyon days. ORIGIN originally denoting a mythical bird (usually identified with a species of kingfisher) said to breed in a nest floating at sea, charming the wind and waves into… …   English terms dictionary

  • Halcyon — HALCỸON, ŏnis, od. Halcyŏne, es, ist nach einiger Schreibart eben so viel, als Alcyon, od. Alcyone, daher letzteres insonderheit nachzusehen …   Gründliches mythologisches Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»