Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hail+of

  • 1 hail

    /heil/ * danh từ - mưa đá - loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp =a hail of questions+ một loạt câu hỏi dồn dập =a hail of bullets+ một trận mưa đạn * nội động từ - mưa đá =it hails+ trời mưa đá - đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa) * ngoại động từ - trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống =to hail down blows on someone+ đấm ai túi bụi =to hail curses on someone+ chửi ai như tát nước vào mặt * danh từ - lời chào - lời gọi, lời réo =within hail+ gần gọi nghe thấy được =out of hail+ ở xa gọi không nghe thấy được * ngoại động từ - chào - hoan hô, hoan nghênh =the crowd hailed the combatants of the liberation forces+ quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng - gọi, réo, hò (đò...) * nội động từ ((thường) + from) - tới (từ đâu) =a ship hailing drom Shanghai+ một chuyến tàu từ Thượng-hải tới * thán từ - chào!

    English-Vietnamese dictionary > hail

  • 2 hail

    v. Los lawg
    n. Lub lawg

    English-Hmong dictionary > hail

  • 3 hail-fellow

    /'heil,felou/ Cách viết khác: (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ -fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ * tính từ - thân thiết, thân mật =to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người * danh từ - bạn thân

    English-Vietnamese dictionary > hail-fellow

  • 4 hail-fellow-well-met

    /'heil,felou/ Cách viết khác: (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ -fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ * tính từ - thân thiết, thân mật =to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người * danh từ - bạn thân

    English-Vietnamese dictionary > hail-fellow-well-met

  • 5 hila

    /'hailəm/ * danh từ, số nhiều hila /'hailə/ - (thực vật học) rốn hạt

    English-Vietnamese dictionary > hila

  • 6 hilum

    /'hailəm/ * danh từ, số nhiều hila /'hailə/ - (thực vật học) rốn hạt

    English-Vietnamese dictionary > hilum

  • 7 der Hagel

    - {hail} mưa đá, loạt, tràng dồn dập, trận tới tấp, lời chào, lời gọi, lời réo - {volley} tràng, chuỗi, quả vôlê

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hagel

  • 8 highland

    /'hailənd/ * danh từ - cao nguyên - (the Highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt

    English-Vietnamese dictionary > highland

  • 9 highlander

    /'hailəndə/ * danh từ - dân vùng cao nguyên - (Highlander) dân vùng cao nguyên Ê-cốt

    English-Vietnamese dictionary > highlander

  • 10 hylozoism

    /,hailə'zouizm/ * danh từ - (triết học) thuyết vật hoạt

    English-Vietnamese dictionary > hylozoism

  • 11 begrüßen

    - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to greet} chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, bày ra, đập vào, vang đến, vọng đến, khóc lóc, than khóc - {to welcome} đón tiếp ân cần, hoan nghênh = begrüßen als {to hail}+ = jemanden flüchtig begrüßen {to nod to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begrüßen

  • 12 stoppen

    - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to time} chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, tính giờ, bấm giờ, điều chỉnh = stoppen (Bus,Taxi) {to hail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stoppen

  • 13 es graupelt

    - {small hail is falling}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es graupelt

  • 14 herbeirufen

    - {to hail} mưa đá, đổ dồn, trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống, chào, hoan hô, hoan nghênh, gọi, réo, hò, tới = herbeirufen (rief herbei,herbeigerufen) {to send for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herbeirufen

  • 15 Heil-

    - {therapeutic} phép chữa bệnh = Heil! {hail!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Heil-

  • 16 grüßen

    - {to greet} chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra, đập vào, vang đến, vọng đến, khóc lóc, than khóc - {to hail} mưa đá, đổ dồn, trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống, hoan nghênh, gọi, réo, hò, tới - {to remember} nhớ, nhớ lại, ghi nhớ, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, gửi lời chào, nhớ cầu nguyện - {to salute} làm cho chú ý, đập ngay vào mắt, đập vào tai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grüßen

  • 17 der Zuruf

    - {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô - {hail} mưa đá, loạt, tràng dồn dập, trận tới tấp, lời chào, lời gọi, lời réo = durch Zuruf {by acclamation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zuruf

  • 18 anrufen

    - {to appeal} - {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to phone} gọi dây nói, nói chuyện bằng dây nói - {to shout} la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết - {to telephone} gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại = anrufen (Schiff) {to hail; to speak (spoke,spoken)+ = anrufen (rief an,angerufen) {to call}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anrufen

  • 19 sun

    /sʌn/ * danh từ - mặt trời, vừng thái dương - ánh nắng, ánh mặt trời =to take the sun+ phơi nắng - (nghĩa bóng) thế, thời =his sun is set+ anh ta hết thời rồi - (thơ ca) ngày; năm - cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner) !against the sun - ngược chiều kim đồng hồ !to hail (adore) the rising sun - khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh !to hold a candle to the sun - đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa) !to make hay while the sun shines - (xem) hay !a place in the sun - địa vị tốt trong xã hội !to rise with the sun - dậy sớm !Sun of righteousness - Chúa !with the sun - theo chiều kim đồng hồ * ngoại động từ - phơi, phơi nắng =to sun oneself+ tắm nắng * nội động từ - tắm nắng

    English-Vietnamese dictionary > sun

См. также в других словарях:

  • Hail — is a form of precipitation which consists of balls or irregular lumps of ice (hailstones). Hailstones usually consist mostly of water ice and measure between 5 and 150 millimeters in diameter, with the larger stones coming from severe… …   Wikipedia

  • hail — hail1 [hāl] vt. [ME hailen, to salute, greet < hail, heil < ON heill, whole, sound, akin to OE hal (see HALE1, WHOLE): used as a salutation] 1. to welcome, greet, etc. with or as with cheers; acclaim 2. to name by way of tribute; salute as… …   English World dictionary

  • hail — Ⅰ. hail [1] ► NOUN 1) pellets of frozen rain falling in showers from cumulonimbus clouds. 2) a large number of things hurled forcefully through the air. ► VERB (it hails, it is hailing, etc.) ▪ hail falls …   English terms dictionary

  • Hail — Hail, interj. [See {Hail}, v. t.] An exclamation of respectful or reverent salutation, or, occasionally, of familiar greeting. Hail, brave friend. Shak. [1913 Webster] {All hail}. See in the Vocabulary. {Hail Mary}, a form of prayer made use of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hail — حائل …   Wikipedia Español

  • Hail — (h[=a]l), n. [OE. hail, ha[yogh]el, AS. h[ae]gel, hagol; akin to D., G., Dan., & Sw. hagel; Icel. hagl; cf. Gr. ka chlhx pebble.] Small roundish masses of ice precipitated from the clouds, where they are formed by the congelation of vapor. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hail — [n] torrent barrage, bombardment, broadside, cannonade, hailstorm, pelting, rain, salvo, shower, storm, volley; concepts 189,524 hail [v1] call to, yell for accost, address, flag, flag down*, greet, hello, holler*, salute, shoulder, shout, signal …   New thesaurus

  • Hail — Hail, n. A wish of health; a salutation; a loud call. Their puissant hail. M. Arnold. [1913 Webster] The angel hail bestowed. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • HAIL! — Жанры хэви метал трэш метал NWOBHM Годы c 2008 Страна …   Википедия

  • Hail — Hail, v. t. To pour forcibly down, as hail. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hail — Hail, v. i. [imp. & p. p. {Hailed} (h[=a]ld); p. pr. & vb. n. {Hailing}.] [OE. hailen, AS. hagalian.] To pour down particles of ice, or frozen vapors. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»