Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

haiþna-

  • 101 der Jahrgang

    - {vintage} sự hái nho, mùa hái nho, nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho, rượu chế ở miền sản xuất nho, rượu, loại cũ, loại đã quá thời = der Jahrgang (Wein) {vintage}+ = der Jahrgang (Zeitung) {year's issue}+ = der geburtenschwache Jahrgang {year with a low birthrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jahrgang

  • 102 die Weinernte

    - {vintage} sự hái nho, mùa hái nho, nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho, rượu chế ở miền sản xuất nho, rượu, loại cũ, loại đã quá thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weinernte

  • 103 die Albernheit

    - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {facetiousness} tính khôi hài, tính hài hước, tính bông lơn - {fatuity} sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn, điều ngốc nghếch - {foolery} sự dại dột, sự khờ dại, sự xuẩn ngốc, trò hề, trò khôi hài, lời nói dại dột, hành động ngu dại, hành động xuẩn ngốc - {foolishness} tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc - {footle} chuyện dớ dẩn - {inanity} sự vô nghĩa, hành động ngớ ngẩn, lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa, sự trống rỗng, sự trống không - {silliness} tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Albernheit

  • 104 die Reise

    - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {peregrination} cuộc du lịch - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý - {travel} sự đi du lịch, cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại, đường chạy - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = Reise- {tourist}+ = auf Reise {on the journey}+ = Gute Reise! {bon voyage!}+ = gute Reise! {have a good journey!}+ = die kurze Reise {quickie}+ = eine Reise machen {to go on a journey}+ = eine Reise antreten {to begin a journey; to set out on a journey}+ = sich auf die Reise machen {to set forward}+ = während seiner ganzen Reise {in the whole of his journey}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reise

  • 105 die Biberratte

    (Zoologie) - {nutria} chuột hải ly, bộ da chuột hải ly, bộ da lông chuột hải ly

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Biberratte

  • 106 schlecht

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {bad (worse,worst) tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, khó chịu - {badly} nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {bum} vô giá trị, hạng bét - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, rẻ tiền, không có giá trị - {evil} có hại - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, đáng ghét, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {malignant} thích làm điều ác, có ác tâm, hiểm, độc ác, ác tính - {meanly} hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn - {mouldy} bị mốc, lên meo, cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, tẻ nhạt, chán ngắt - {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, cách, phải, bên phải, xa, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {refuse} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, bất tài, làm bực mình, mắc bệnh sán gan - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề - nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {vicious} xấu xa, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = schlecht [in] {poor [at]}+ = schlecht gebaut {jerry}+ = schlecht sitzen (Kleid) {to bag}+ = schlecht werden (Nahrungsmittel) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = schlecht spielen {to underact}+ = schlecht beraten {ill advised}+ = schlecht erzogen {lowbred}+ = schlecht geplant {illcontrived}+ = schlecht gelaunt {ill disposed; illhumoured; illtempered; out of humour; snorty}+ = schlecht spielen (Musik) {to strum}+ = schlecht dran sein {to be badly off}+ = das ist nicht schlecht {that's not bad}+ = nicht ganz schlecht {not so dusty}+ = es geht ihm schlecht {he is badly off; he is hard up}+ = ich kann schlecht rechnen {my mathematics are bad}+ = mir war derartig schlecht {I felt that bad}+ = es wird ihm schlecht ergehen {it will go hard with him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlecht

  • 107 der Schrecken

    - {amazement} sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên - {dismay} sự mất tinh thần, sự mất hết can đảm - {fright} sự hoảng sợ, người xấu xí kinh khủng, quỷ dạ xoa, người ăn mặc xấu xí, vật xấu xí kinh khủng - {horror} sự khiếp, sự ghê rợn, điều kinh khủng, cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, sự rùng mình, cơn rùng mình, sự sợ hãi, trạng thái ủ rũ buồn nản - {terror} sự kinh hãi, sự khiếp sợ, vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ, mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ, sự khủng bố = der jähe Schrecken {panic}+ = in Schrecken versetzen {to panic (panicked,panicked)+ = die Nachricht jagte mir einen Schrecken ein. {the news made me jump.}+ = jemanden vor Schrecken ganz außer sich bringen {to frighten someone out of his life}+ = es hat mir einen tüchtigen Schrecken eingejagt {it gave me quite a turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrecken

  • 108 die Zwietracht

    - {discord} sự bất hoà, mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai - {dissension} mối bất đồng, mối chia rẽ - {dissent} sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống - {mischief} điều ác, việc ác, mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, trò quỷ, đồ quỷ quái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwietracht

  • 109 panisch

    - {panic} sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi, hoảng sợ, hoang mang sợ hãi - {panic-stricken} - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > panisch

  • 110 ernten

    - {to earn} kiếm được, giành được - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to harvest} gặt hái, thu hoạch &), thu vén, dành dụm - {to ingather} gặt về, hái về, tụ họp - {to reap} gặt, thu về, thu hoạch, hưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ernten

  • 111 erbärmlich

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {lamentable} đáng thương, thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, ti tiện - {pathetic} cảm động, lâm ly, thống thiết - {pitiful} thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại - {rascally} côn đồ, bất lương, đểu giả - {sordid} bẩn thỉu, nhớp nhúa, tham lam, keo kiệt, bẩn, xỉn - {stinking} thối tha, hôi hám, không ai chịu được - {wretched} bất hạnh, xấu, tồi, đáng chê, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erbärmlich

  • 112 hinterhältig

    - {ambidextrous} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {designing} gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn - {furtive} trộm, lén lút, bí mật, ngấm ngầm - {perfidious} phản bội, bội bạc, xảo trá - {underhand} giấu giếm, nham hiểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinterhältig

  • 113 ungefährlich

    - {harmless} không có hại, vô hại, không độc, ngây thơ, vô tội, không làm hại ai - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungefährlich

  • 114 unglücklich

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {hapless} rủi ro, không may - {luckless} đen đủi - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {unfortunate} bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý - {unhappy} không có hạnh phúc, rủi, không tốt, không hay - {unlucky} xúi, gở, không đúng lúc - {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi, không thuận lợi - {wretched} xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ = unglücklich machen {to hoodoo}+ = er war ebenso unglücklich wie ich {he was as unhappy as myself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglücklich

  • 115 das Mitleid

    - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {commiseration} sự thương hại, sự thương xót, sự ái ngại - {compassion} lòng thương, lòng trắc ẩn - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {mercy} lòng nhân từ, lòng từ bi, ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng - {pity} lòng thương hại, lòng thương xót, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý = aus Mitleid {out of pity}+ = Mitleid haben [mit] {to feel sympathy [for]}+ = Mitleid haben mit {to have pity on}+ = Mitleid empfinden [mit] {to bleed (bled,bled) [for]}+ = Sie hatte Mitleid mit ihm. {She had pity on him.}+ = jemandes Mitleid zu erregen suchen {to bespeak someone's pity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mitleid

  • 116 schaden

    - {to clobber} đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm = schaden [jemandem] {to derogate [from someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schaden

  • 117 der Durchgang

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {alleyway} - {arcade} đường có mái vòm, dãy cuốn - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {thoroughfare} đường phố lớn, đường lớn - {transit} sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời = der Durchgang (Sport) {round}+ = der enge Durchgang {gut}+ = kein Durchgang! {no thoroughfare!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchgang

  • 118 scherzhaft

    - {gamesome} bông đùa, vui đùa - {jocose} đùa bỡn, hài hước, khôi hài - {jocular} vui vẻ, buồn cười - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {sportive} vui tính, hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scherzhaft

  • 119 die Qual

    - {agony} sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ, sự quằn quại, sự đau đớn cực đô, sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ - {anguish} nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {excruciation} sự làm cho đau đớn, sự hành hạ, sự dằn vặt, sự rầy khổ - {gall} mật, túi mật, chất đắng, vị đắng, nỗi cay đắng, mối hiềm oán, sự trơ tráo, sự láo xược, mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da, chỗ trơ trụi, sự xúc phạm, sự chạm - {gnawing} sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào, sự giày vò, sự day dứt - {ordeal} sự thử thách, cách thử tội - {pain} sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {pang} sự đau nhói, sự giằn vật - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {plague} bệnh dịch, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu, người gây tai hại, vật gây tai hại - {torment} nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Qual

  • 120 der Teufel

    - {bogy} ma quỷ, yêu quái, ông ba bị - {daemon} yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, thằng bé tinh khôn quỷ quái - {demon} - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, trời - {devil} ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người nanh ác, người ác độc, người quỷ quyệt, người xảo quyệt, người khốn khổ, người bất hạnh, người vô phúc - thư ký riêng, người học việc, thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt, lò than, lò nung, máy xé - {dickens} - {fiend} quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá - {satan} quỷ Xa tăng, ma vương = zum Teufel! {confound it!}+ = der kleine Teufel {imp}+ = wie der Teufel {like odd boots; like old gooseberry; like smoke}+ = der Teufel ist los {all hell breaks loose}+ = was zum Teufel? {what the heck?}+ = der Teufel ist los. {the fat is in the fire.}+ = Hol ihn der Teufel! {Curse him!}+ = vom Teufel besessen {demoniac}+ = auf Teufel komm raus {for all one is worth}+ = als Teufel darstellen {to diabolize}+ = scher dich zum Teufel! {go to hell!}+ = ein leibhaftiger Teufel {a devil incarnate}+ = er ist frech wie ein Teufel {he has got the cheek of the devil}+ = es ist alles zum Teufel gegangen {all has gone for a burton}+ = was zum Teufel bildest du dir ein? {who the hell you think you are?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teufel

См. также в других словарях:

  • haï — haï …   Dictionnaire des rimes

  • Hai He — Das Flusssystem des Hai He DatenVorlage:Infobox Fluss/GKZ fehlt …   Deutsch Wikipedia

  • hai — interj., s. (probabil n.) I. interj. 1. Cuvânt care exprimă un îndemn la o acţiune (comună) cu interlocutorul. 2. (Cu funcţie de imperativ, corespunzând unor verbe de mişcare) Vino! veniţi! să mergem! ♦ (Repetat, cu accentul frazei pe al doilea… …   Dicționar Român

  • HAI — bezeichnet: Haie, eine Gruppe der Knorpelfische U Hai, ein U Boot der Bundesmarine, siehe U 2365 Hai (bemannter Torpedo), Projekt der Deutschen Kriegsmarine im Zweiten Weltkrieg Hai (Distrikt), ein Distrikt der Kilimandscharo Region in Tansania… …   Deutsch Wikipedia

  • hai — [hī] adv., interj. 〚Jpn〛 yes * * * (as used in expressions) Hai nan Ch ing hai Shang hai Alkalai Judah ben Solomon Hai Bo Hai Po Hai Erh Hai Er Hai Hai River Ch ing hai Hu …   Universalium

  • Hǎi — Hai Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Hai peut désigner : Le fleuve Hai au nord de la Chine ; Hai douzième et dernière branche terrestre du calendrier sexagésimal chinois ;… …   Wikipédia en Français

  • HAI — may refer to: *Hai (Brodivskyi Raion), a village in Ukraine, Lviv Oblast *Hai (Cantonese profanity) *Hai (midget submarine), a German midget submarine from World War II *Hai (keelboat), a sloop rigged one design yacht class *Hai (symbol) or chai …   Wikipedia

  • haï — haï, ïe 1. (ha i, ie) part. passé de haïr. Qui est en butte à la haine. •   Qui vit haï de tous ne saurait longtemps vivre, CORN. Cinna, I, 2. •   Il vaut mieux être invité avec affection à manger des herbes, qu à manger le veau gras lorsqu on… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • haiþna- — *haiþna , *haiþnaz, *haiþina , *haiþinaz germ., Adjektiv: nhd. heidnisch; ne. heathe (Adjektiv); Rekontruktionsbasis: got., an., ae., afries., as., ahd.; Interferenz: Lehnwort …   Germanisches Wörterbuch

  • Hai — steht für: das olympische Länderkürzel für Haiti der Hauptstadtkongress der DGAI für Anästhesiologie und Intensivtherapie und der Charité Housing Affordability Index, einem Indikator, der die aktuellen Immobilienpreise bewertet Healthcare… …   Deutsch Wikipedia

  • Hai! — Album par The Creatures Sortie 20 octobre 2003 Genre Alternative Rock Producteur The Creatures Label Sioux Records …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»