-
1 hackneyed
/'hæknid/ * tính từ - nhàm (lời lẽ, luận điệu...) -
2 abgedroschen
- {banal} thường, tầm thường, sáo, vô vị - {beaten} đập, nện, gò, thành hình, quỵ, nản chí - {bedridden} nằm liệt giường - {commonplace} cũ rích - {corny} có chai, nhiều lúa, cổ lổ sĩ, uỷ mị, sướt mướt - {detrited} mòn, bị cọ mòn, bở ra, mủn ra, vụn ra - {hackneyed} nhàm - {stereotype} - {threadbare} mòn xơ cả chỉ, xác xơ - {trite} cũ kỹ, lặp đi lặp lại - {worn} -
3 alltäglich
- {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {everyday} hằng ngày, dùng hằng ngày, xảy ra hằng ngày - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {hackneyed} nhàm - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {household} gia đình, hộ, nội trợ - {humdrum} chán, buồn tẻ - {ordinary} - {prosaic} như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ, không thơ mộng, dung tục, chán ngắt - {prose} - {quotidian} - {routine} - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, nhạt nhẽo, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {workaday} thường ngày -
4 abgestanden
- {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {hackneyed} nhàm - {insipid} vô vị, nhạt phèo, chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, nhạt nhẽo, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {trite} cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo - {vapid} = abgestanden (Bier) {flat}+ = abgestanden (Wasser) {stagnant; stale}+ -
5 banal
- {banal} thường, tầm thường, sáo, vô vị - {commonplace} cũ rích - {hackneyed} nhàm - {trivial} bình thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường
См. также в других словарях:
Hackneyed — Pays d’origine Allemagne Genre musical Death Metal Années d activité Depuis 2007 Labels … Wikipédia en Français
Hackneyed — Allgemeine Informationen Genre( … Deutsch Wikipedia
hackneyed — hackneyed; un·hackneyed; … English syllables
hackneyed — meaning ‘made commonplace or trite by overuse’, is spelt eyed. For hackneyed phrases, see clichés … Modern English usage
hackneyed — index familiar (customary), mundane, nondescript, ordinary, pedestrian, prosaic, stale, trite … Law dictionary
hackneyed — (adj.) 1769, kept for hire, pp. adjective from HACKNEY (Cf. hackney). The figurative sense of trite, so overused as to have become uninteresting is older, 1749, from HACK (Cf. hack) (n.2) in special sense of one who writes anything for hire … Etymology dictionary
hackneyed — *trite, stereotyped, threadbare, shopworn Analogous words: antiquated, archaic, obsolete, antediluvian, *old: worn, wasted (see HAGGARD): attenuated, diluted (see THIN vb) Contrasted words: fresh, novel, original, *new … New Dictionary of Synonyms
hackneyed — [adj] clichéd, tired antiquated, banal, common, commonplace, conventional, corny*, everyday, familiar tune*, hokey*, moth eaten*, obsolete, old, old chestnut*, old hat*, old saw*, outdated, outmoded, outof date, overworked, pedestrian*, played… … New thesaurus
hackneyed — ► ADJECTIVE ▪ (of a phrase or idea) unoriginal and trite. ORIGIN from the obsolete verb hackney «use a horse for general purposes», later «make commonplace by overuse» … English terms dictionary
hackneyed — [hak′nēd΄] adj. made trite by overuse SYN. TRITE … English World dictionary
Hackneyed — Hackney Hack ney, v. t. [imp. & p. p. {Hackneyed} ( n[i^]d); p. pr. & vb. n. {Hackneying}.] 1. To devote to common or frequent use, as a horse or carriage; to wear out in common service; to make trite or commonplace; as, a hackneyed metaphor or… … The Collaborative International Dictionary of English