Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

h-control

  • 41 regulieren

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to attemper} làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, qui định - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác - {to rate} đánh gia, ước lượng, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ - ret - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ - cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > regulieren

  • 42 die Macht

    - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự to lớn, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {potency} quyền thế, sự hiệu nghiệm - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất - luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sway} sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị = die Macht [über] {control [of,over]; disposal [of]; hold [on,of]}+ = an Macht gleich {equal in power}+ = die Macht ergreifen {to seize power}+ = an der Macht sein {to be in power; to have one's innings}+ = an die Macht kommen {to come in; to come into power; to come to power}+ = die kriegführende Macht {belligerent}+ = nicht in seiner Macht {not in his reach}+ = das steht nicht in meiner Macht {that's beyond my power}+ = jemanden an die Macht bringen {to help someone to power}+ = er hat alles getan, was in seiner Macht stand {he has done everthing in his power}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Macht

  • 43 die Eingabesteuerung

    - {input control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eingabesteuerung

  • 44 die Grenzkontrolle

    - {frontier control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenzkontrolle

  • 45 die Informationen zur Fehlerkontrolle

    - {error control information}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Informationen zur Fehlerkontrolle

  • 46 bewirtschaften

    - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to farm} cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = bewirtschaften (Haus) {to run (ran,run)+ = bewirtschaften (Boden) {to cultivate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewirtschaften

  • 47 eindämmen

    - {to bank} đắp bờ, chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi, gửi vào ngân hàng, gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái, làm chủ ngân hàng, làm nghề đổi tiền - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to dike} đắp đê, bảo vệ bằng đê, đào hào quanh, đào rãnh quanh - {to embank} chắn, đắp cao - {to impound} nhốt vào bãi rào, cất vào bãi rào, nhốt, giam, ngăn, sung công, tịch thu - {to levee} đắp đê cho - {to limit} giới hạn, hạn chế, làm giới hạn cho - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược, đánh lui, đẩy lui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eindämmen

  • 48 das Motorgetriebe

    (zur Steuerung) - {motor control gear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Motorgetriebe

  • 49 die Gewalt

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Gewalt [über] {command [of]; dominion [over]; mastery [of,over]}+ = mit Gewalt {by force}+ = die rohe Gewalt {brute force}+ = Gewalt antun {to force; to outrage}+ = höhere Gewalt {act of God}+ = die höhere Gewalt {force majeure}+ = die höchste Gewalt {supremacy}+ = Gewalt anwenden {to use force}+ = mit aller Gewalt {tooth and nail; with might and main}+ = mit Gewalt drehen {to wrench}+ = die väterliche Gewalt {paternal authority}+ = in jemandes Gewalt {under someone's thumb}+ = durch bloße Gewalt {by main force}+ = mit Gewalt treffen {to smite (smote,smitten)+ = die zerstörende Gewalt {destructiveness}+ = in der Gewalt haben {to bear in hand; to possess}+ = die vollziehende Gewalt {executive}+ = jemandem Gewalt antun {to do violence to someone}+ = mit Gewalt durchsetzen {to force through}+ = in jemandes Gewalt sein {to be at the mercy of someone}+ = sich in der Gewalt haben {to have control of oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewalt

  • 50 die Schädlingsbekämpfung

    - {pest control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schädlingsbekämpfung

  • 51 die Führung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {duct} ống, ống dẫn - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {management} sự trông nom, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay = die Führung (Technik) {guide}+ = in Führung gehen {to gain the lead}+ = unter Führung von {headed by}+ = die schlechte Führung {misconduct}+ = die Führung übernehmen {to forge; to take the lead; to take up the running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führung

  • 52 die Kontrolle des Kreditrahmens

    - {credit control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontrolle des Kreditrahmens

  • 53 regeln

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, qui định - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo - {to regularize} làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, chế ngự, dạng bị động) chỉ dẫn, khuyên bảo, quyết định, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng - làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = regeln (Technik) {to govern}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > regeln

  • 54 das FIFO-Kontrollregister

    - {FIFO control register}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das FIFO-Kontrollregister

  • 55 die Radarsteuerung

    - {radar control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Radarsteuerung

  • 56 die Fernsteuerung

    - {remote control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fernsteuerung

  • 57 das Steuergerät

    - {electronic control unit} = das automatische Steuergerät (Luftfahrt) {gyropilot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Steuergerät

  • 58 der Knüppel

    - {bludgeon} cái dùi cui - {club} dùi cui, gậy tày, gậy, quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club-house) - {cudgel} - {stick} cái gậy, que củi, cán, thỏi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {truncheon} gậy chỉ huy = der Knüppel (Flugzeug) {control stick}+ = mit einem Knüppel schlagen {to bludgeon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knüppel

  • 59 die Luft

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {atmosphere} quyển khí, không khí & bóng, Atmôfe = die freie Luft {open}+ = Dicke Luft! {Trouble's brewing!}+ = Luft machen {to vent}+ = die Luft ist rein {the coast is clear}+ = die stickige Luft {frowst; fug}+ = das ist dicke Luft {there is trouble brewing}+ = der Luft aussetzen {to aerate}+ = die Luft auslassen {to deflate}+ = die schlechte Luft {blast}+ = Luft einziehen (Pumpe) {to suck}+ = mit Luft gefüllt {pneumatic}+ = sich Luft machen {to exhale; to find an outlet; to give vent to}+ = sich Luft machen [in] {to vent oneself [in]}+ = es ist dicke Luft {something is up}+ = in die Luft jagen {to blow up}+ = in die Luft gehen {to hit the roof}+ = etwas frische Luft {a breath of fresh air}+ = in der Luft liegen {to be in the wind}+ = die verunreinigte Luft {vitiated air}+ = in die Luft fliegen {to explode}+ = nach Luft schnappen {to gasp for breath; to pant for breath}+ = in die Luft sprengen {to blow up}+ = die Reinhaltung der Luft {air pollution control}+ = sich in Luft auflösen {to end in smoke}+ = durch die Luft getragen {airborne}+ = seinem Ärger Luft machen {to give vent to one's anger}+ = sich in die Luft erheben {to lift}+ = es liegt etwas in der Luft {something is in the wind}+ = an die Luft gesetzt werden {to get the sack; to hit the pavement}+ = seinen Gefühlen Luft machen {to give a loose to one's feelings}+ = jemanden wie Luft behandeln {to cut someone}+ = völlig aus der Luft gegriffen {purely invented}+ = Wurden Sie an die Luft gesetzt? {Did you get the sack?}+ = zu Land, Wasser und Luft gehörig (Biologie) {triphiobious}+ = für Wasser, Land und Luft geeignet {amphibian}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luft

  • 60 die Ablaufsteuerung

    - {sequential control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ablaufsteuerung

См. также в других словарях:

  • Control engineering — Control systems play a critical role in space flight Control engineering or Control systems engineering is the engineering discipline that applies control theory to design systems with predictable behaviors. The practice uses sensors to measure… …   Wikipedia

  • Control chart — One of the Seven Basic Tools of Quality First described by Walter A. Shewhart …   Wikipedia

  • Control (Janet Jackson album) — Control …   Wikipedia

  • Control (альбом) — Control …   Википедия

  • Control (2007 film) — Control Film poster showing lead actor Sam Riley as Ian Curtis Directed by Anton Corbijn Produce …   Wikipedia

  • Control reconfiguration — is an active approach in control theory to achieve fault tolerant control for dynamic systems [1]. It is used when severe faults, such as actuator or sensor outages, cause a break up of the control loop, which must be restructured to prevent… …   Wikipedia

  • Control Myself — Single by LL Cool J featuring Jennifer Lopez from the album Todd Smith …   Wikipedia

  • control — con·trol vt con·trolled, con·trol·ling 1: to exercise restraining or directing influence over esp. by law 2: to have power or authority over precedent control s the outcome in this case 3: to have controlling interest in control n …   Law dictionary

  • control — sustantivo masculino 1. Examen o comprobación de personas o cosas cuyo conocimiento interesa: Realicé un control de matemáticas. La directora lleva el control de los alumnos que faltan a clase. 2. Vigilancia: Ese preso está sometido a fuerte… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Control (Janet Jackson song) — Control Single by Janet Jackson from the album Control …   Wikipedia

  • Control valves — are valves used to control conditions such as flow, pressure, temperature, and liquid level by fully or partially opening or closing in response to signals received from controllers that compare a setpoint to a process variable whose value is… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»