Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

h-bomb+es

  • 41 die Wasserstoffbombe

    - {hydrogen bomb} bom H, bom hyddrô, bom khinh khí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wasserstoffbombe

  • 42 der Zeitzünder

    - {timefuse} = das Haftgeschoß mit Zeitzünder {sticky bomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeitzünder

  • 43 das Vermögen

    - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, khả năng - {power} tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {property} quyền sở hữu, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Vermögen (Können) {ability; capacity}+ = das Vermögen (Reichtum) {wealth}+ = das Vermögen (auch Fähigkeit) {fortune}+ = ein Vermögen erben {to come into a fortune}+ = ein Vermögen machen {to make a fortune}+ = ein Vermögen kosten {to cost a fortune}+ = es kostet ein Vermögen {it costs a bomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vermögen

  • 44 die Stinkbombe

    - {stink bomb}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stinkbombe

  • 45 die Eisbombe

    - {ice cream bomb}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eisbombe

  • 46 atom

    /'ætəm/ * danh từ - nguyên tử =struck atom+ nguyên tử bị bắn phá =hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô =excited atom+ nguyên tử bị kích thích =hot atom+ nguyên tử nóng =product (daughter) atom+ nguyên tử con =naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên =light atom+ nguyên tử nhẹ =parent atom+ nguyên tử mẹ =neutral atom+ nguyên tử trung hoà =radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ =free atom+ nguyên tử tự do =heavy atom+ nguyên tử nặng - (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu =to break (snash) into atoms+ đập vụn ra từng mảnh =there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào =not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì - (định ngữ) (thuộc) nguyên tử =atom bomb+ bom nguyên tử =atom ship+ tàu thuỷ nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > atom

  • 47 atomic

    /ə'tɔmik/ * tính từ - (thuộc) nguyên tử =atomic scientist+ nhà bác học nguyên tử =atomic weight+ trọng lượng nguyên tử =atomic warface+ chiến tranh nguyên tử =atomic bomb+ bom nguyên tử =atomic theory+ thuyết nguyên tử =atomic number+ số nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > atomic

  • 48 immunise

    /'imju:naiz/ Cách viết khác: (immunise) /'imju:naiz/ * ngoại động từ - gây miễn dịch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại =to immunize a time-bomb+ làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm

    English-Vietnamese dictionary > immunise

  • 49 immunize

    /'imju:naiz/ Cách viết khác: (immunise) /'imju:naiz/ * ngoại động từ - gây miễn dịch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại =to immunize a time-bomb+ làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm

    English-Vietnamese dictionary > immunize

  • 50 incendiary

    /in'sendjəri/ * tính từ - để đốt cháy =incendiary bomb+ bom cháy - cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà - (nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khêu gợi =an incendiary film star+ một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi * danh từ - người phạm tội cố ý đốt nhà - (nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà - (quân sự) bom cháy

    English-Vietnamese dictionary > incendiary

  • 51 lachrymatory

    /'lækrimeitəri/ * danh từ - bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang)) * tính từ - làm chảy nước mắt =lachrymatory bomb+ bom làm chảy nước mắt

    English-Vietnamese dictionary > lachrymatory

  • 52 live

    /liv / * nội động từ - sống =as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột = Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi = Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người =long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm - ở, trú tại =to live in Hanoi+ sống ở Hà nội - thoát nạn (tàu thuỷ) * ngoại động từ - sống =to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng - thực hiện được (trong cuộc sống) =to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình !to live by - kiếm sống bằng =to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện !to live down - để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà =live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn - phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) =to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình !to live in - ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc !to live on (upon) - sống bằng =to live on fruit+ sống bằng hoa quả =to live on hope+ sống bằng hy vọng !to live out - sống sót - sống qua được (người ốm) =the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm - sống ở ngoài nơi làm việc !to live through - sống sót, trải qua =to live through a storm+ sống sót sau một trận bão !to live up to - sống theo =to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình =to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình =to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình =to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa !to live with - sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) !to live close - sống dè xẻn !to live in clover - (xem) clover !to live a double life - sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống !to live fast - (xem) fast !to live from hand to mouth - sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy !to live hard - sống cực khổ !to live high - (xem) high !to live and let live - sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai !to live in a small way - sống giản dị và bình lặng !to live well - ăn ngon[laiv] * tính từ - sống, hoạt động =to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống -(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) =a live horse+ một con ngựa thực - đang cháy đỏ =live coal+ than đang cháy đỏ - chưa nổ, chưa cháy =live bomb+ bom chưa nổ =live match+ diêm chưa đánh - đang quay =a live axle+ trục quay - có dòng điện chạy qua =live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết - tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra =a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) - mạnh mẽ, đầy khí lực - nóng hổi, có tính chất thời sự =a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

    English-Vietnamese dictionary > live

  • 53 napalm

    /nei'pɑ:m/ * danh từ - (quân sự) Napan =a napalm bomb+ bom napan * động từ - ném bom napan

    English-Vietnamese dictionary > napalm

См. также в других словарях:

  • Bomb disposal — Bomb squad redirects here. For the Suburban Legends EP, see Bomb Squad EP. For the hip hop producers, see The Bomb Squad. The long walk :[1] A British Army ATO approaches a suspect device in Northern Ireland …   Wikipedia

  • Bomb the Music Industry! — Jeff Rosenstock, Rick Johnson, and Matt Kurz (L to R). Background information Origin Baldwin, Nassau County, New York, USA …   Wikipedia

  • Bomb (band) — Bomb was a San Francisco based rock band started in 1986 by singer/bassist Michael W. Dean, guitarist Jay Crawford, and drummer Tony Fag (Anthony Paul Short, A.K.A. Blind Tony Fag). Their first show was July 4, 1986, opening for Flipper .Bomb s… …   Wikipedia

  • Bomb Jack — Éditeur Tehkan Développeur Tehkan Concepteur Michitaka Tsuruta Date de sortie Octobre 1984 NES 14 novembre 1984 (Japon) …   Wikipédia en Français

  • BOMB (magazine) — BOMB is a quarterly magazine edited by artists and writers. It is composed, primarily, of interviews between creative people working in a variety of disciplines visual art, literature, music, film, theater, and architecture.In addition to… …   Wikipedia

  • Bomb Jack — Saltar a navegación, búsqueda Bomb Jack Desarrolladora(s) Tehkan Distribuidora(s) Tehkan Resolución Raster …   Wikipedia Español

  • Bomb-Burst — is a fictional character from the Transformers storyline. He shouldn t be confused with Blood.Transformers: Generation 1Transformers character name =Bomb Burst japanname = caption =Bomb Burst/Blood toy shell affiliation =Decepticon subgroup… …   Wikipedia

  • bomb — bomb; bomb·line; bomb·load; bomb·shell; hy·dro·bomb; para·bomb; ro·bomb; su·per·bomb; bomb·let; bomb·er; …   English syllables

  • bomb scare — UK US noun [countable] [singular bomb scare plural bomb scares] an occasion when people have to leave a place because someone says that there is a bomb there Thesaurus: military or armed attackhyponym …   Useful english dictionary

  • Bomb — Bomb, n. [F. bombe bombshell, fr. L. bombus a humming or buzzing noise, Gr. ?.] [1913 Webster] 1. A great noise; a hollow sound. [Obs.] [1913 Webster] A pillar of iron . . . which if you had struck, would make . . . a great bomb in the chamber… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bomb chest — Bomb Bomb, n. [F. bombe bombshell, fr. L. bombus a humming or buzzing noise, Gr. ?.] [1913 Webster] 1. A great noise; a hollow sound. [Obs.] [1913 Webster] A pillar of iron . . . which if you had struck, would make . . . a great bomb in the… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»