Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hån

  • 1 han't

    /heint/ * (viết tắt) của have not, has not

    English-Vietnamese dictionary > han't

  • 2 die Beschränkung

    - {circumscription} sự vẽ hình ngoại tiếp, sự định giới hạn, sự hạn chế, giới hạn, khu vực địa hạt, hàng chữ khắc trên đường vòng, định nghĩa - {confinement} sự giam, sự giam hãm, sự ở cữ, sự đẻ - {limit} hạn độ, người quá quắc, điều quá quắc - {limitation} sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế - {restriction} sự thu hẹp = die Beschränkung (Jura) {tail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschränkung

  • 3 solder

    /'soldə/ * danh từ - hợp kim (để) hàn, chất hàn =hard solder+ chất hàn cứng =soft solder+ chất hàn mềm - sự hàn - (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn * ngoại động từ - hàn - (nghĩa bóng) hàn gắn * nội động từ - hàn lại

    English-Vietnamese dictionary > solder

  • 4 die Begrenztheit

    - {finiteness} sự có hạn, tính có hạn, cái có hạn - {limitation} sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế - {narrowness} sự chật hẹp, tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen, tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begrenztheit

  • 5 die Begrenzung

    - {astriction} sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự làm cho táo bón, sự hạn chế - {definition} sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định, sự rõ nét, độ rõ - {limit} giới hạn, hạn độ, người quá quắc, điều quá quắc - {limitation} sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ - {zoning} sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng = die örtliche Begrenzung {localization}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begrenzung

  • 6 do

    /du:, du/ * ngoại động từ did, done - làm, thực hiện =to do one's duty+ làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ =to do one's best+ làm hết sức mình - làm, làm cho, gây cho =to do somebody good+ làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai =to do somebody harm+ làm hại ai =to do somebody credit+ làm ai nổi tiếng - làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch =to do one's lessons+ làm bài, học bài =to do a sum+ giải bài toán, làm bài toán =the "Arabian Nights" done into English+ cuốn "một nghìn một đêm lẻ" dịch sang tiếng Anh - ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết =how many pages have you done?+ anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi? =have you done laughing?+ anh đã cười hết chưa? - dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn =to do one's room+ thu dọn buồng =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu - nấu, nướng, quay, rán =meat done to a turn+ thịt nấu (nướng) vừa chín tới - đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ =to do Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to do the polite+ làm ra vẻ lễ phép - làm mệt lử, làm kiệt sức =I am done+ tôi mệt lử - đi, qua (một quãng đường) =to do six miles in an hour+ đi qua sáu dặm trong một giờ - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian =to do someone out of something+ lừa ai lấy cái gì - (thông tục) đi thăm, đi tham quan =to do the museum+ tham quan viện bảo tàng - (từ lóng) chịu (một hạn tù) - (từ lóng) cho ăn, đãi =they do him very well+ họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành =to do oneself well+ ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc * nội động từ - làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động =he did well to refuse+ hắn từ chối là (xử sự) đúng =to do or die; to do and die+ phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết - thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt =have you done with that book?+ anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa? =have done!+ thôi đi! thế là đủ rồi! =he has done with smoking+ hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá - được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp =will that do?+ cái đó được không? cái đó có ổn không? =that will do+ điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy =this sort of work won't do for him+ loại công việc đó đối với hắn không hợp =it won't do to play all day+ chơi rong cả ngày thì không ổn - thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở =how do you do?+ anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau) =he is doing very well+ anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm =we can do well without your help+ không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi * nội động từ - (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) =do you smoke?+ anh có hút thuốc không? =I do not know his name+ tôi không biết tên anh ta - (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh) =do come+ thế nào anh cũng đến nhé =I do wish he could come+ tôi rất mong anh ấy có thể đến được * động từ - (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) =he works as much as you do+ hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc) =he likes swimming and so do I+ hắn thích bơi và tôi cũng vậy =did you meet him? Yes I did+ anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp =he speaks English better than he did+ bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia !to do again - làm lại, làm lại lần nữa !to do away [with] - bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi =this old custom is done away with+ tục cổ ấy đã bị bỏ đi rồi =to do away with oneself+ tự tử !to do by - xử sự, đối xử =do as you would be done by+ hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình !to do for (thông tục) - chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai) - khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận =he is done for+ hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi !to do in (thông tục) - bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù - rình mò theo dõi (ai) - khử (ai), phăng teo (ai) - làm mệt lử, làm kiệt sức !to do off - bỏ ra (mũ), cởi ra (áo) - bỏ (thói quen) !to do on - mặc (áo) vào !to do over - làm lại, bắt đầu lại - (+ with) trát, phết, bọc !to do up - gói, bọc =done up in brown paper+ gói bằng giấy nâu gói hàng - sửa lại (cái mũ, gian phòng...) - làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng !to do with - vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được =we can do with a small house+ một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi =I can do with another glass+(đùa cợt) tôi có thể làm một cốc nữa cũng cứ được !to do without - bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến =he can't do without his pair of crutches+ anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được !to do battle - lâm chiến, đánh nhau !to do somebody's business - giết ai !to do one's damnedest - (từ lóng) làm hết sức mình !to do to death - giết chết !to do in the eye - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian !to do someone proud - (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai !to do brown - (xem) brown !done! - được chứ! đồng ý chứ! !it isn't done! - không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu! !well done! - hay lắm! hoan hô! * danh từ - (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp - (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt =we've got a do on tonight+ đêm nay bọn ta có bữa chén - (số nhiều) phần =fair dos!+ chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng! - (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công * danh từ - (âm nhạc) đô - (viết tắt) của ditto

    English-Vietnamese dictionary > do

  • 7 term

    /tə:m/ * danh từ - hạn, giới hạn, định hạn =to set a term to one's expenses+ giới hạn việc tiêu pha của mình - thời hạn, kỳ hạn =a term of imprisonment+ hạn tù =term of office+ nhiệm kỳ, thời gian tại chức =to have reached her term+ đến kỳ ở cữ (đàn bà) - phiên (toà), kỳ học, quý, khoá =the beginning of term+ bắt đầu kỳ học =Michaelmas (Hilary, Easter, Trinity) term+ kỳ học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ) - (số nhiều) điều kiện, điều khoản =the terms of a treaty+ những điều khoản của một hiệp ước =not on any terms+ không với bất cứ một điều kiện nào =to dictate terms+ bắt phải chịu những điều kiện =to make terms with+ thoả thuận với, ký kết với - (số nhiều) giá, điều kiện =on easy terms+ với điều kiện trả tiền dễ dãi =on moderate terms+ với giá phải chăng - (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại =to be on good terms with someone+ có quan hệ tốt với ai =to be on speaking terms with someone+ quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai - thuật ngữ =technical term+ thuật ngữ kỹ thuật - (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ =in set terms+ bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng =in terms of praise+ bằng những lời khen ngợi - (toán học) số hạng * ngoại động từ - gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là =he terms himself a doctor+ hắn tự xưng là bác sĩ

    English-Vietnamese dictionary > term

  • 8 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

  • 9 die Einschränkung

    - {coercion} sự ép buộc, tình trạng bị ép buộc, sự áp bức - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt - {limitation} sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế - {modification} sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {parameter} thông số, tham số, tham biến - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự dè dặt - {restraint} sự ngăn giữ, sự gò bó, sự gian giữ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {retrenchment} sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành = die Einschränkung [des Handels] {restriction [on trade]}+ = ohne jede Einschränkung {without any qualification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einschränkung

  • 10 die Verjährungsfrist

    (Jura) - {limitation} sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verjährungsfrist

  • 11 limitation

    /,limi'teiʃn/ * danh từ - sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn - tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn - (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế

    English-Vietnamese dictionary > limitation

  • 12 aufhören

    - {to cease} dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to determine} định, xác định, định rõ, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to peter} đã khai thác hết, cạn, hết xăng, cạn túi, cháy túi, hết sạch - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to stop} chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, hoàn thành, xong, kết cục, tận cùng bằng = aufhören [mit] {to cease; to wind up [with]}+ = aufhören mit {to finish}+ = aufhören zu rudern {to rest on one's oars}+ = mit etwas aufhören {to stop doing something}+ = aufhören zu fließen (Blut) {to stanch; to staunch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhören

  • 13 begrenzen

    - {to border} viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to circumscribe} vẽ đường xung quanh, vẽ hình ngoại tiếp, giới hạn, hạn chế &), ký theo vòng tròn, định nghĩa - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với - {to delimit} định ranh giới, quy định, phạm vi - {to edge} mài sắc, giũa sắt, làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen vào, len vào, dịch dần vào, đi né lên, lách lên - {to margin} - {to skirt} đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa, ở dọc theo - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = begrenzen [auf] {to limit [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begrenzen

  • 14 das Bindemittel

    - {bind} vỉa đất sét, bire, dấu nối - {binder} người đóng sách, bộ phận buộc lúa, dây, lạt, thừng, chão, chất gắn, bìa rời - {cement} xi-măng, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó - {solder} hợp kim hàn, chất hàn, sự hàn, người hàn gắn, vật hàn gắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bindemittel

  • 15 bound

    /baund/ * danh từ - biên giới - (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ =out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực) =to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho * ngoại động từ - giáp giới với; là biên giới của - vạch biên giới - quy định giới hạn cho - (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế * danh từ - sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên - cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên =to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt * nội động từ - nảy bật lên; nhảy lên * tính từ - sắp đi, đi, đi hướng về =this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc =homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ) !to be bound up with - gắn bó với =the peasantry is bound up with the working class+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân !to be bound to - nhất định, chắc chắn !to be bound to win - nhất định thắng =to be bound to succeed+ chắc chắn thành công * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind

    English-Vietnamese dictionary > bound

  • 16 doom

    /du:m/ * danh từ - số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh) - sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ - (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng =the day of doom; the crack of doom+ ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế - (sử học) quy chế, sắc luật, sắc lệnh - (từ cổ,nghĩa cổ) sự kết án, sự kết tội * ngoại động từ - kết án, kết tội - ((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...) =doomed to failure+ tất phải thất bại =he knows he is doomed+ hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số - (từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh =to doom someone's death+ hạ lệnh xử tử ai

    English-Vietnamese dictionary > doom

  • 17 limit

    /'limit/ * danh từ - giới hạn, hạn độ =there is no limit to his impudence]+ sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào - (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc =really you are the limit+ anh (chị) thật là quá quắt * ngoại động từ - giới hạn, hạn chế - làm giới hạn cho

    English-Vietnamese dictionary > limit

  • 18 notice

    /'noutis/ * danh từ - thông tri, yết thị, thông cáo =public notice+ yết thị cho công chúng =to put a notice in the papers+ đăng thông cáo trên báo =notice is hereby given that+ thông báo cho công chúng biết rằng - lời báo trước; sự báo trước; thời hạn =at short notice+ trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu =at the shortest notice+ trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức =at a moment's notice+ notice ngay lập tức, tức khắc =loan at notice+ sự cho vay có thời hạn =deposit at short notice+ sự cho vay có thời hạn ngắn =to take one's notice+ được báo phải thôi việc =take notice that+ tôi báo trước cho anh biết rằng - đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch) - sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết =he did not take the slightest notice of me+ hắn không để ý đến tôi một chút nào =to come into notice+ làm cho phải chú ý đến =to bring something to someone's notice+ làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì =baby takes notice+ em bé tỏ vẻ biết * ngoại động từ - chú ý, để ý, nhận biết =I ứan't noticing+ tôi không chú ý =to notice someone in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông - báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc... =to be noticed to wuit+ được báo trước phải dọn đi - nhận xét về (ai, cái gì) - chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với

    English-Vietnamese dictionary > notice

  • 19 restriction

    /ris'trikʃn/ * danh từ - sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp =without restriction+ không hạn chế =to impose restrictions+ buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn =to lift restriction+ bãi bỏ những hạn chế

    English-Vietnamese dictionary > restriction

  • 20 weld

    /weld/ * danh từ - (kỹ thuật) mối hàn * ngoại động từ - (kỹ thuật) hàn =to weld a boiler+ hàn một nồi hi - (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết =arguments closely welded+ những lý lẽ gắn bó với nhau * nội động từ - (kỹ thuật) chịu hàn, hàn =brass welds with difficulty+ đồng khó hàn

    English-Vietnamese dictionary > weld

См. также в других словарях:

  • han — han …   Dictionnaire des rimes

  • Han — steht für: Han (Staat) (韓 Hán), ein chinesischer Staat in der Zeit der streitenden Reiche Han Dynastie (漢 Hàn), eine chinesische Dynastie die Westliche Han Dynastie (206 v. Chr.–8 n. Chr.) die Östliche Han Dynastie (23–220) die Shu Han… …   Deutsch Wikipedia

  • Han — may refer to: China * Chinese (漢), an abbreviation or adjectival modifier for things Chinese. * Han Chinese (漢族 Hanzu , 漢人 Hanren ), the dominant majority ethnic group of China and overseas Chinese. * Chinese language (漢語 Hanyu ) or Chinese… …   Wikipedia

  • Han Wu di — Hàn Wǔdì (漢武帝) Familienname: Liú (劉) Vorname: Zhi (彘), später Che (徹) Großjährigkeitsname (Zi): Tong (通) Großjährigkeitsname (Hao) …   Deutsch Wikipedia

  • Han Mu Do ® — Han Mu Do Le Han Mu Do (coréen : La voie des arts martiaux coréens ) est un art martial de self défense. Le système a été créé par l historien en arts martiaux coréens le docteur KIMM He Young (également Grand Maître de Hapkido, Kuk Sul Won …   Wikipédia en Français

  • Han Bi-ya — (born 1958 in Seoul, South Korea) is a celebrated Korean travel writer, relief worker and refugee advocate. She has published a number of best selling travel books and now leads the Emergency Relief Team for World Vision Korea. Education Han Bi… …   Wikipedia

  • Han — Chinese are China’s majority ethnic group, consisting of 92 per cent of the mainland’s population. Regarded as descendants of the inhabitants of the Yellow River basin, they are traced to the earliest years of any identifiable Chinese culture, as …   Encyclopedia of Contemporary Chinese Culture

  • han — [ ɑ̃; hɑ̃ ] interj. • 1307; onomat. ♦ Onomatopée (cri sourd d une personne qui fait un violent effort, soupir). « Le “han” naturel du bûcheron » (Alain). Subst. Faire, pousser un han. ⊗ HOM. An, en. Han (dynastie des) la deuxième et la plus… …   Encyclopédie Universelle

  • HAN YU — Homme politique, écrivain, poète, penseur, Han Yu joua un rôle important dans l’histoire de la littérature chinoise dans la dernière période de la dynastie des Tang (618 907). Son mouvement de réforme de la prose chinoise se présente comme un… …   Encyclopédie Universelle

  • Han Yu — (Han Yü) (768–824)    One of the better known poets of China’s Middle TANG DYNASTY, Han Yu was also a very important prose stylist who advocated a change from the prevailing “parallel prose” style of his day in favor of a more organic prose… …   Encyclopedia of medieval literature

  • Han’yō — Han Yōkai (japanisch 半妖怪, dt. „Halb Yōkai“), kurz auch: Han’yō (半妖) sind japanische Halbdämonen. Der Begriff „Han Yōkai“ wurde vom Manga und Romanautor Shigeru Mizuki eingeführt und populär gemacht, wobei er sich jedoch streng an die Vorgaben aus …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»