Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

häuslich

  • 1 häuslich

    - {domestic} gia đình, việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà, trong nước trong nước, nội, thích ở nhà, thích đời sống gia đình, chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà - {home} ở gia đình, ở nhà, nước nhà, ở trong nước, địa phương, ở gần nhà, về nhà, trở về nhà, đến nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch, chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {indoor} trong nhà - {interior} ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > häuslich

  • 2 sich niederlassen

    - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí - tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to nestle} nép mình, náu mình, rúc vào, làm tổ, làm ổ, ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép, náu = sich niederlassen [als] {to set up [as]; to settle [as]}+ = sich niederlassen [auf] (Vogel) {to alight [on]; to perch [on]}+ = sich niederlassen auf (Vogel) {to light down on}+ = sich häuslich niederlassen {to make oneself at home}+ = sich gemütlich niederlassen {to niche oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich niederlassen

  • 3 einrichten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to economize} tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất, giảm chi - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to frame} bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách - {to open} bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to organize} tổ chức, cấu tạo, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, làm, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to regulate} sửa lại cho đúng, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà = sich einrichten [auf] {to prepare [for]}+ = sich häuslich einrichten {to make oneself at home}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einrichten

См. также в других словарях:

  • häuslich — häuslich …   Deutsch Wörterbuch

  • Häuslich — Häuslich, er, ste, adj. et adv. 1) Zum Hause gehörig, es mag nun dieses Wort das Wohnhaus, oder die Familie bedeuten, dasselbe betreffend, darin gegründet; ohne Comparation. Häusliche Arbeiten, Geschäfte, welche man im Hause verrichtet. Die… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • häuslich — ↑privat …   Das große Fremdwörterbuch

  • häuslich — Adj. (Mittelstufe) das Zuhause betreffend Beispiel: Dort herrschte eine häusliche Atmosphäre …   Extremes Deutsch

  • Häuslich — – scheusslich; ländlich – schändlich. (Frankenwald.) …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • häuslich — 1. behaglich, familiär, heimelig, heimisch, privat, wohnlich. 2. haushälterisch, sparsam, wirtschaftlich. * * * häuslich:1.⇨sparsam(1)–2.⇨gemütlich häuslich 1.→gemütlich 2.→sparsam …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • häuslich — Haus: Das gemeingerm. Wort mhd., ahd. hūs, got. in gudhūs (»Gotteshaus«), engl. house, schwed. hus gehört zu der weit verästelten Wortgruppe der idg. Wurzel *‹s›keu »bedecken, umhüllen« (vgl. ↑ Scheune). Eng verwandt sind im germ. Sprachbereich …   Das Herkunftswörterbuch

  • hauslich — Haus: Das gemeingerm. Wort mhd., ahd. hūs, got. in gudhūs (»Gotteshaus«), engl. house, schwed. hus gehört zu der weit verästelten Wortgruppe der idg. Wurzel *‹s›keu »bedecken, umhüllen« (vgl. ↑ Scheune). Eng verwandt sind im germ. Sprachbereich …   Das Herkunftswörterbuch

  • häuslich — häus|lich [ hɔy̮slɪç] <Adj.>: 1. die Familie, das Zuhause betreffend: häusliches Glück; häusliche Pflege; wie sind ihre häuslichen Verhältnisse?; sie vernachlässigte ihre häuslichen Pflichten immer mehr. 2. sich dem Leben in der Familie und …   Universal-Lexikon

  • häuslich — häus·lich Adj; 1 im eigenen Haus, in der eigenen Familie <das Glück, die Umgebung, Pflichten, Sorgen>: Die häuslichen Arbeiten verrichtet er meist am Wochenende 2 gern zu Hause und bei der Familie <ein Mädchen, eine Frau, ein Mann> || …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • häuslich — häuslichadv sichbeijmhäuslichniederlassen=essichbeijmbequemmachen;sichbeijmfürlängereZeiteinrichten.»Sichhäuslichniederlassen«meinteigentlichsovielwie»eineneigenenHausstandgründen«.1900ff …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»