Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gyrate

  • 1 gyrate

    /,dʤaiə'reit/ * nội động từ - hồi chuyển, xoay tròn

    English-Vietnamese dictionary > gyrate

  • 2 gewunden

    - {crinkly} nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {devious} xa xôi, hẻo lánh, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh, thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối - {gyrate} - {rambling} lang thang, ngao du, dông dài, không có mạch lạc, rời rạc, leo, bò, nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi - {screwy} gàn bát sách, dở hơi - {sinuous} ngoằn ngoèo, lượn, lượn sóng - {spiral} xoắn ốc - {tortuous} xảo trá - {twisty} quanh co khúc khuỷu, không thật thà, gian dối, lắm mánh khoé - {vermicular} hình giun, có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt - {winding} xoáy trôn ốc, cuộn lại, cuốn - {wormy} có giun, có sán, nhiều sâu, bị sâu đục, giống con giun, hình ngoằn ngoèo = gewunden (Zoologie) {convoluted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewunden

  • 3 kreisen

    - {to circle} đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, quay lộn, lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh - {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền - {to gyrate} hồi chuyển, xoay tròn - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn - {to rotate} quay, luân phiên nhau - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê = kreisen lassen {to revolve; to windmill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreisen

  • 4 drehen

    - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng - {to rev} xoay - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to rotate} luân phiên nhau - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spin (spun,spun) chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lướt đi nhẹ nhàng - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, sắp xếp, sắp đặt, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, hoa lên, có thể tiện được - {to twiddle} xoay xoay, vặn vặn, nghịch - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to twist} bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng - uốn khúc quanh co, len - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = drehen (Film) {to reel; to shoot (shot,shot); to wind (wound,wound)+ = sich drehen {to circle; to cycle; to gyrate; to jib; to screw; to traverse; to troll; to twirl; to twist; to wheel; to whirl}+ = sich drehen [um] {to be pivoted [upon]; to hinge [on]; to revolve [round]}+ = sich drehen (Wind) {to work round}+ = sich drehen (Marine) {to wind (wound,wound)+ = sich drehen (Schiff) {to veer}+ = etwas drehen {to give a twist to something}+ = sich um etwas drehen {to be about something; to concern something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drehen

  • 5 wirbeln

    - {to eddy} làm xoáy lốc, xoáy lốc - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to spin (spun,spun) quay, chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng - {to swirl} xoáy, cuốn đi, xoáy đi - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to whirl} xoay tít, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn = wirbeln [um] {to gyrate [round]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirbeln

  • 6 gyre

    /dʤaiə/ * danh từ - (thơ ca) (như) gyration * nội động từ - (thơ ca) (như) gyrate

    English-Vietnamese dictionary > gyre

См. также в других словарях:

  • Gyrate — Gy rate (j[imac] r[=a]t), v. i. [imp. & p. p. {Gyrated} (j[imac] r[asl]*t[e^]d); p. pr. & vb. n. {Gyrating}.] [L. gyratus, p. p. of gyrare to gyrate. See {Gyre}, n.] To revolve round a central point; to move spirally about an axis, as a tornado;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gyrate — Gy rate (j[imac] r[asl]t), a. [L. gyratus made in a circular form, p. p. of gyrare.] Winding or coiled round; curved into a circle; taking a circular course. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gyrate — (v.) 1822 (implied in gyrated), back formation from GYRATION (Cf. gyration). Related: Gyrated; gyrating …   Etymology dictionary

  • gyrate — rotate, revolve, *turn, spin, whirl, wheel, circle, twirl, eddy, swirl, pirouette …   New Dictionary of Synonyms

  • gyrate — [v] revolve circle, circulate, circumduct, gyre, pirouette, purl, roll, rotate, spin, spiral, turn, twirl, whirl, whirligig; concepts 147,149 …   New thesaurus

  • gyrate — ► VERB 1) move in a circle or spiral. 2) dance in a wild or suggestive manner. DERIVATIVES gyration noun gyrator noun. ORIGIN Latin gyrare revolve , from Greek guros a ring …   English terms dictionary

  • gyrate — [jī′rāt΄] vi. gyrated, gyrating [< L gyratus, pp. of gyrare, to turn, whirl < gyrus < Gr gyros, a circle < IE * guros < base * gēu , gū , to bend, arch > COD2, COP1] to move in a circular or spiral path; rotate or revolve on an… …   English World dictionary

  • gyrate — [[t]ʤaɪre͟ɪt, AM ʤa͟ɪreɪt[/t]] gyrates, gyrating, gyrated 1) VERB If you gyrate, you dance or move your body quickly with circular movements. The woman began to gyrate to the music. [V ing] ...a room stuffed full of gasping, gyrating bodies.… …   English dictionary

  • gyrate — UK [dʒaɪˈreɪt] / US [ˈdʒaɪˌreɪt] verb [intransitive] Word forms gyrate : present tense I/you/we/they gyrate he/she/it gyrates present participle gyrating past tense gyrated past participle gyrated 1) to move around quickly in circles 2) often… …   English dictionary

  • gyrate — v. to gyrate wildly * * * [ dʒaɪ(ə)rɪt] to gyrate wildly …   Combinatory dictionary

  • gyrate — I. adjective Date: 1830 winding or coiled around ; convoluted < gyrate branches of a tree > II. intransitive verb (gyrated; gyrating) Date: 1830 1. to revolve around a point or axis 2. to oscillate …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»