-
1 die Gosse
- {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn -
2 der Zwischensteg
- {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã -
3 die Skandalpresse
- {gutter press} -
4 rinnen
(rann,geronnen) - {to distil} chảy nhỏ giọt, được cất, để chảy nhỏ giọt, cất - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh - {to ooze} rỉ ra, đưa ra, phát ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần - {to rill} chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ - {to run (run,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to trickle} làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy thành dòng nhỏ, dần dần lộ ra -
5 aushöhlen
- {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy - {to cave} - {to chamber} bỏ vào phòng, nhốt vào phòng, khoan rỗng, khoét thành hốc - {to excavate} đào, khai quật - {to gouge} + out) đục bằng, đục máng, khoét ra, moi ra, móc ra, lừa dối, lừa đảo, lừa gạt - {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy - {to hole} đào lỗ, đục lỗ, chọc thủng, làm thủng, để vào lỗ, đánh vào lỗ, khoan, thủng, đánh bóng vào lỗ, đào hầm thông, nấp trốn trong hang - {to hollow} làm rỗng, làm lõm sâu vào, đào trũng to hollow out) - {to undermine} đào dưới chân, xói mòn chân, làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét -
6 der Schmutz
- {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {dirtiness} tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói thô bỉ, điều đê tiện, điều hèn hạ - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu, điều ô trọc, lòi nói thô bỉ - {foulness} tình trạng hôi hám, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm - {grime} cáu ghét - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muck} phân chuồng, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất - {mud} bùn &) - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {ordure} phân, cứt, lời tục tĩu - {sloppiness} sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, tính chất tuỳ tiện, tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị, tình cảm uỷ mị - {sordidness} sự nhớp nhúa, tính hèn hạ, tính đê tiện, tính tham lam, tính keo kiệt - {squalor} sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, sự nghèo khổ = mit nassem Schmutz bedeckt {caked with mud and wet}+ = im Schmutz geschleift werden {to draggle}+ -
7 die Rinne
- {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, phần đầu đại bác - {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {flute} cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, đường rãnh máng, nếp máng - {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước, vết xe, đường rạch - {groove} đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {hollow} chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống -
8 furchen
- {to corrugate} gấp nếp, làm nhăn, nhăn lại - {to furrow} cày, làm nhãn, rạch thành đường xoi - {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy - {to line} vạch, kẻ thành dòng, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ - {to seam} động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu, có nhiều sẹo, khâu nối lại, máy nối lại = furchen (Acker) {to ridge}+ = furchen (Gesicht) {to plough}+ -
9 tropfen
- {to drip} chảy nhỏ giọt, + with) ướt sũng, ướt đẫm, để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt - {to drop} rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua, đánh gục, bắn rơi - chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy - {to pearl} rắc thành những giọt long lanh như hạt trai, rê, xay, nghiền thành những hạt nhỏ, làm cho có màu hạt trai, làm cho long lanh như hạt trai, đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai - mò ngọc trai - {to seep} rỉ ra, thấm qua - {to weep (wept,wept) khóc, có cành rủ xuống, chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, ứa ra = tropfen (Nase) {to run (ran,run)+ = tropfen lassen {to drip}+
См. также в других словарях:
Gutter — may refer to:* Rain gutter, a narrow channel which collects rainwater from the roof of a building and diverts it away from the structure, typically into a drain. * Street gutter, a depression which runs alongside a city street, usually at the… … Wikipedia
Gutter — Gut ter, n. [OE. gotere, OF. goutiere, F. goutti[ e]re, fr. OF. gote, goute, drop, F. goutte, fr. L. gutta.] [1913 Webster] 1. A channel at the eaves of a roof for conveying away the rain; an eaves channel; an eaves trough. [1913 Webster] 2. A… … The Collaborative International Dictionary of English
Gutter — (englisch = Rinnstein) bezeichnet: Gutter (Comic), den Raum zwischen den Panels eines Comics Gutter, die Bereiche rechts und links neben der Lauffläche einer Bowlingbahn, siehe Bowling #Die Bowlingbahn Gutter Ballet, ein 1989 erschienenes… … Deutsch Wikipedia
Gutter — Gut*ter, v. t. [imp. & p. p. {Guttered}; p. pr. & vb. n. {Guttering}.] 1. To cut or form into small longitudinal hollows; to channel. Shak. [1913 Webster] 2. To supply with a gutter or gutters. [R.] Dryden. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
gutter — ► NOUN 1) a shallow trough beneath the edge of a roof, or a channel at the side of a street, for carrying off rainwater. 2) (the gutter) a very poor or squalid environment. 3) technical a groove or channel for flowing liquid. ► VERB 1) (of a… … English terms dictionary
gutter — [gut′ər] n. [ME gotere < OFr gutiere < L gutta, a drop] 1. a trough or channel along or under the eaves of a roof, to carry off rain water 2. a narrow channel along the side of a road or street, to carry off water, as to a sewer 3. a place… … English World dictionary
Gutter — Gut ter, v. i. To become channeled, as a candle when the flame flares in the wind. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Gutter — Gutter, Bundsteg … Universal-Lexikon
gutter — [n] ditch channel, conduit, culvert, dike, drain, duct, eaves, fosse, funnel, gully, moat, pipe, runnel, sewer, sluice, spout, sulcation, trench, trough, tube, watercourse; concept 440 … New thesaurus
gutter — [[t]gʌ̱tə(r)[/t]] gutters, guttering, guttered 1) N COUNT: usu the N The gutter is the edge of a road next to the pavement, where rain water collects and flows away. It is supposed to be washed down the gutter and into the city s vast sewerage… … English dictionary
gutter — I UK [ˈɡʌtə(r)] / US [ˈɡʌtər] noun Word forms gutter : singular gutter plural gutters 1) [countable] the edge of the road, where water flows away 2) [countable] guttering 3) a) the gutter the lowest level of moral standards He was accused of… … English dictionary