-
1 gut
/gʌt/ * danh từ - ruột =small gut+ ruột non =blind gut+ ruột tịt - (số nhiều) ruột, lòng (thú vật) - sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng =a fellow full of gut+ người can đảm gan góc - (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống) - (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì) =guts of a speech+ nội dung chính của bài nói - dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển) * ngoại động từ - moi ruột (một con vật) =to gut a fish+ moi ruột cá - phá huỷ bên trong =a house gutted by fire+ ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường) - rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách) * nội động từ - tọng, nốc cho đầy -
2 blind gut
/'blaindfould/ * danh từ - (giải phẫu) ruột tịt -
3 rot-gut
/'rɔtgʌt/ * danh từ - rượu mạnh uống hại dạ dày * tính từ - uống hại dạ dày (rượu) -
4 gouty
/'gauti/ * tính từ (y học) - (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút - mắc bệnh gút -
5 podagral
/pə'dægrəl/ Cách viết khác: (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/ * tính từ - (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân -
6 podagric
/pə'dægrəl/ Cách viết khác: (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/ * tính từ - (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân -
7 podagrous
/pə'dægrəl/ Cách viết khác: (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/ * tính từ - (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân -
8 fast
/fɑ:st/ * tính từ - chắc chắn =a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất =to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc - thân, thân thiết, keo sơn =a fast friend+ bạn thân =fast friendship+ tình bạn keo sơn - bền, không phai =a fast olour+ màu bền - nhanh, mau =watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh =a fast train+ xe lửa tốc hành - trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người) =the fast set+ làng chơi !to be fast with gout - nằm liệt giường vì bệnh gút !to make fast - buộc chặt * phó từ - chắc chắn, bền vững, chặt chẽ =to stand fast+ đứng vững =eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền =to sleep fast+ ngủ say sưa - nhanh =to run fast+ chạy nhanh - trác táng, phóng đãng =to live fast+ sống trác táng, ăn chơi - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh !fast bind, fast find - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu !to play fast and loose - lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu * danh từ - sự ăn chay - mùa ăn chay; ngày ăn chay - sự nhịn đói =to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng * nội động từ - ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...) - nhịn ăn -
9 gout
/gaut/ * danh từ - (y học) bệnh gút - giọt, cục (máu...) - vết vấy bẩn -
10 goutiness
/gautinis/ * danh từ - tình trạng mắc bệnh gút -
11 podagra
/pə'dægrə/ * danh từ - (y học) bệnh gút chân
См. также в других словарях:
Gut ... — Gut … Deutsch Wörterbuch
Gut — Gut, adj. et adv. Compar. besser, Superl. beßte oder beste. Es ist in einer doppelten Gestalt üblich. I. Als ein Bey und Nebenwort, wo es in manchen Fällen auch als ein Hauptwort gebraucht wird. 1. Eigentlich. Angenehm, in Absicht auf die… … Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart
gut — • gut besser (vgl. d.), beste (vgl. d.) I. Kleinschreibung: – einen guten Morgen wünschen – auf gut Glück – ein gut Teil – guten Mutes – die guten Sitten – gut und gern – so gut wie; so weit, so gut – es gut sein lassen II. Großschreibung: a)… … Die deutsche Rechtschreibung
Gut — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. GUT, sigle composé des trois lettres G, U et T, peut faire référence à : GUT, un groupe de musique allemand, Un label allemand qui certifie la… … Wikipédia en Français
gut — sein (gut sagen) für jemanden: bürgen. Beide Ausdrücke haben sich entwickelt aus einer alten Bedeutung von gut = sicher. Einer von ihnen findet sich schon in ›Schlampampes Tod‹: »Vor den Hausknecht bin ich gut, das ers nicht gesagt hat«. Daraus… … Das Wörterbuch der Idiome
gut — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • lieb • in Ordnung • fein • schön • zart • … Deutsch Wörterbuch
Gut — Gut, n. [OE. gut, got, AS. gut, prob. orig., a channel, and akin to ge[ o]tan to pour. See {FOUND} to cast.] [1913 Webster] 1. A narrow passage of water; as, the Gut of Canso. [1913 Webster] 2. An intenstine; a bowel; the whole alimentary canal;… … The Collaborative International Dictionary of English
GUT — Datos generales Origen Alemania Información artística … Wikipedia Español
GUT — Жанры порнограйнд, Авангардный грайнд Годы 1991 Страна … Википедия
gut — Adj std. (8. Jh.), mhd. guot, ahd. guot, as. gōd Stammwort. Aus g. * gōda Adj. trefflich, gut , auch in gt. gods, anord. góđr, ae. gōd. Am besten vergleicht sich dem Sinn nach gr. agathós gut, tüchtig, trefflich , das als Entsprechung zu g. *… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
gut — Adj. (Grundstufe) von nicht schlechter Qualität Beispiele: Sie spricht ein gutes Deutsch. Sie lernt sehr gut. Kollokation: einen guten Ruf genießen gut Adj. (Grundstufe) von nicht schlechtem Charakter Beispiel: Er ist ein guter Mensch.… … Extremes Deutsch