Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gust

  • 1 gust

    /gʌst/ * danh từ - cơn gió mạnh =gust of wind+ cơn gió mạnh =the wind is blowing in gusts+ gió thổi từng cơn - cơn mưa rào =gust of rain+ trận mưa rào - ngọn lửa cháy bùng - cơn (giận...) =gusts of rage+ cơn giận điên lên * nội động từ - thổi giật từng cơn

    English-Vietnamese dictionary > gust

  • 2 der Windstoß

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {flurry} cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {gust} cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn - {squall} sự rối loạn, sự náo loạn, tiếng thét thất thanh, sự kêu la

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Windstoß

  • 3 der Ausbruch

    - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {ebullition} sự sôi, sự sủi, sự sục sôi, sự bùng nổ - {eruption} sự phun, sự phọt ra, sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {exhalation} sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió, sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua - {explosion} sự nổ, sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề - {gust} cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng - {outbreak} sự phun lửa, sự bột phát, sự nổi dậy, sự bạo động, outcrop[aut'breik] - {outburst} - {outpour} sự đổ ra, sự chảy tràn ra - {tempest} bão, dông tố, sự hỗn loạn, sự huyên náo = der Ausbruch (Medizin) {access}+ = zum Ausbruch kommen {to break out}+ = der plötzliche Ausbruch {rush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausbruch

  • 4 die Bö

    - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {gust} cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn - {squall} sự rối loạn, sự náo loạn, tiếng thét thất thanh, sự kêu la

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bö

См. также в других словарях:

  • gust — GUST, gusturi, s.n. I. Simţ prin care organismul primeşte (cu ajutorul limbii şi mucoasei bucale) informaţii asupra proprietăţilor chimice ale unor substanţe cu care vine în contact; senzaţie produsă de o substanţă (alimentară) prin excitarea… …   Dicționar Român

  • Gust — ist der Name folgender Personen: Erich Gust (1909−1992), deutscher Schutzhaftlagerführer im KZ Buchenwald Frank Gust (* 1969), deutscher Serienmörder Reinhard Gust (* 1950), deutscher Ruderer Wolfgang Gust (* 1935), deutscher Historiker,… …   Deutsch Wikipedia

  • Gust — Gust, n. [L. gustus; cf. It. & Sp. gusto. [root]46.] [1913 Webster] 1. The sense or pleasure of tasting; relish; gusto. [1913 Webster] An ox will relish the tender flesh of kids with as much gust and appetite. Jer. Taylor. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Güst — † Gǖst, adj. et adv. welches im gemeinen Leben, besonders Niedersachsens, für unbefruchtet üblich ist, und besonders von Thieren gebraucht wird; im Hoch und Oberdeutschen gelt, S. dasselbe. Güstes Vieh, welches entweder noch gar nicht, oder doch… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • gust´i|ly — gust|y «GUHS tee», adjective, gust|i|er, gust|i|est. 1. coming in gusts; windy; stormy. 2. Figurative. marked by outbursts: » …   Useful english dictionary

  • gust|y — «GUHS tee», adjective, gust|i|er, gust|i|est. 1. coming in gusts; windy; stormy. 2. Figurative. marked by outbursts: » …   Useful english dictionary

  • Gust — may be:* Gust, short blast of wind *Gust Corporation, Japanese, game software GUST: *Glasgow University Student Television *Global Underwater Search Team *Gulf University for Science and Technology …   Wikipedia

  • gust — gust1 [gust] n. [ON gustr, gust, blast < gjosa, to gush, break out < IE * gheus < base * ĝheu , to pour > GUT, L fundere] 1. a sudden, strong rush of air or wind 2. a sudden burst of rain, smoke, fire, sound, etc. 3. an outburst of… …   English World dictionary

  • Gušt — (Сплитска,Хорватия) Категория отеля: Адрес: Splitska Krnji Rat III, 14, 21410 Сплитска, Хорват …   Каталог отелей

  • Gust — Gust, v. t. [Cf. L. gustare, It. gustare, Sp. gustar. See {GUST} a relish.] To taste; to have a relish for. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gust — (g[u^]st), n. [Icel. gustr a cool breeze. Cf. {Gush}.] 1. A sudden squall; a violent blast of wind; a sudden and brief rushing or driving of the wind. [1913 Webster] Snow, and hail, stormy gust and flaw. Milton. [1913 Webster] 2. A sudden violent …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»