Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

guilty

  • 1 guilty

    adj. Muaj txhaum; tau txhaum

    English-Hmong dictionary > guilty

  • 2 blood-guilty

    /'blʌd,gilti/ * tính từ - phạm tội giết người; có can phạm đến cái chết của ai

    English-Vietnamese dictionary > blood-guilty

  • 3 plead

    /pli:d/ * nội động từ pleaded /'pli:did/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) pled /pled/ - (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi =to plead for somebody+ biện hộ cho ai, bênh vực ai =to plead agianst somebody+ cãi chống lại ai =his past conduct pleads for him+ (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi - (+ with, for...) cầu xin, nài xin =to plead for mercy+ xin rủ lòng thương, xin khoan dung =to plead with someone for someone+ nài xin ai bênh vực ai =to plead with someone against someone+ nài xin ai chống lại ai =to plead with someone for something+ cầu xin ai cái gì * ngoại động từ - (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi =to plead someone's cause+ biện hộ cho ai =to plead a case+ cãi cho một vụ - (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự =to plead igmorance+ lấy cớ là không biết =to plead inexperience+ lấy cớ là không có kinh nghiệm =to plead the difficulties of the task+ tạ sự là công việc có nhiều khó khăn !to plead guilty - nhận là có tội !to plead not guilty - không nhận là có tội

    English-Vietnamese dictionary > plead

  • 4 pled

    /pli:d/ * nội động từ pleaded /'pli:did/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) pled /pled/ - (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi =to plead for somebody+ biện hộ cho ai, bênh vực ai =to plead agianst somebody+ cãi chống lại ai =his past conduct pleads for him+ (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi - (+ with, for...) cầu xin, nài xin =to plead for mercy+ xin rủ lòng thương, xin khoan dung =to plead with someone for someone+ nài xin ai bênh vực ai =to plead with someone against someone+ nài xin ai chống lại ai =to plead with someone for something+ cầu xin ai cái gì * ngoại động từ - (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi =to plead someone's cause+ biện hộ cho ai =to plead a case+ cãi cho một vụ - (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự =to plead igmorance+ lấy cớ là không biết =to plead inexperience+ lấy cớ là không có kinh nghiệm =to plead the difficulties of the task+ tạ sự là công việc có nhiều khó khăn !to plead guilty - nhận là có tội !to plead not guilty - không nhận là có tội

    English-Vietnamese dictionary > pled

  • 5 adjudge

    /ə'dʤʌdʤ/ * ngoại động từ - xử, xét xử, phân xử =that's a matter to be adjudged+ đó là một vấn đề phải được xét xử - kết án, tuyên án =to adjudge somebody guilty of...+ tuyên án một phạm tội... =to be adjudged to die+ bị kết án tử hình - cấp cho, ban cho =to adjudge something to somebody+ cấp cho ai cái gì

    English-Vietnamese dictionary > adjudge

  • 6 declare

    /di'kleə/ * động từ - tuyên bố =to declare war+ tuyên chiến =to declare somebody to be guilty+ tuyên bố ai có tội =to declare for somebody+ tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai - công bố =to declare the result of an election+ công bố kết quả bầu cử - bày tỏ, trình bày, biểu thị =to declare one's intentions+ bày tỏ ý định của mình =to declare oneself+ bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh) - (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế) =to declare goods+ khai hàng hoá - (đánh bài) xướng lên !to declare off - tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán) !well, I declare! - (thông tục) thật như vậy sao!

    English-Vietnamese dictionary > declare

  • 7 find

    /faind/ * danh từ - sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...) =a sure find+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn... - vật tìm thấy * ngoại động từ - thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được - nhận, nhận được, được =to find favour+ được chiếu cố - nhận thấy, xét thấy, thấy =how do you find yourself this morning?+ sáng nay anh thấy người thế nào? =to find it necessary to do something+ thấy cần thiết phải làm việc gì - thấy có (thời gian, can đảm...) =I can't find time to read+ tôi không thấy có thời gian để đọc =to find courage to do something+ thấy có can đảm để làm việc gì =nobody can find it in his heart to do that+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng =the blow found his chin+ quả đấm trúng cằm hắn - cung cấp =to find someone in clothes+ cung cấp cho ai quần áo =to be well found in food+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn =all found+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở) - (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...) =to find somebody guilty+ xác minh và tuyên bố ai có tội !to find out - khám phá ra, tìm ra - phát minh ra - giải (một vấn đề) !to find out about - hỏi về, tìm hiểu về !to find one's account in - lợi dụng !to find one's feet - đi đứng được - (nghĩa bóng) tự lực được !to find [a] true bill - (xem) bill !to find oneself - thấy được sở trường năng khiếu của mình - tự cung cấp cho mình

    English-Vietnamese dictionary > find

  • 8 verdict

    /'və:dikt/ * danh từ - (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết =an open verdict+ một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm =verdict of not guilty+ sự tuyên án vô tội =partial verdict+ sự tuyên án có tội một phần =to return a verdict+ tuyên án - sự quyết định, sự nhận định; dư luận =popular verdict+ sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân

    English-Vietnamese dictionary > verdict

См. также в других словарях:

  • guilty — 1 adj guilt·i·er, est 1: having committed a crime: justly charged with a specified crime guilty of larceny 2: involving guilt or culpability guilty knowledge guilty 2 n 1: a plea of a c …   Law dictionary

  • GUILTY — Album par Ayumi Hamasaki Sortie 1er janvier, 2008 …   Wikipédia en Français

  • Guilty — Guilt y, a. [Compar. {Gultier}; superl. {Guiltiest}.] [AS. gyltig liable. See {Guilt}.] 1. Having incurred guilt; criminal; morally delinquent; wicked; chargeable with, or responsible for, something censurable; justly exposed to penalty; used… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Guilty — Album par Ayumi Hamasaki Sortie 1er janvier 2008 …   Wikipédia en Français

  • Guilty! — (Black White Blues) Studioalbum von Eric Burdon, Jimmy Witherspoon Veröffentlichung 1971, 1995 als CD Label ARG Records/BMG …   Deutsch Wikipedia

  • Guilty — Альбом Аюми Хамасаки Дата выпуска 1 января 2008 Жанр J Pop Длительность 56:00 Страна Япония …   Википедия

  • Guilty — steht für: ein Album von Eric Burdon und Jimmy Witherspoon, siehe Guilty! ein Album von Barbra Streisand, siehe Guilty (Barbra Streisand Album) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben W …   Deutsch Wikipedia

  • Guilty! — Álbum de Eric Burdon y Jimmy Witherspoon Publicación 1971 Grabación Julio Septiembre 1971 Género(s) Blues Duración …   Wikipedia Español

  • guilty — [gil′tē] adj. guiltier, guiltiest [ME gilti < OE gyltig] 1. having guilt; deserving blame or punishment; culpable 2. having one s guilt proved; legally judged an offender 3. showing or conscious of guilt [a guilty look] 4. of or involving… …   English World dictionary

  • guilty — (adj.) O.E. gyltig, from gylt (see GUILT (Cf. guilt) (n.)). Of conscience, feelings, etc., 1590s. Meaning person who is guilty is from 1540s …   Etymology dictionary

  • guilty — guilty; un·guilty; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»