-
1 guard
/gɑ:d/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...) =to take guard; to give guard+ thủ thế, giữ miếng =to break guard+ để hở miếng (đấu gươm) - sự đề phòng =to be on one's guard+ cảnh giác đề phòng =to be off one's guard+ mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng =to be caught off one's guard+ bị chộp thình lình lúc không đề phòng - cái chắn - (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác =to relieve guard+ thay phiên gác =to stand guard+ đứng gác =to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác - người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam - (quân sự) đội quân =the guard of honour+ đội danh dự - (ngành đường sắt) trưởng tàu * động từ - bảo vệ; gác, canh giữ =to guard a camp+ bảo vệ doanh trại =to guard one's reputation+ bảo vệ thanh danh =to guard prisoners+ canh tù - (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn =to guard against disease+ phòng bệnh =to guard one's words+ giữ gìn lời nói =to guard oneself+ giữ mình, đề phòng - (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...) -
2 guard
v. Zov rooj vagn. Tub zov rooj loog -
3 guard-boat
/'gɑ:dbout/ * danh từ - (quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra -
4 guard-chain
/'gɑ:dtʃein/ * danh từ - cái móc, cái khoá (dây chuyền...) -
5 guard-rail
/'gɑ:dreil/ * danh từ - thành lan can (ở cầu thang) -
6 guard-ship
/'gɑ:dʃip/ * danh từ - tàu bảo vệ cảng -
7 advance-guard
/əd'vɑ:nsɑ:d/ * danh từ - (quân sự) quân tiền phong -
8 body-guard
/'bɔdigɑ:d/ * danh từ - vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật) - đội bảo vệ (một nhân vật) -
9 dress-guard
/'dresgɑ:d/ * danh từ - lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ) -
10 dust-guard
/'dʌstgɑ:d/ * danh từ - cái chắn bụi (trong máy...) -
11 eye-guard
/'aigɑ:d/ * danh từ - kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động) -
12 face-guard
/'feisgɑ:d/ * danh từ - (thể dục,thể thao) lưới che mặt -
13 fire-guard
/'faiəgɑ:d/ * danh từ - khung chắn lò sưởi - (như) fire-watcher -
14 life-guard
/'laifgɑ:d/ * danh từ - vệ sĩ - người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển) -
15 shin-guard
/'ʃingɑ:d/ * danh từ - (thể dục,thể thao) nẹp ống chân -
16 sword-guard
/'sɔ:dgɑ:d/ * danh từ - cái chặn ở đốc kiếm -
17 trigger-guard
/'trigəgɑ:d/ * danh từ - vòng cản (không cho đụng cò súng) -
18 watch-guard
/'wɔtʃgɑ:d/ * danh từ - dây đồng hồ (đeo ở áo) -
19 die Wache
- {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {guardhouse} phòng nghỉ của lính gác, nhà giam - {sentinel} lính canh - {sentry} sự canh gác - {watch} đồng hồ quả quít, đồng hồ đeo tay, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng, người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, tổ trực, sự thức đêm, buổi thức đêm = die Wache (Militär) {post}+ = die Wache (Polizeirevier) {cop shop; police station}+ = Wache halten {to keep watch; to watch}+ = Wache stehen {to keep watch; to stand sentinel}+ = auf Wache ziehen {to go on guard; to mount guard}+ -
20 der Gefängniswärter
- {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {jailer} - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {turnkey} người giữ chìa khoá nhà tù - {warder} cai ngục
См. также в других словарях:
Guard — Guard, n. [OF. guarde, F. garde; of German origin; cf. OHG. wart, warto, one who watches, warta a watching, Goth. wardja watchman. See {Guard}, v. t.] [1913 Webster] 1. One who, or that which, guards from injury, danger, exposure, or attack;… … The Collaborative International Dictionary of English
Guard — may refer to:Professional occupations* Bodyguard, who protects an individual from personal assault * Crossing guard, who stops traffic so pedestrians can cross the street * Prison guard, who supervises prisoners in a prison or jail * Security… … Wikipedia
guard — or middle guard [gärd] vt. [LME garde < the n.] 1. to keep safe from harm; watch over and protect; defend; shield 2. to watch over; specif., a) to keep from escape or trouble b) to hold in check; control; restrain c) Sports to keep (an… … English World dictionary
guard — Ⅰ. guard UK US /gɑːd/ noun [C] ► WORKPLACE a piece of equipment that protects the user of a machine from being injured by a sharp or dangerous part on the machine: »Make sure that the safety guard is in position before using the cutting machine.… … Financial and business terms
guard — ► VERB 1) watch over in order to protect or control. 2) (guard against) take precautions against. ► NOUN 1) a person, especially a soldier, who guards or keeps watch. 2) (treated as sing. or pl. ) a body of soldiers guarding a place or person. 3) … English terms dictionary
Guard — /ɡaːɐt/ (engl., zu deutsch Verteidiger oder Schutz(vorrichtung) ) steht für: Point Guard und Shooting Guard, zwei Positionen im Basketball die zusammen den Backcourt bilden Enforcer, eine Position im Eishockey eine Position im American Football… … Deutsch Wikipedia
guard — GUARD, guarzi, s.m. (Ieşit din uz) Soldat sau, p. ext., ofiţer, agent însărcinat cu paza. – Din it. guardia. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 guard s. m., pl. guarzi Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic GUARD s … Dicționar Român
Guard — (g[aum]rd), v. i. To watch by way of caution or defense; to be cautious; to be in a state or position of defense or safety; as, careful persons guard against mistakes. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Guard — Guard, v. t. [imp. & p. p. {Guarded}; p. pr. & vb. n. {Gurding}.] [OF. guarder, garder, warder, F. garder, fr. OHG. wart?n to be on the watch, await, G. marten. See {Ward}, v. & n., and cf. {Guard}, n.] 1. To protect from danger; to secure… … The Collaborative International Dictionary of English
guard — [n1] protector bouncer*, chaperon, chaperone, chaser*, convoyer, custodian, defender, escort, guardian, lookout, picket, sentinel, sentry, shepherd, shield, ward, warden, watch, watchperson; concept 348 guard [n2] defense aegis, armament, armor,… … New thesaurus
guard´ed|ly — guard|ed «GAHR dihd», adjective. 1. kept safe; carefully watched over; defended; protected. SYNONYM(S): watched. 2. careful; prudent; cautious: »“Maybe” was his guarded answer to my question … Useful english dictionary