-
1 das Grundstück
- {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện, sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ - {property} quyền sở hữu, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {realty} bất động sản - {tenement} nhà ở, phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = ein unbelastetes Grundstück {an unencumbered estate}+ -
2 das Grundstück mit Schankkonzession
- {licensed premises}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grundstück mit Schankkonzession
-
3 das Objekt
- {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) = das Objekt (Kommerz) {project}+ = das Objekt (Militär) {target}+ = das Objekt (Grundstück) {property}+ -
4 einfassen
- {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to border} viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như - {to edge} mài sắc, giũa sắt, làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen vào, len vào, dịch dần vào, đi né lên, lách lên - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to hem} bao vây, bao quanh, e hèm, đằng hắng, hắng giọng - {to line} vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, đi tơ - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên - {to rim} vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành - {to skirt} đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa, ở dọc theo - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, xén, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận - lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên - {to welt} khâu diềm, quất, vụt weal) = einfassen (Stein) {to enchase}+ = einfassen (Edelstein) {to set (set,set)+ = einfassen (Grundstück) {to fence}+ = neu einfassen (Edelsteine) {to reset (reset,reset)+
См. также в других словарях:
Grundstück — (Immobilie, Liegenschaft), ein abgegrenzter Teil der Erdoberfläche, der Gegenstand besondern Eigentums ist. Grundstücksteil, ein durch gedachte vertikale Linien abgegrenzter Teil der Fläche, bez. des Raumes eines Grundstückes. Die besonders… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Grundstück — ( Grundstueck , also informally known as Supporter Album No. 2 ) is the second supporter s album by Einstürzende Neubauten, completed in the fall of 2005. It was shipped to supporters in October.The album was offered to supporters in two… … Wikipedia
Grundstück — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Auch: • Grundbesitz Bsp.: • Dieses Grundstück ist heilig … Deutsch Wörterbuch
Grundstück — Grundstück, jedes Immobile, im Gegensatz zu beweglichen Sachen, bes. Äcker u. andere ländlich liegende Gründe … Pierer's Universal-Lexikon
Grundstück — ↑Areal, ↑Immobilie, ↑Parzelle, ↑Terrain … Das große Fremdwörterbuch
Grundstück — Das Grundstück ist ein räumlich abgegrenzter Teil der Erdoberfläche, der Grund, der zu einer Liegenschaft gehört. Inhaltsverzeichnis 1 Rechtsbegriff 1.1 Deutschland 1.2 Schweiz 1.3 Österreich … Deutsch Wikipedia
Grundstück — Anwesen * * * Grund|stück [ grʊntʃtʏk], das; [e]s, e: Stück Land, das jmdm. gehört: ein Grundstück kaufen, erben. Syn.: ↑ Boden, ↑ Feld, 2Flur (geh.), ↑ Garten, ↑ Grund, ↑ Immobilie … Universal-Lexikon
Grundstück — Anwesen, Baugrund, Bauland, Bauplatz, Gelände, Grundbesitz, Grund und Boden, Land[besitz], Stück Land, Terrain; (bes. österr.): Grund; (schweiz.): Heimwesen; (Wirtsch.): Immobilie. * * * Grundstück:… … Das Wörterbuch der Synonyme
Grundstück — das Grundstück, e (Mittelstufe) begrenztes Stück Land, das einen Eigentümer hat Beispiele: Er hat seinem Sohn ein Grundstück hinterlassen. Das Grundstück muss von einem Sachverständigen geschätzt werden … Extremes Deutsch
Grundstück — Grund: Das gemeingerm. Wort mhd., ahd. grunt, got. grundu(waddjus) »Grund(mauer)«, engl. ground, schwed. grund gehört im Sinne von »grobkörniger Sand, Sandboden, Erde« (eigentlich »Zerriebenes, Gemahlenes«) zu der z. T. mit d und dh erweiterten… … Das Herkunftswörterbuch
Grundstück — das Grundstück, e Wir wollen ein Haus bauen und suchen ein günstiges Grundstück … Deutsch-Test für Zuwanderer