Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

grumpy

  • 61 muffelig

    (ugs. Person)
    grumpy adj coll.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > muffelig

  • 62 muffig

    1. frowsty Br. coll.
    2. fustily
    3. mustily
    4. musty
    5. niffy Br.
    6. smelly
    7. sniffy
    8. unventilated
    grumpy [face]

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > muffig

  • 63 quengelig

    1. grouchy
    2. grumpy (child)
    3. querulous
    4. querulously

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > quengelig

  • 64 verdrießlich

    1. dour
    2. dourly adv
    3. fractious
    4. glum
    5. glumly adv
    6. grumpy adj coll.
    7. irksome
    8. morose
    9. morosely adv
    10. peevish
    11. peevishly
    12. petulantly adv
    13. petulant adj
    14. splenetic
    15. surlily
    16. vexatious

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > verdrießlich

  • 65 verdrießlich

    - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu - {grouchy} hay dỗi, bẳn tính - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {irksome} tê, chán ngấy, làm phiền, làm tức, làm khó chịu - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {peevish} hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi - {petulant} nóng nảy, hay hờn mát - {shirty} cáu giận, bực dọc - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} ủ rũ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {vexed} phật ý, bực tức - {vinegary} chua, chua chát, khó chịu = verdrießlich [über] {annoyed [at]}+ = verdrießlich blicken {to gloom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdrießlich

  • 66 mürrisch

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crusty} có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, cộc cằn, cộc lốc - {doggie} chó, chó má, thích chó - {doggish} như chó, cắn cẩu như chó - {doggy} - {frumpish} ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó - {gruff} thô lỗ - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {moody} ủ r - {morose} ủ ê, khinh khỉnh - {peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi - {querulous} hay than phiền - {rusty} gỉ, han, bạc thành màu gỉ sắt, lỗi thời, lạc hậu, cổ, cùn, khàn, giận dữ, bực tức, ôi - {snappish} cắn cảu - {spleenful} u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học - {spleeny} - {splenetic} lách, tỳ, chán nản u buồn - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} - {surly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mürrisch

  • 67 reizbar

    - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {fretful} bực bội - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {inflammable} dễ cháy, dễ bị khích động - {irascible} nóng tính, dễ nổi giận - {irritable} dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {peppery} - {petulant} hay hờn mát, hay dằn dỗi - {raspy} rasping, dễ bực tức - {sensitive} có cảm giác, cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc, nhạy cảm, nhạy - {short-tempered} hay cáu, nóng - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {tetchy} hay bực mình, dễ bực mình, hay sốt ruột - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp = reizbar [in Bezug auf] {touchy [in]}+ = leicht reizbar {waspish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizbar

  • 68 griesgrämig

    - {crabbed} hay càu nhàu, hay gắt gỏng, chua chát, khó đọc, lúng túng, lằng nhằng, không thoát - {grouchy} hay dỗi, bẳn tính, cáu kỉnh - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {splenetic} lách, tỳ, u uất, chán nản u buồn, buồn bực - {surly} - {verjuice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > griesgrämig

См. также в других словарях:

  • Grumpy — may refer to:* Grumpy Old Men (film) * Grumpier Old Men * Grumpy Old Men (TV series) * Grumpy Old Women * The Grumpy Old Bookman * Mr. Grumpy * Grumpy Justins * Grumpy Groundhog, a planned Ubuntu permanently unstable version.ee also* Irritable… …   Wikipedia

  • Grumpy — Título (no traducido) Ficha técnica Dirección George Cukor Cyril Gardner Guion Doris Anderson Música …   Wikipedia Español

  • Grumpy — Grump y, a. [Cf. {Grumble}, and {Grum}.] Surly; dissatisfied; grouty. [Collog.] Ferby. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grumpy — index petulant, resentful, restive Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • grumpy — 1778, from GRUMP (Cf. grump) + Y (Cf. y) (2). Related: Grumpily; grumpiness …   Etymology dictionary

  • grumpy — [adj] in a bad mood bad tempered, cantankerous*, crabby*, cross, crotchety, disgruntled, dissatisfied, griping, grouchy*, grumbling, irritable, peevish, pettish, petulant, querulous, sulky, sullen, surly, testy, truculent; concepts 401,403 Ant.… …   New thesaurus

  • grumpy — ► ADJECTIVE (grumpier, grumpiest) ▪ bad tempered and sulky. DERIVATIVES grumpily adverb grumpiness noun …   English terms dictionary

  • grumpy — [grum′pē] adj. grumpier, grumpiest [ GRUMP + Y2] grouchy; peevish; bad tempered: occas. grumpish grumpily adv. grumpiness n …   English World dictionary

  • grumpy — adj. (colloq.) grumpy about * * * [ grʌmpɪ] (colloq.) grumpy about …   Combinatory dictionary

  • grumpy — grump|y [ˈgrʌmpi] adj [Date: 1700 1800; Origin: grump grumpy person (18 21 centuries), probably from the sound of someone complaining] bad tempered and easily annoyed ▪ Mina s always a bit grumpy first thing in the morning. >grumpily adv… …   Dictionary of contemporary English

  • grumpy — [[t]grʌ̱mpi[/t]] grumpier, grumpiest ADJ GRADED If you say that someone is grumpy, you mean that they are bad tempered and miserable. Some folk think I m a grumpy old man. Derived words: grumpily ADV GRADED ADV with v I know, I know, said Ken,… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»