-
61 muffelig
(ugs. Person)grumpy adj coll. -
62 muffig
1. frowsty Br. coll.2. fustily3. mustily4. musty5. niffy Br.6. smelly7. sniffy8. unventilatedgrumpy [face] -
63 quengelig
1. grouchy2. grumpy (child)3. querulous4. querulously -
64 verdrießlich
-
65 verdrießlich
- {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu - {grouchy} hay dỗi, bẳn tính - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {irksome} tê, chán ngấy, làm phiền, làm tức, làm khó chịu - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {peevish} hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi - {petulant} nóng nảy, hay hờn mát - {shirty} cáu giận, bực dọc - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} ủ rũ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {vexed} phật ý, bực tức - {vinegary} chua, chua chát, khó chịu = verdrießlich [über] {annoyed [at]}+ = verdrießlich blicken {to gloom}+ -
66 mürrisch
- {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crusty} có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, cộc cằn, cộc lốc - {doggie} chó, chó má, thích chó - {doggish} như chó, cắn cẩu như chó - {doggy} - {frumpish} ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó - {gruff} thô lỗ - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {moody} ủ r - {morose} ủ ê, khinh khỉnh - {peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi - {querulous} hay than phiền - {rusty} gỉ, han, bạc thành màu gỉ sắt, lỗi thời, lạc hậu, cổ, cùn, khàn, giận dữ, bực tức, ôi - {snappish} cắn cảu - {spleenful} u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học - {spleeny} - {splenetic} lách, tỳ, chán nản u buồn - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} - {surly} -
67 reizbar
- {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {fretful} bực bội - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {inflammable} dễ cháy, dễ bị khích động - {irascible} nóng tính, dễ nổi giận - {irritable} dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {peppery} - {petulant} hay hờn mát, hay dằn dỗi - {raspy} rasping, dễ bực tức - {sensitive} có cảm giác, cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc, nhạy cảm, nhạy - {short-tempered} hay cáu, nóng - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {tetchy} hay bực mình, dễ bực mình, hay sốt ruột - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp = reizbar [in Bezug auf] {touchy [in]}+ = leicht reizbar {waspish}+ -
68 griesgrämig
- {crabbed} hay càu nhàu, hay gắt gỏng, chua chát, khó đọc, lúng túng, lằng nhằng, không thoát - {grouchy} hay dỗi, bẳn tính, cáu kỉnh - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {splenetic} lách, tỳ, u uất, chán nản u buồn, buồn bực - {surly} - {verjuice}
См. также в других словарях:
Grumpy — may refer to:* Grumpy Old Men (film) * Grumpier Old Men * Grumpy Old Men (TV series) * Grumpy Old Women * The Grumpy Old Bookman * Mr. Grumpy * Grumpy Justins * Grumpy Groundhog, a planned Ubuntu permanently unstable version.ee also* Irritable… … Wikipedia
Grumpy — Título (no traducido) Ficha técnica Dirección George Cukor Cyril Gardner Guion Doris Anderson Música … Wikipedia Español
Grumpy — Grump y, a. [Cf. {Grumble}, and {Grum}.] Surly; dissatisfied; grouty. [Collog.] Ferby. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
grumpy — index petulant, resentful, restive Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
grumpy — 1778, from GRUMP (Cf. grump) + Y (Cf. y) (2). Related: Grumpily; grumpiness … Etymology dictionary
grumpy — [adj] in a bad mood bad tempered, cantankerous*, crabby*, cross, crotchety, disgruntled, dissatisfied, griping, grouchy*, grumbling, irritable, peevish, pettish, petulant, querulous, sulky, sullen, surly, testy, truculent; concepts 401,403 Ant.… … New thesaurus
grumpy — ► ADJECTIVE (grumpier, grumpiest) ▪ bad tempered and sulky. DERIVATIVES grumpily adverb grumpiness noun … English terms dictionary
grumpy — [grum′pē] adj. grumpier, grumpiest [ GRUMP + Y2] grouchy; peevish; bad tempered: occas. grumpish grumpily adv. grumpiness n … English World dictionary
grumpy — adj. (colloq.) grumpy about * * * [ grʌmpɪ] (colloq.) grumpy about … Combinatory dictionary
grumpy — grump|y [ˈgrʌmpi] adj [Date: 1700 1800; Origin: grump grumpy person (18 21 centuries), probably from the sound of someone complaining] bad tempered and easily annoyed ▪ Mina s always a bit grumpy first thing in the morning. >grumpily adv… … Dictionary of contemporary English
grumpy — [[t]grʌ̱mpi[/t]] grumpier, grumpiest ADJ GRADED If you say that someone is grumpy, you mean that they are bad tempered and miserable. Some folk think I m a grumpy old man. Derived words: grumpily ADV GRADED ADV with v I know, I know, said Ken,… … English dictionary