Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gruff

  • 1 gruff

    /grʌf/ Cách viết khác: (gruffy) /'grʌfi/ * tính từ - cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)

    English-Vietnamese dictionary > gruff

  • 2 rauh

    - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {brushy} như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {harsh} ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {hoarse} khản - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {inclement} hà khắc - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {raucous} - {raw} sống, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {rough} nhám, mạnh, bảo tố, động, xấu, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô sơ, man rợ, không văn minh, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {rugged} thô kệch, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai - {shaggy} rậm lông, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài - {sore} đau, đau đớn, tức giận, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, nghiêm trọng - {throaty} ở cổ = rauh (Kälte) {bitter}+ = rauh (Stimme) {gruff}+ = rauh (Witterung) {rigorous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauh

  • 3 grob

    - {boorish} cục mịch, thô lỗ, quê mùa - {brute} súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục - {churlish} người hạ đẳng, tiện dân, thô tục, thô bỉ, mất dạy, cáu kỉnh, keo cú, bủn xỉn, khó cày - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, tục tĩu - {crass} đặc, dày đặc, đần độn, dốt đặc - {crude} nguyên, sống, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, tục tằn, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {gruff} cộc lốc, cộc cằn - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm - lấy lội khó đi, tối dạ, chậm hiểu, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {indelicate} thiếu tế nhị, khiếm nhã - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, chưa trau chuốt, sống sượng, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng - {rugged} thô kệch, không đều, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {rustic} đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt - {scurrilous} - {shaggy} rậm lông, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa = grob (Brief) {snorty}+ = grob (Arbeit) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grob

  • 4 mürrisch

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crusty} có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, cộc cằn, cộc lốc - {doggie} chó, chó má, thích chó - {doggish} như chó, cắn cẩu như chó - {doggy} - {frumpish} ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó - {gruff} thô lỗ - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {moody} ủ r - {morose} ủ ê, khinh khỉnh - {peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi - {querulous} hay than phiền - {rusty} gỉ, han, bạc thành màu gỉ sắt, lỗi thời, lạc hậu, cổ, cùn, khàn, giận dữ, bực tức, ôi - {snappish} cắn cảu - {spleenful} u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học - {spleeny} - {splenetic} lách, tỳ, chán nản u buồn - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} - {surly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mürrisch

  • 5 schroff

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {bluff} có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè - {brusque} sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn - {cragged} có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo - {craggy} lởm chởm đá - {curt} cụt ngủn, ngắn gọn - {gruff} - {surly} cáu kỉnh, gắt gỏng = schroff fragen {to demand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schroff

См. также в других словарях:

  • gruff´i|ly — gruff|y «GRUHF ee», adjective, gruff|i|er, gruff|i|est. gruff. –gruff´i|ly, adverb. –gruff´i|ness, noun …   Useful english dictionary

  • gruff|y — «GRUHF ee», adjective, gruff|i|er, gruff|i|est. gruff. –gruff´i|ly, adverb. –gruff´i|ness, noun …   Useful english dictionary

  • gruff´ly — gruff «gruhf», adjective, verb. –adj. 1. deep and harsh; hoarse: »a gruff voice. SYNONYM(S): guttural. 2. rough, rude, unfriendly, or bad tempered: »a gruff manner. SYNONYM(S): grumpy, brusque, impolite, surly …   Useful english dictionary

  • Gruff — (gr[u^]f), a. [Compar. {Gruffer} (gr[u^]f [ e]r); superl. {Gruffest}.] [D. grof; akin to G. grob, OHG. gerob, grob, Dan. grov, Sw. grof, perh. akin to AS. rc[ o]fan to break, Z. reavc, rupture, g standing for the AS. prefix ge , Goth. ga .] Of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gruff — [grʌf] adj [Date: 1400 1500; : Dutch; Origin: grof] speaking in a rough, unfriendly voice ▪ His manner can be rather gruff. ▪ a gruff reply ▪ His voice became gruff. >gruffly adv >gruffness n [U] …   Dictionary of contemporary English

  • gruff — [ grʌf ] adjective 1. ) rude and unfriendly: BRUSQUE: Don t let his gruff manner scare you away. 2. ) a gruff voice has a rough low sound ╾ gruff|ly adverb …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Gruff — may refer to:*Gruff, a tone of voice or nature *Gruff s, Servants of The Summer Faire Court in Jim Butchers The Dresden Files series …   Wikipedia

  • gruff — gruff·ly; gruff·ness; gruff; …   English syllables

  • gruff — [adj1] bad tempered, rude abrupt, bearish, blunt, boisterous, boorish, brusque, churlish, crabbed*, crabby*, crude, crusty*, curt, discourteous, dour, fierce, grouchy*, grumpy*, ill natured, impolite, morose, nasty, offhand, rough, saturnine,… …   New thesaurus

  • gruff — index brutal, harsh, severe Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • gruff — 1530s, coarse, coarse grained, from M.Du. or M.L.G. grof coarse (in quality), thick, large, of uncertain origin, regarded by some as related to O.E. hreof, O.N. hrjufr rough, scabby, with Germanic completive prefix ga . Sense of rough, surly… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»