Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

grub+up

  • 1 grub

    /grʌb/ * danh từ - ấu trùng, con giòi - (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy - văn sĩ, viết thuê - người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy - người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc - (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo * động từ - xới đất, bới đất - xới bới (khoai...), nhổ (cổ) =to grub up potatoes+ bới khoai =to grub up weeds+ nhổ cỏ dại - (grub about) lục tím =to grub about in the library+ lục tìm trong thư viện =pigs grub about among bushes+ lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi - (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc =to grub on (along)+ đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc - (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt

    English-Vietnamese dictionary > grub

  • 2 grub-axe

    /'grʌbæks/ * danh từ - cuốc chim (để bới củ...)

    English-Vietnamese dictionary > grub-axe

  • 3 grub-hoe

    /'grʌbhou/ * danh từ - cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...)

    English-Vietnamese dictionary > grub-hoe

  • 4 grub-street

    /'grʌbstri:t/ * danh từ - phố Grúp (nơi có nhiều nhà văn viết thuê ở ngày xưa tại Luân-ddôn)

    English-Vietnamese dictionary > grub-street

  • 5 apple-grub

    /'æplgrʌb/ * danh từ - sâu táo

    English-Vietnamese dictionary > apple-grub

  • 6 graben

    (grub,gegraben) - {to burrow} đào, bới, tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt - {to sink (sunk,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, khoan, khắc, giấu = graben (grub,gegraben) [nach] {to delve [for]; to dig (dug,dug) [for]; to mine [for]}+ = tief graben {to trench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > graben

  • 7 abgraben

    (grub ab,abgegraben) - {to dig off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgraben

  • 8 die Madenschraube

    - {grub screw}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Madenschraube

  • 9 der Grubber

    - {grub hook}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grubber

  • 10 die Raupe

    - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {maggot} ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái = die Raupe (Zoologie) {caterpillar; worm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Raupe

  • 11 eingraben

    (grub ein,eingegraben) - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingraben

  • 12 umgraben

    - {to trench} đào rãnh, đào mương, cày sâu, bào xoi, bào rãnh, đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ = umgraben (grub um,umgegraben) {to dig (dug,dug); to dig up; to spade}+ = umgraben (grub um, umgegraben) {to grub}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgraben

  • 13 ausgraben

    - {to excavate} đào, khai quật - {to exhume} đào lên, khai quật &) - {to spud} giãy bằng thuổng - {to unbury} - {to unearth} bới ra, mò ra, tìm ra, phát hiện, làm cho chui ra = ausgraben (Loch) {to sink (sank,sunk)+ = ausgraben (grub aus,ausgegraben) {to dig (dug,dug); to dig out; to grub [up]; to turn up}+ = wieder ausgraben {to disinter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgraben

  • 14 der Fraß

    - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fraß

  • 15 die Larve

    - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc = die Larve (Zoologie) {grub; larva; nymph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Larve

  • 16 die Made

    - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {mite} phần nhỏ, vật nhỏ bé, em bé, bét, ve, đồng tiền trinh = die Made (Zoologie) {grub; worm}+ = die Made (zum Angeln) {gentle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Made

  • 17 das Fressen

    - {chow} giống chó su, thức ăn - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {grub} ấu trùng, con giòi, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fressen

  • 18 ausjäten

    - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausjäten

  • 19 die Schlampe

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {frump} người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {slattern} người đàn bà lôi thôi lếch thếch - {sloven} người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch, người lười biếng cẩu thả, người luộm thuộm - {slut} người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu, con gái - {trollop} đĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlampe

  • 20 sich abmühen

    - {to flounder} lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to pump} bơm, tuôn ra hàng tràng, dò hỏi, moi, moi tin tức ở, động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau - {to slave} làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa - {to slog} - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to sweat (sweat,sweat) đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra, làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động, sợ hãi, hối hận, chảy, toát, làm đổ mồ hôi, làm ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi - ốp làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, bóc lột, ủ, hàn, tra tấn để bắt khai - {to toil} làm việc khó nhọc, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc - {to tug} kéo mạnh, lôi kéo, lai, kéo, giật mạnh - {to wrestle} vật, đánh vật, vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại = sich abmühen [mit] {to plod [at,on,upon]; to struggle [with]}+ = sich mit etwas abmühen {to grapple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich abmühen

См. также в других словарях:

  • Grub — ist der Name folgender geographischer Objekte: Grub (Thüringen), Gemeinde im Landkreis Hildburghausen, Thüringen Grub am Forst, Gemeinde im Landkreis Coburg, Bayern Grub AR, Gemeinde im Kanton Appenzell Ausserrhoden Ortsteile: In Deutschland:… …   Deutsch Wikipedia

  • GRUB — Bildschirmfoto des Grub Menüs Basisdaten Entwickler: Das GRUB Team Aktuelle Version: 1.96 ( …   Deutsch Wikipedia

  • Grub — Grub, n. 1. (Zo[ o]l.) The larva of an insect, especially of a beetle; called also {grubworm}. See Illust. of {Goldsmith beetle}, under {Goldsmith}. [1913 Webster] Yet your butterfly was a grub. Shak. [1913 Webster] 2. A short, thick man; a dwarf …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grub ax — Grub Grub, n. 1. (Zo[ o]l.) The larva of an insect, especially of a beetle; called also {grubworm}. See Illust. of {Goldsmith beetle}, under {Goldsmith}. [1913 Webster] Yet your butterfly was a grub. Shak. [1913 Webster] 2. A short, thick man; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grub — can refer to:lang* Larva, most commonly of the scarabaeoidea (beetles) superfamily * a slang term for food; also as a verb to scavenge for food * a British word for a headless set screwPlaces* Grub AR, Grub, canton of Appenzell, Switzerland *… …   Wikipedia

  • grub — grub; grub·ber; grub·bi·ly; grub·bi·ness; grub·ble; grub·by; grub·less; grub·stak·er; …   English syllables

  • Grüb — ist der Ortsname von Grüb (Grafenau), Ortsteil der Stadt Grafenau, Landkreis Freyung Grafenau, Bayern Grüb (Wettringen), Ortsteil der Gemeinde Wettringen, Landkreis Ansbach, Bayern Grüb (Wittelshofen), Ortsteil der Gemeinde Wittelshofen,… …   Deutsch Wikipedia

  • Grub — Grub, v. t. 1. To dig; to dig up by the roots; to root out by digging; followed by up; as, to grub up trees, rushes, or sedge. [1913 Webster] They do not attempt to grub up the root of sin. Hare. [1913 Webster] 2. To supply with food. [Slang]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grub — [n1] larva caterpillar, entozoon, maggot, worm; concept 398 grub [n2] food chow*, comestibles, eats*, edibles, feed, nosh*, nurture, provisions, rations, sustenance, viands, victuals, vittles*; concepts 457,460 grub [v1] dig, uncover beat, bre …   New thesaurus

  • grub´bi|ly — grub|by «GRUHB ee», adjective, bi|er, bi|est. 1. dirty; grimy; slovenly: »a grubby lot Of sooty sweeps (Thomas Hood). She was an exceptionally grubby girl fat, sloppily dressed, and, like Willard, uncommunicative (New Yorker …   Useful english dictionary

  • grub|by — «GRUHB ee», adjective, bi|er, bi|est. 1. dirty; grimy; slovenly: »a grubby lot Of sooty sweeps (Thomas Hood). She was an exceptionally grubby girl fat, sloppily dressed, and, like Willard, uncommunicative (New Yorker …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»