Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

grow+(

  • 21 röten

    - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, bắn, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to redden} trở thành đỏ, ửng đỏ, úa đi, đỏ mặt - {to ruddy} làm cho hồng hào, nhuốm đỏ, hồng hào, đỏ ra = sich röten {to grow red}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > röten

  • 22 wachsen

    (wuchs,gewachsen) - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to increase} tăng thêm - {to sprout} để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to vegetate} sinh trưởng, sống một cuộc đời vô vị = wachsen (wachste,gewachst) {to wax}+ = üppig wachsen {to wanton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wachsen

  • 23 entstehen

    - {to accrue} đổ dồn về, sinh ra, do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = entstehen [aus] {to ensue [from]; to result [from]; to spring (sprang,sprung) [from]}+ = entstehen (Feuer) {to break out}+ = entstehen (enstand,entstanden) {to come into being; to come into existence}+ = entstehen (entstand,entstanden) {to arise (arose,arisen); to breed (bred,bred); to emerge; to start up}+ = entstehen (entstand,entstanden) [aus] {to evolve [from]; to flow [from]; to grow (grew,grown) [from]; to originate [from]}+ = plötzlich entstehen {to spring into existence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entstehen

  • 24 die Breite

    - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {broad} chỗ rộng, phần rộng, đàn bà, gái đĩ, gái điếm - {broadness} sự thô tục, sự tục tĩu - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {width} tính chất rộng, tính chất rộng r i = die Breite (Geographie) {latitude}+ = der Breite nach {breadthways; breadthwise; broadways; broadwise}+ = in der Breite {breadthways; breadthwise}+ = die nördliche Breite {north latitude}+ = in die Breite gehen {to fill out; to grow broad}+ = die geographische Breite berechnen {to take the sun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Breite

  • 25 das Unkraut

    - {weed} cỏ dại, thuốc lá, ngựa còm, người gầy yếu mnh khnh = Unkraut vergeht nicht {bad weeds grow tall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unkraut

  • 26 verschlimmern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to exacerbate} làm tăng, làm trầm trọng, làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm giận điên lên, khích = sich verschlimmern {to detoriate; to get worse; to grow worse; to worsen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlimmern

  • 27 abstumpfen

    - {to blunt} làm cùn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đi, mờ đục - xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt, làm chết lặng đi - {to sear} làm khô, làm héo, đốt, đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, làm vỡ, làm nổ tung, khô héo đi - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm sững sờ, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc = abstumpfen [gegen] {to deaden [to]}+ = sich abstumpfen {to grow blunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstumpfen

  • 28 nachwachsen

    - {to grow again}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachwachsen

  • 29 vermehren

    - {to accrete} cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to aggrandize} làm to ra, mở rộng, nâng cao, tăng thên, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to increase} lớn thêm - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền, truyền lại, truyền bá, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra = sich vermehren {to augment; to breed (bred,bred); to grow (grew,grown); to multiply}+ = sich stark vermehren {to proliferate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermehren

  • 30 abschwächen

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to mitigate} làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, bớt đi, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế - {to understate} nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = sich abschwächen {to dull; to grow weaker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschwächen

  • 31 züchten

    - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài = züchten (Tiere) {to cultivate; to raise; to rear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > züchten

  • 32 zunehmen

    (nahm zu,zugenommen) - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to increase} tăng thêm - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp = zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Mond) {to wax}+ = zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Wind) {to freshen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunehmen

См. также в других словарях:

  • grow — [ grou ] (past tense grew [ gru ] ; past participle grown [ groun ] ) verb *** ▸ 1 about children/animals ▸ 2 about plants/cells etc. ▸ 3 about hair/nails ▸ 4 increase in size ▸ 5 increase in success ▸ 6 develop character ▸ 7 start to have… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • grow — W1S1 [grəu US grou] v past tense grew [gru:] past participle grown [grəun US groun] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(increase)¦ 2¦(person/animal)¦ 3¦(plants)¦ 4¦(hair/nails)¦ 5¦(become)¦ 6¦(improve)¦ 7 it/money doesn t grow on trees …   Dictionary of contemporary English

  • grow — [grəʊ ǁ groʊ] verb grew PASTTENSE [gruː] grown PASTPART [grəʊn ǁ groʊn] COMMERCE 1. [intransitive] to increase in amount, size, or degree: • Seaman grew rapidly, becoming one of the largest advertisers in t …   Financial and business terms

  • grow — [grō] vi. grew, grown, growing [ME growen < OE growan, akin to ON grōa, OHG gruoen < IE base * ghrō , to grow, turn green > GREEN, GRASS] 1. to come into being or be produced naturally; spring up; sprout 2. to exist as living vegetation; …   English World dictionary

  • Grow! — Beschreibung Fachzeitschrift Verlag Hanf Verlag Darmstadt GmbH Erstausg …   Deutsch Wikipedia

  • grow on — 1. To gain a greater hold on 2. To gain in the estimation of, become ever more acceptable to 3. (of seedlings) to (be stimulated to) develop into mature plants by suitable positioning, treatment, etc • • • Main Entry: ↑grow * * * ˈgrow on… …   Useful english dictionary

  • Grow — ist der Familienname folgender Personen: Galusha A. Grow (1823–1907), US amerikanischer Politiker Malcolm C. Grow (1887–1960), US amerikanischer Luftwaffenoffizier Margarete Grow, deutsche Tänzerin und Schönheitskönigin Grow ist der Name mehrerer …   Deutsch Wikipedia

  • Grow — (gr[=o]), v. i. [imp. {Grew} (gr[udd]); p. p. {Grown (gr[=o]n); p. pr. & vb. n. {Growing}.] [AS. gr[=o]wan; akin to D. groeijen, Icel. gr[=o]a, Dan. groe, Sw. gro. Cf. {Green}, {Grass}.] 1. To increase in size by a natural and organic process; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grow — grow; grow·able; grow·er; in·ter·grow; re·grow; grow·ing·ly; …   English syllables

  • Grow — (gr[=o]), v. t. To cause to grow; to cultivate; to produce; as, to grow a crop; to grow wheat, hops, or tobacco. Macaulay. Syn: To raise; to cultivate. See {Raise}, v. t., 3. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grow — (англ. расти) это название международного общественного движения за психич. здоровье. Оно возникло в Австралии и насчитывает свыше пятисот групп самопомощи. Движение получило свое развитие еще в пяти странах мира. Grow предоставляет… …   Психологическая энциклопедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»