Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

group

  • 1 die Wohngemeinschaft

    - {group sharing a flat} = mit jemandem in einer Wohngemeinschaft leben {to be sharing a flat with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohngemeinschaft

  • 2 das Gruppenbild

    - {group photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gruppenbild

  • 3 der Gruppenleiter

    - {group manager}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gruppenleiter

  • 4 das Geschwader

    - {group} nhóm, gốc - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội, đội ngũ = in ein Geschwader formieren {to squadron}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwader

  • 5 die Käuferschicht

    - {group of buyers}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Käuferschicht

  • 6 die Gruppenaufnahme

    - {group photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gruppenaufnahme

  • 7 gruppieren

    - {to assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, cung cấp các mặt hàng, assort with ẩn ý với, tương đắc với - giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc = sich gruppieren [um,zu] {to form group [around,into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gruppieren

  • 8 die Zielgruppe

    - {target group}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zielgruppe

  • 9 die Elementgruppe

    (Chemie) - {element group}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Elementgruppe

  • 10 der Trupp

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {gang} tốp, kíp, bộ - {group} nhóm, gốc - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, đội, bên, người tham gia, người tham dự - {squad} tổ, đội thể thao = der Trupp (Militär) {troop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trupp

  • 11 die Branche

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai = die Werbung für einen Berufsstand oder eine Branche {product group advertising}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Branche

  • 12 in Gruppen aufteilen

    - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc = in Gruppen organisieren {to regiment}+ = drei verschiedene Gruppen {three several groups}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Gruppen aufteilen

  • 13 die Altersgruppe

    - {age group}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Altersgruppe

  • 14 der Kreis

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {group} gốc - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = im Kreis laufen {to run round}+ = einen Kreis bilden {to ring (rang,rung)+ = sich im Kreis drehen {to turn round}+ = sich im Kreis bewegen {to circle; to circulate; to ring (rang,rung); to rotate}+ = einen Kreis schlagen um {to circumscribe}+ = einen vollen Kreis beschreiben {to come full circle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreis

  • 15 der Konzern

    - {affiliated group} = der Konzern (Kommerz) {combine; conglomerate; trust}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konzern

  • 16 die Altersklasse

    - {age group}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Altersklasse

  • 17 anordnen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to command} hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, cai quản, chỉ thị - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to ordain} định xếp sắp, ban hành, phong chức - {to order} chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt - {to posture} đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b - {to programme} đặt chương trình, lập chương trình - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to regulate} điều chỉnh, sửa lại cho đúng, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, dạng bị động) chỉ dẫn, khuyên bảo, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = neu anordnen {to recompose; to resettle; to restructure}+ = versetzt anordnen {to stagger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anordnen

  • 18 das Kollegium der Rechtsanwälte

    - {lawyers' group}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kollegium der Rechtsanwälte

  • 19 die Laienspielgruppe

    - {amateur theatre group}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laienspielgruppe

  • 20 einteilen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to classify} phân loại - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn - {to regiment} tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn = einteilen [in] {to distribute [into]; to divide [into]}+ = einteilen (Geld) {to budget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einteilen

См. также в других словарях:

  • group — [gruːp] noun [countable] 1. also group of companies ORGANIZATIONS a large business organization that consists of several companies that all have the same owner: • Burmah Castrol, the lubricants group • the sale of the Rover Group to BMW …   Financial and business terms

  • Group — can refer to: Sociology * Group action (sociology) * Group behaviour * Groups of people, a description of various different human groups ** Peer group ** Workgroup * Group dynamics * Group (sociology), a sub set of a culture or of a society *… …   Wikipedia

  • Group f/64 — was a group of famous San Francisco photographers who espoused a common philosophy and photographic style. The group was created in 1932, and it is usually listed as including: * Ansel Adams+ * Imogen Cunningham+ * John Paul Edwards+ * Consuelo… …   Wikipedia

  • Gröûp X — (also known as Gröûp X: Arabian Rap Sensations) is a faux Arabian rock band, claiming to be from the fictional village of Cramshananteen, Saudi Arabia. They play a mix of rap and rock. They are known for using comically accented and mangled… …   Wikipedia

  • Group C — was a category of auto racing, introduced into sports car racing by the FIA in 1982, along with Group A for touring cars and Group B for GTs. It was designed to replace both Group 5 Special Production Cars (closed top touring prototypes like… …   Wikipedia

  • GROUP-E — Collaboration Software Entwickler endo7 Aktuelle Version 1.7.25 (31. März 2011) Betriebssystem …   Deutsch Wikipedia

  • group — n Group, cluster, bunch, parcel, lot mean a collection or assemblage of persons or of things. Group implies some unifying relationship, however tenuous (as a similarity of activity, of purpose, or of nature), and ordinarily a degree of physical… …   New Dictionary of Synonyms

  • Group 1 — * Group 1 element an element classification for Alkali metal * Group 1 (racing) a FIA classification for auto racing that preceded Group N * Group 1 thoroughbred horse races, are the leading events in the sport. * Group 1 Automotive a publicly… …   Wikipedia

  • Group 4 — may refer to: * Group 4 element an element classification * Group 4 (racing) an FIA classification for cars in auto racing and rallying * Group 4 Securicor a prominent British security company * IB Group 4 subjects a subject group for the… …   Wikipedia

  • group — group, social group A number of individuals, defined by formal or informal criteria of membership, who share a feeling of unity or are bound together in relatively stable patterns of interaction. The latter criterion is necessary in order to… …   Dictionary of sociology

  • group — [gro͞op] n. [Fr groupe < It gruppo, a knot, lump, group < Gmc * kruppa, round mass: see CROP] 1. a number of persons or things gathered closely together and forming a recognizable unit; cluster; aggregation; band [a group of houses] 2. a… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»