-
1 group
/gru:p/ * danh từ - nhóm =to lean in groups+ học nhóm =to from a group+ họp lại thành nhóm =atomic group+ (vật lý) nhóm nguyên tử =group of algebras+ (toán học) nhóm các đại số =blood group+ (y học) nhóm máu - (hoá học) nhóm, gốc * động từ - hợp thành nhóm; tập hợp lại =people grouped [themselves] round the speaker+ mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả - phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm - (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc -
2 group
v. Faib pawg; pawg ua ken. Pawg; pab -
3 ethnic group
Haiv neeg -
4 blood group
/'blʌdgru:p/ * danh từ - nhóm máu -
5 functional group
/'fʌɳkʃənl'gru:p/ * danh từ - (hoá học) nhóm chức -
6 out-group
/'autgru:p/ * danh từ - những người ngoài nhóm -
7 pressure-group
/'preʃə'gru:p/ * danh từ - nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ) -
8 skiffle-group
/'skiflgru:p/ * danh từ - dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ vừa chơi ghita vừa hát) -
9 grope
/group/ * động từ - (+ for, after) sờ soạng tìm - dò dẫm, mò mẫm =to grope one's way in the dark+ dò dẫm đường trong đêm tối -
10 congruity
/'kɔɳgruəns/ Cách viết khác: (congurency)/'kɔɳgruənsi/ (congruity)/kɔɳ'gru:iti/ * danh từ - sự thích hợp, sự phù hợp - (toán học) đoàn =congurence of circles+ đoàn vòng tròn - (toán học) đồng dư; tương đẳng =congurence group+ nhóm đồng dư =congurence of figures+ sự tương đẳng của các hình -
11 congurence
/'kɔɳgruəns/ Cách viết khác: (congurency)/'kɔɳgruənsi/ (congruity)/kɔɳ'gru:iti/ * danh từ - sự thích hợp, sự phù hợp - (toán học) đoàn =congurence of circles+ đoàn vòng tròn - (toán học) đồng dư; tương đẳng =congurence group+ nhóm đồng dư =congurence of figures+ sự tương đẳng của các hình -
12 groper
/'gru:pə/ Cách viết khác: (groper) /'groupə/ * danh từ - (động vật học) cá mú -
13 grouper
/'gru:pə/ Cách viết khác: (groper) /'groupə/ * danh từ - (động vật học) cá mú -
14 harmonious
/hɑ:'mɔnikə/ * tính từ - hài hoà, cân đối =a harmonious group of building+ một khu toà nhà bố trí cân đối - hoà thuận, hoà hợp =a harmonious family+ một gia đình hoà thuận - (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm -
15 primitive
/'primitiv/ * tính từ - nguyên thuỷ, ban sơ =primitive man+ người nguyên thuỷ =primitive communism+ chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ - thô sơ, cổ xưa =primitive weapons+ vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ - gốc (từ, mẫu) - (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ =primitive group+ nhóm nguyên thuỷ =primitive function+ nguyên hàm * danh từ - (nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng - màu gốc - (ngôn ngữ học) từ gốc -
16 scratch
/skrætʃ/ * tính từ - hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa =a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh =a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh =a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó) * danh từ - tiếng sột soạt (của ngòi bút) - sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ =to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ - vạch xuất phát (trong cuộc đua) - sự gãi, sự cào - (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) - bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig) - (như) scratch race !a scratch of the pen - chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho !to toe (come to, come up to) the scratch - có mặt đúng lúc, không trốn tránh !from (at, on) scratch - (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) - từ con số không, từ bàn tay trắng !up to scratch - (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu - (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn * động từ - cào, làm xước da - thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề) - nạo kèn kẹt, quẹt =to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường - ((thường) + out) gạch xoá đi =to scratch out words+ gạch đi mấy chữ - viết nguệch ngoạc - gãi =to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng) - bới, tìm =to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ - dành dụm, tằn tiện - xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...) !to scratch along - (nghĩa bóng) xoay sở để sống !to scratch at oneself - tự lo liệu tự xoay xở * danh từ - old Scratch quỷ sứ -
17 skiffle
/'skifl/ * danh từ - nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle-group) -
18 yonder
/'jɔndə/ * tính từ & phó từ - kia, đằng kia, đằng xa kia =yonder group of trees+ khóm cây đằng xa kia
См. также в других словарях:
group — [gruːp] noun [countable] 1. also group of companies ORGANIZATIONS a large business organization that consists of several companies that all have the same owner: • Burmah Castrol, the lubricants group • the sale of the Rover Group to BMW … Financial and business terms
Group — can refer to: Sociology * Group action (sociology) * Group behaviour * Groups of people, a description of various different human groups ** Peer group ** Workgroup * Group dynamics * Group (sociology), a sub set of a culture or of a society *… … Wikipedia
Group f/64 — was a group of famous San Francisco photographers who espoused a common philosophy and photographic style. The group was created in 1932, and it is usually listed as including: * Ansel Adams+ * Imogen Cunningham+ * John Paul Edwards+ * Consuelo… … Wikipedia
Gröûp X — (also known as Gröûp X: Arabian Rap Sensations) is a faux Arabian rock band, claiming to be from the fictional village of Cramshananteen, Saudi Arabia. They play a mix of rap and rock. They are known for using comically accented and mangled… … Wikipedia
Group C — was a category of auto racing, introduced into sports car racing by the FIA in 1982, along with Group A for touring cars and Group B for GTs. It was designed to replace both Group 5 Special Production Cars (closed top touring prototypes like… … Wikipedia
GROUP-E — Collaboration Software Entwickler endo7 Aktuelle Version 1.7.25 (31. März 2011) Betriebssystem … Deutsch Wikipedia
group — n Group, cluster, bunch, parcel, lot mean a collection or assemblage of persons or of things. Group implies some unifying relationship, however tenuous (as a similarity of activity, of purpose, or of nature), and ordinarily a degree of physical… … New Dictionary of Synonyms
Group 1 — * Group 1 element an element classification for Alkali metal * Group 1 (racing) a FIA classification for auto racing that preceded Group N * Group 1 thoroughbred horse races, are the leading events in the sport. * Group 1 Automotive a publicly… … Wikipedia
Group 4 — may refer to: * Group 4 element an element classification * Group 4 (racing) an FIA classification for cars in auto racing and rallying * Group 4 Securicor a prominent British security company * IB Group 4 subjects a subject group for the… … Wikipedia
group — group, social group A number of individuals, defined by formal or informal criteria of membership, who share a feeling of unity or are bound together in relatively stable patterns of interaction. The latter criterion is necessary in order to… … Dictionary of sociology
group — [gro͞op] n. [Fr groupe < It gruppo, a knot, lump, group < Gmc * kruppa, round mass: see CROP] 1. a number of persons or things gathered closely together and forming a recognizable unit; cluster; aggregation; band [a group of houses] 2. a… … English World dictionary