-
1 die Vorarbeit
- {groundwork} nền, nền đường, chất nền, căn cứ, cơ sở -
2 das Fundament
- {basement} nền móng, móng, tầng hầm - {basis} nền tảng, cơ sở, căn cứ - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {grounding} sự mắc cạn, sự hạ cánh, sự bắn rơi, sự truyền thụ kiến thức vững vàng, sự đặt nền, sự tiếp đất - {groundwork} nền đường, chất nền - {substructure} cơ sở hạ tầng = das Fundament (Technik) {seat}+ -
3 die Grundlage
- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basis} - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {fundamental} quy tắc cơ bản, nguyên tắc cơ bản, nốt gốc - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, cớ, sự tiếp đất - {groundwork} nền đường, chất nền - {pedestal} bệ, đôn - {rudiment} những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, cơ quan thô sơ - {substratum} lớp dưới, tầng đất cái, thể nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng = die logische Grundlage {rationale}+ = auf breiterer Grundlage {on broader lines}+ = jeder Grundlage entbehren {to be without any foundation; to be without foundation; to have no foundation}+ = diese Nachricht entbehrt jeder Grundlage {this news is without any foundation}+ -
4 der Unterbau
- {basis} nền tảng, cơ sở, căn cứ - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức, nền móng - {groundwork} nền, nền đường, chất nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng - {underpinning} đá trụ, tường chống = der Unterbau (Straße) {roadbed}+
См. также в других словарях:
Groundwork UK — is an environmental organisation in the United Kingdom.HistoryIn 1980, the Countryside Commission launched an initiative known as UFEX80. This was re branded as Operation Groundwork in 1981, and the first Groundwork Trust came into being at St.… … Wikipedia
groundwork — UK US /ˈgraʊndwɜːk/ noun [U] ● lay the groundwork (for sth) Cf. lay the groundwork for sth … Financial and business terms
Groundwork — Ground work (ground w[^u]rk ), n. That which forms the foundation or support of anything; the basis; the essential or fundamental part; first principle; as, development of a convenient DNA sequencing technique layed the groundwork for many of the … The Collaborative International Dictionary of English
groundwork — index basis, cornerstone, foundation (basis), frame (structure), preparation, prerequisite Bur … Law dictionary
groundwork — mid 15c., from GROUND (Cf. ground) (n.) + WORK (Cf. work) (n.). Cf. M.Du. grontwerck, Du. grondwerk, Ger. grundwerk. Originally the solid base on which a structure is built; figurative sense is from 1550s … Etymology dictionary
groundwork — foundation, basis, ground, *base Antonyms: superstructure … New Dictionary of Synonyms
groundwork — [n] basis, fundamentals ABCs*, background, base, bedrock*, cornerstone*, footing, foundation, ground, infrastructure, origin, preliminaries, preparation, root, substratum, underpinning, understructure; concepts 274,442,660,661 … New thesaurus
groundwork — ► NOUN ▪ preliminary or basic work … English terms dictionary
groundwork — [ground′wʉrk΄] n. a foundation; basis SYN. BASE1 … English World dictionary
groundwork — noun ADJECTIVE ▪ basic ▪ legal, theoretical, etc. VERB + GROUNDWORK ▪ do, lay, prepare … Collocations dictionary
groundwork — [[t]gra͟ʊndwɜː(r)k[/t]] N SING: the N, oft the N for n The groundwork for something is the early work on it which forms the basis for further work. Yesterday s meeting was to lay the groundwork for the task ahead... These courses provide the… … English dictionary