Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ground+(

  • 101 der Aufmarsch

    - {demonstration} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, cuộc thao diễn - {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufmarsch

  • 102 der Sand

    - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát = auf Sand bauen {to be on shaky ground; to build on sand}+ = auf Sand gebaut {building on sand}+ = im Sand verlaufen {to end in talk}+ = mit Sand bestreuen {to sand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sand

  • 103 der Umzug

    - {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên = der feierliche Umzug {procession}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umzug

  • 104 die Bodensenkung

    - {submergence of ground} = die Bodensenkung (Geologie) {subsidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bodensenkung

  • 105 der Sportplatz

    - {sports ground} sân chơi thể thao, sân vận động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sportplatz

  • 106 rechtschaffen

    - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {just} công bằng, đích đáng, thích đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {righteous} ngay thẳng, đạo đức, đúng lý - {straight} thẳng, thẳng thắn, ngay ngắn, đều, suốt, thẳng thừng, chính xác, ngay lập tức - {upright} đứng thẳng, đứng, thẳng đứng, thẳng góc, vuông góc, chính trực, liêm khiết = rechtschaffen sein {to be on solid ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtschaffen

  • 107 die Bahn

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường), món ăn - loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {path} đường mòn, con đường - {pathway} - {racecourse} trường đua ngựa - {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, bánh xích - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {way} đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình, giả định - giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Bahn (Komet) {path}+ = die Bahn (Geschoß) {trajectory}+ = die Bahn (Straßenbahn) {streetcar}+ = Bahn brechen {to break fresh ground}+ = die Bahn ist frei {the coast is clear}+ = sich Bahn brechen {to force one's way; to forge}+ = mit der Bahn reisen {to rail}+ = holst du ihn an der Bahn ab? {will you meet him at the train?}+ = auf die schiefe Bahn geraten {to fall into bad ways}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahn

  • 108 halten

    (hielt,gehalten) - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to keep (kept,kept) giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, vẫn ở tình trạng tiếp tục - đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ = halten (hielt,gehalten) (Farbe) {to bite (bit,bitten)+ = halten (hielt,gehalten) (Vortrag) {to deliver}+ = halten für {to account; to believe; to consider; to deem; to judge; to reckon; to take for; to think (thought,thougt)+ = kurz halten {to skimp}+ = sich halten {to bear (bore,borne); to bear oneself; to last}+ = sich halten [an] {to fasten [upon]}+ = knapp halten {to stint}+ = nicht halten (Versprechen) {to break (broke,broken)+ = links halten! {keep to the left!}+ = geheim halten {to keep secret}+ = nicht viel halten [von] {have a low opinion [of]}+ = sich rechts halten {to keep to the right}+ = sich tapfer halten {to hold one's ground}+ = etwas geheim halten {to keep something dark}+ = von etwas nicht viel halten {to have no opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halten

  • 109 der Kurort

    - {bath} sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi - {sanitarium} sanatorium - {spa} suối khoáng = der überfüllte Kurort {stamping ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kurort

  • 110 der Spielplatz

    - {court} sân nhà, toà án, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {playground} sân chơi, sân thể thao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spielplatz

  • 111 die Grundlage

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basis} - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {fundamental} quy tắc cơ bản, nguyên tắc cơ bản, nốt gốc - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, cớ, sự tiếp đất - {groundwork} nền đường, chất nền - {pedestal} bệ, đôn - {rudiment} những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, cơ quan thô sơ - {substratum} lớp dưới, tầng đất cái, thể nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng = die logische Grundlage {rationale}+ = auf breiterer Grundlage {on broader lines}+ = jeder Grundlage entbehren {to be without any foundation; to be without foundation; to have no foundation}+ = diese Nachricht entbehrt jeder Grundlage {this news is without any foundation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundlage

  • 112 vorarbeiten

    - {to work in advance} = sich vorarbeiten {to work one's way forward}+ = jemandem vorarbeiten {to prepare the ground for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorarbeiten

  • 113 der ganze Kram

    - {the whole caboodle; the whole outfit; the whole shebang; the whole stuff} = der wertlose Kram {gewgaw; pedlary}+ = das paßt in meinen Kram {that suits my book}+ = das paßt mir gar nicht in den Kram {that doesn't suit me down to the ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der ganze Kram

  • 114 beruhen [auf]

    - {to base [on]} đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào - {to bottom [on]} làm đáy, đóng mặt, mò xuống tận đáy,) xem xét kỹ lưỡng, dựa trên, chạm đáy - {to centre [on]} đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh, đá vào giữa, tìm tâm - {to ground [on]} đặt vào, truyền thụ những kiến thức vững vàng, đặt nền, đặt xuống đất, làm cho mắc cạn, làm cho không cất cánh, bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất, mắc cạn, hạ cánh - {to repose [on]} đặt để, cho nghỉ ngơi, làm khoẻ khoắn tươi tỉnh, nằm, yên nghỉ, nghỉ ngơi, được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên, suy nghĩ miên man, chú ý vào - {to root [in]} làm bén rễ, làm bắt rễ, làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, nhổ bật rễ, trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào &), rootle, tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ = beruhen auf {to stand upon}+ = auf etwas beruhen {to be based on something}+ = etwas auf sich beruhen lassen {to let something rest; to let things slide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beruhen [auf]

  • 115 die Haut

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con, vỏ - {skin} bì, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = die Haut (Anatomie) {derm}+ = ohne Haut {skinless}+ = die rohe Haut {pelt}+ = die Haut abziehen {to flay}+ = unter der Haut {subcutaneous}+ = mit heiler Haut {with a whole skin}+ = eine dunkle Haut {a dusky skin}+ = bis auf die Haut {to the skin}+ = die menschliche Haut {buff}+ = die abgeworfene Haut (Schlange) {slough}+ = aus der Haut fahren {to fly off the handle; to go off the deep end; to jump out of one's skin}+ = naß bis auf die Haut {wet to the skin}+ = auf die Haut wirkend {endermic}+ = sich seiner Haut wehren {to stand one's ground}+ = sich die Haut abschürfen {to graze one's skin}+ = auf der faulen Haut liegen {to idle away one's time}+ = mit heiler Haut davonkommen {to save one's bacon; to save one's skin}+ = Ich wurde bis auf die Haut naß. {I got soaked to the skin.}+ = man kann nicht aus seiner Haut heraus {a leopard cannot change his spots}+ = ich möchte nicht in seiner Haut stecken {I wouldn't be in his shoes; I wouldn't like to be in his shoes}+ = Er versuchte mit heiler Haut davonzukommen. {He tried to save his bacon.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haut

  • 116 der Standpunkt

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {position} chỗ, thế, tư thế, địa vị, chức vụ, lập trường, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {standpoint} = einen Standpunkt vertreten {to take up a position}+ = vom physiologischen Standpunkt aus {physiologically}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Standpunkt

  • 117 die Vorführung

    - {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự khoe khoang, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = die Vorführung [vor] {demonstration [to]}+ = die Vorführung (Film) {screening}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorführung

  • 118 der Bodensatz

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {faeces} cặn, chất lắng, phân - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {lees} cặn rượu - {sediment} cáu, trầm tích - {settlings} = der Bodensatz (Chemie) {deposit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bodensatz

  • 119 jemanden unterkriegen

    - {to get the better of someone} = sich nicht unterkriegen lassen {to stand one's ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden unterkriegen

  • 120 vollkommen

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn - {finished} hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {ideal} quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng, duy tâm - {ideally} đúng như lý tưởng, theo lý tưởng, trong lý tưởng - {perfect} hoàn hảo, thành thạo, đủ - {plumb} thẳng đứng, ngay, đích thật, thật đúng là - {profound} sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất - {quintessential} phần tinh chất, phần tinh tuý, phần tinh hoa, nguyên tố thứ năm - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, thật, thật sự, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, trơn tru - {thorough} hoàn bị, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {utter} - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, nguyên vẹn, khoẻ mạnh = vollkommen zerstören {to raze to the ground}+ = vollkommen fertig sein {to be completely done in}+ = ich verstehe vollkommen {I understand perfectly}+ = es war vollkommen vorbei {it was completely ruined}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollkommen

См. также в других словарях:

  • ground — (ground), n. [OE. ground, grund, AS. grund; akin to D. grond, OS., G., Sw., & Dan. grund, Icel. grunnr bottom, Goth. grundus (in composition); perh. orig. meaning, dust, gravel, and if so perh. akin to E. grind.] 1. The surface of the earth; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ground — ground1 [ground] n. [ME grund < OE, ground, bottom, akin to Ger grund, ON grunnr: for IE base see GRIND] 1. a) Obs. the lowest part, base, or bottom of anything b) the bottom of a body of water 2. the surface of the earth, specif. the solid… …   English World dictionary

  • ground — [1] ► NOUN 1) the solid surface of the earth. 2) land of a specified kind: marshy ground. 3) an area of land or sea with a specified use: fishing grounds. 4) (grounds) an area of enclosed land surrounding a large house. 5) (grounds …   English terms dictionary

  • ground — 1 n 1: the foundation or basis on which knowledge, belief, or conviction rests: a premise, reason, or collection of data upon which something (as a legal action or argument) relies for validity sued the city on the ground that the city...had… …   Law dictionary

  • Ground — may refer to: * The surface of the Earth * Soil, a mixture of sand and organic material present on the surface of the Earth * Ground (electricity), in electrical engineering, something that is connected to the Earth or at the voltage defined as… …   Wikipedia

  • ground — (ground), v. t. [imp. & p. p. {grounded}; p. pr. & vb. n. {grounding}.] 1. To lay, set, or run, on the ground. [1913 Webster] 2. To found; to fix or set, as on a foundation, reason, or principle; to furnish a ground for; to fix firmly. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ground — ground, imp. & p. p. of {Grind}. [1913 Webster] {ground cock}, a cock, the plug of which is ground into its seat, as distinguished from a compression cock. Knight.{Ground glass}, glass the transparency of which has been destroyed by having its… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ground — s.n. (Sport; rar) Teren de joc. [pron. graund. / < engl. ground]. Trimis de LauraGellner, 20.04.2005. Sursa: DN  GROUND /gráund/ s. n. 1. Teren de sport, gazonat. 2. (muz.) Basso ostinato. Din engl. Ground Trimis de bla …   Dicționar Român

  • ground in — [phrasal verb] ground (someone) in (something) : to give (someone) basic knowledge about (something) The study helped to ground them in the methods of research. often used as (be) grounded in …   Useful english dictionary

  • ground — ground, grounds Both the singular and the plural are used in the expressions on the ground (or grounds) that, and grounds is more common in the expression grounds for (complaint etc.): • Occupations that various insurance companies consider to be …   Modern English usage

  • ground — [n] earth, land arena, dirt, dust, field, landscape, loam, old sod, park, real estate, sand, sod, soil, terra firma, terrain, turf; concept 509 Ant. heavens, sky ground [v1] base, set; educate acquaint, bottom, coach, discipline, establish,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»