Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

groom+xx

  • 1 groom

    /grum/ * danh từ - người giữ ngựa - quan hầu (trong hoàng gia Anh) - chú rể ((viết tắt) của bridegroom) * ngoại động từ - chải lông (cho ngựa) - ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt =to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt =to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác - (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì) =to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

    English-Vietnamese dictionary > groom

  • 2 groom

    v. Hnav zam; tu nees
    n. Tus nraug vauv; tus neeg tu nees

    English-Hmong dictionary > groom

  • 3 der Stallknecht

    - {groom} người giữ ngựa, quan hầu, chú rể của bridegroom) - {ostler} người coi chuồng ngựa - {strapper} người vạm vỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stallknecht

  • 4 der Jungverheiratete

    - {groom} người giữ ngựa, quan hầu, chú rể của bridegroom)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jungverheiratete

  • 5 der Bräutigam

    - {bridegroom} chú rể - {groom} người giữ ngựa, quan hầu, chú rể của bridegroom) = der Bräutigam (Verlobter) {fiance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bräutigam

  • 6 putzen

    - {to array} mặc quần áo, diện, trang điểm &), sắp hàng, dàn hàng, dàn trận, lập danh sách - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to brush} chải, quét, vẽ lên, chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to perk} ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên to-up), vui tươi lên, phấn khởi lại, vênh lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to plaster} trát vữa, trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to preen} rỉa - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to scour} chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, tẩy, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận - lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên - {to trowel} trát bằng bay - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi = putzen (Docht) {to snuff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > putzen

  • 7 pflegen

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to service} bảo quản và sửa chữa - {to tend} chăm nom, giữ gìn, theo, hầu hạ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng = zu tun pflegen {to be wont to do}+ = etwas zu tun pflegen {to be accustomed to do something; to be in the habit of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pflegen

  • 8 versorgen

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ - làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to maintain} duy trì, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to stock} tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, + up) để vào kho, cất vào kho) = versorgen [mit] {to accommodate [with]; to find (found,found) [in]; to provide [with]; to serve [with]; to store [with]; to supply [with]}+ = ständig versorgen [mit] {to ply [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versorgen

См. также в других словарях:

  • groom — groom …   Dictionnaire des rimes

  • groom — [ grum ] n. m. • 1669, répandu 1813; mot angl. « jeune homme, valet » 1 ♦ Vx Jeune laquais d écurie. 2 ♦ (1828) Mod. Jeune employé en livrée, chargé de faire les courses dans les hôtels, les restaurants, les cercles. ⇒ chasseur, commissionnaire.… …   Encyclopédie Universelle

  • Groom — ist der Name folgender Orte: Groom Lake in Nevada Groom (Texas) Groom ist der Familienname folgender Personen: Karl Groom, Produzent und Gitarrist der Band Threshold Littleton Groom (1867–1936), australischer Außenminister und Politiker Winston… …   Deutsch Wikipedia

  • Groom — Groom, n. [Cf. Scot. grome, groyme, grume, gome, guym, man, lover, OD. grom boy, youth; perh. the r is an insertion as in E. bridegroom, and the word is the same as AS. guma man. See {Bridegroom}.] 1. A boy or young man; a waiter; a servant;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • groom´er — groom «groom», noun, verb. –n. 1. a man just married or about to be married; bridegroom: »The lanky groom, decked out in brown suede shoes and a brown tail coat with yellow carnation (Newsweek). 2. a man or boy whose work is taking care of horses …   Useful english dictionary

  • groom — [gro͞om; groom] n. [ME grom, boy, groom < ?] 1. a person whose work is tending, feeding, and currying horses 2. any of certain officials of the British royal household 3. BRIDEGROOM 4. Archaic a) a manservant …   English World dictionary

  • Groom — Groom, TX U.S. town in Texas Population (2000): 587 Housing Units (2000): 290 Land area (2000): 0.753837 sq. miles (1.952428 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.753837 sq. miles (1.952428 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Groom, TX — U.S. town in Texas Population (2000): 587 Housing Units (2000): 290 Land area (2000): 0.753837 sq. miles (1.952428 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.753837 sq. miles (1.952428 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • groom — [n1] man being married benedict, bridegroom, fiancé, husband, spouse, suitor; concept 419 Ant. bride groom [n2] stable attendant; servant equerry, hostler, stable person; concepts 348,419 groom [v] …   New thesaurus

  • Groom — Groom, v. i. [imp. & p. p. {Groomed}; p. pr. & vb. n. {Grooming}.] To tend or care for, or to curry or clean, as a, horse. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Groom — [gru:m], der; s, s [engl. groom < mengl. grome, eigtl. = Knabe]: 1. (veraltet) junger Diener, Page: Gleich waren drei, vier galonierte s und grün beschürzte Hausdiener um mein Gefährt beschäftigt (Th. Mann, Krull 323). 2. Reitknecht …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»