Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

grill

  • 1 grill

    /gril/ * danh từ - (như) grille - vỉ (nướng chả) - món thịt nướng, chả - hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room) * ngoại động từ - nướng, thiêu đốt (mặt trời) - (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi =to grill a prisoner+ tra hỏi người tù * nội động từ - bị nướng; bị thiêu đốt - (nghĩa bóng) bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...)

    English-Vietnamese dictionary > grill

  • 2 grill

    v. Ci nqaij; txhiab nqaij
    n. Lub qhov cub ci nqaij; lub qhov cub txhiab nqaij

    English-Hmong dictionary > grill

  • 3 der Grill

    - {barbecue} lợn nướng cả con, vỉ để nướng cả con, cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con, sân phơi cà phê - {grill} grille, vỉ, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grill

  • 4 der Rostbraten

    - {grill} grille, vỉ, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rostbraten

  • 5 das Gegrillte

    - {grill} grille, vỉ, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegrillte

  • 6 das Rösten

    - {grill} grille, vỉ, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rösten

  • 7 das Grillrestaurant

    - {grill bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grillrestaurant

  • 8 der Rost

    - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {grill} grille, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room) - {roaster} người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được, lò nung - {rust} gỉ, sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt - {stain} sự biến màu, vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu = der Rost (Gitter) {grating}+ = der Rost (Botanik) {mildew}+ = Rost ansetzen {to get rusty}+ = auf dem Rost braten {to grill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rost

  • 9 der Bratrost

    - {barbecue} lợn nướng cả con, vỉ để nướng cả con, cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con, sân phơi cà phê - {broiler} người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò, ngày nóng như thiêu như đốt - {grill} grille, vỉ, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room) - {roaster} người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được, lò nung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bratrost

  • 10 das Kreuzverhör

    - {cross-examination} sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn = jemanden ins Kreuzverhör nehmen {to cross-examine someone; to grill someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kreuzverhör

  • 11 schmoren

    - {to braise} om - {to broil} nướng, nóng như thiêu, thiêu đốt, hun nóng - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to grill} hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to jug} động tính từ quá khứ) hầm trong nồi đất, giam, bỏ tù, hót - {to roast} quay, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, nung, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmoren

  • 12 rösten

    - {to crisp} làm giòn, rán giòn, uốn quăn tít, làm nhăn nheo, làm nhăn, giòn, xoăn tít, nhăn nheo, nhàu - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to fry} rán, chiên - {to grill} nướng, thiêu đốt, hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to parch} rang, làm khô nẻ - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to roast} quay, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, nung, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to toast} chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rösten

  • 13 braten

    (briet,gebraten) - {to bake} bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám, bị rám - {to barbecue} nướng cả con, quay cả con - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to fry} rán, chiên - {to grill} nướng, thiêu đốt, hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to roast} quay, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt = braten (briet,gebraten) (auf einem Rost) {to broil}+ = kurz braten {to saute}+ = braun braten {to brown}+ = zu lange kochen oder braten {to overdo (overdid,overdone)+ = nicht lange genug kochen oder braten {to underdo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > braten

  • 14 grillen

    - {to barbecue} nướng cả con, quay cả con - {to broil} nướng, nóng như thiêu, thiêu đốt, hun nóng - {to grill} hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grillen

  • 15 grille

    /gril/ * danh từ ((cũng) grill) - lưới sắt, phên sắt - khung ấp trứng cá

    English-Vietnamese dictionary > grille

См. также в других словарях:

  • grill — grill …   Dictionnaire des rimes

  • Grill- — Grill …   Deutsch Wörterbuch

  • grill — [ gril ] n. m. • 1896, répandu v. 1950; grill room 1893; abrév. de l angl. grill room ♦ Restaurant où on mange essentiellement des grillades. Des grills. ⊗ HOM. Gril. ● grill room, grill rooms ou grill nom masculin (anglais grill room, de to… …   Encyclopédie Universelle

  • Grill — (pl.:Grills) (v. engl. grill über frz. gril/grille, aus lat. craticulum: Flechtwerk) steht für: ein Gerät zum Grillen von Fleisch und anderen Nahrungsmitteln den zum Grillgerät gehörigen Grillrost auf einer Feuerstelle bei einem Auto den… …   Deutsch Wikipedia

  • Grill — may refer to: Contents 1 In food 2 Music 3 People 4 Discussion 5 Other …   Wikipedia

  • Grill — Grill, v. t. [imp. & p. p. {Grilled}; p. pr. & vb. n. {Grilling}.] [F. griller, fr. gril gridiron, OF. gra[ i]l, L. craticulum for craticula fine hurdlework, a small gridiron, dim. of crates hurdle. See {Grate}, n.] [1913 Webster] 1. To broil on… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grill — Sm std. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. grill, dieses aus frz. grille f. Rost , aus afrz. greïlle, graïlle, aus l. crātīcula f. kleiner Rost , einem Diminutivum zu l. crātis f. Flechtwerk , dessen germanische Verwandtschaft unter Hürde… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • grill — (n.) gridiron, 1680s, from Fr. gril, from O.Fr. greil, alteration of graille grill, frating, railings, fencing, from L. craticula gridiron, small griddle, dim. of cratis wickerwork, perhaps from PIE *kert to turn, entwine. The verb meaning to… …   Etymology dictionary

  • Grill — Grill: Die Bezeichnung für »Bratrost« ist eine Entlehnung des 20. Jh.s aus gleichbed. engl. grill, das über frz. gril (neben grille) auf lat. craticulum (neben craticula) »Flechtwerk, kleiner Rost« zurückgeht. Das Stammwort lat. cratis… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Grill — Grill, n. [F. gril. See {Grill}, v. t.] 1. A gridiron. [1913 Webster] [They] make grills of [wood] to broil their meat. Cotton. [1913 Webster] 2. That which is broiled on a gridiron, as meat, fish, etc. [1913 Webster] 3. A figure of crossed bars… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grill — grill, grille In BrE a grill is a device for cooking food, and the food itself. A grille is a metal grid protecting the radiator of a motor vehicle; this too is sometimes spelt grill …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»