Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

grieve

  • 1 kränken

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to aggrieve} dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn, làm đau khổ - {to chagrin} làm thất vọng, làm tủi nhục - {to disoblige} không quan tâm đến ý muốn, làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to insult} lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xúc phạm đến phẩm giá của - {to mortify} hành xác, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, bị thối hoại - {to offend} xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to spite} làm phiền, trêu tức - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kränken

  • 2 betrüben

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to aggrieve} dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn, làm đau khổ - {to distress} làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to sadden} làm buồn rầu, làm buồn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrüben

  • 3 ärgern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to anger} làm tức giận - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to banter} - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to chagrin} làm phiền muộn, làm thất vọng, làm tủi nhục - {to displease} làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm bất mãn - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm - bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to hump} làm gù, khom thành gù, xốc lên, vác lên - {to irk} - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to rile} trêu chọc - {to scandalize} xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của, thu lại - {to spite} - {to tease} chòng ghẹo, chòng, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = sich ärgern {to raise the roof; to set up one's back}+ = sich ärgern [über] {to be annoyed [at,with]; to be nettled [at]; to be resentful [of]; to be vexed [with]; to feel bad [about]}+ = sich ärgern über {to resent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgern

  • 4 bekümmern

    - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to worry} quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay = jemanden tief bekümmern {to wring someone's heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekümmern

  • 5 tun

    (tat,getan) - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to perform} thi hành, cử hành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai = zu tun {doable}+ = weh tun {to ache; to be sore; to grieve; to hurt (hurt,hurt); to pain}+ = wagt er, es zu tun? {dare he do it?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tun

  • 6 der Kummer

    - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {canker} bệnh viêm loét miệng, bệnh loét tai, bệnh thối mục, nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát - {dolefulness} sự đau buồn, sự buồn khổ, vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm, vẻ ai oán - {dolour} nỗi đau thương, nỗi buồn khổ - {grief} nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc - {heartache} mối đau khổ - {lugubriousness} - {pain} sự đau đớn, sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {tribulation} nỗi đau khổ, nỗi khổ cực, sự khổ não - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {vexation} sự làm bực mình, sự làm phật ý, sự bực mình, sự phật ý, điều phiền toái, điều khó chịu - {worry} sự lo lắng, điều lo nghĩ, điều làm phiền, sự nhạy = seinen Kummer ausweinen {to weep out one's grief}+ = jemandem Kummer bereiten {to grieve someone}+ = der verzweiflungsvolle Kummer {grief and despair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kummer

См. также в других словарях:

  • Grieve — is a surname of English origin. It is related to the surname Reeve and variants include Greaves, Grieves, Greeves, Greves, Greave, Griveson and Greaveson. Although English in origin, it is particularly strong in Australia and Scotland.People with …   Wikipedia

  • Grieve — ist der Name folgender Orte: Grieve, Ortsteil der Gemeinde Prebberede im Landkreis Rostock in Mecklenburg Vorpommern Grieve ist der Familienname folgender Personen: Dominic Grieve (* 1956), britischer Politiker der Conservative Party und seit Mai …   Deutsch Wikipedia

  • grieve — grieve, mourn, sorrow mean to feel or express one s sorrow or grief. Grieve implies actual mental suffering, whether it is shown outwardly or not; the term often also connotes the concentration of one s mind on one s loss, trouble, or cause of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Grieve — (gr[=e]v), v. t. [imp. & p. p. {Grieved}; p. pr. & vb. n. {Grieving}.] [OE. greven, OF. grever, fr. L. gravare to burden, oppress, fr. gravis heavy. See {Grief.}] 1. To occasion grief to; to wound the sensibilities of; to make sorrowful; to cause …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grieve — vb grieved, griev·ing vt: to submit (a grievance) to a grievance procedure wage claims...had been contractually grieved M. A. Kelly vi: to bring a grievance under a grievance procedure as a union member, Jackson was obligated to grieve not sue… …   Law dictionary

  • Grieve — Grieve, v. i. To feel grief; to be in pain of mind on account of an evil; to sorrow; to mourn; often followed by at, for, or over. [1913 Webster] Do not you grieve at this. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grieve — (gr[=e]v), Greeve Greeve, n. [AS. ger[=e]fa. Cf. {Reeve} an officer.] A manager of a farm, or overseer of any work; a reeve; a manorial bailiff. [Scot.] [1913 Webster] Their children were horsewhipped by the grieve. Sir W. Scott. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grieve — [gri:v] v [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: grever, from Latin gravare to load heavily , from gravis; GRAVE1] 1.) [I and T] to feel extremely sad, especially because someone you love has died grieve over/for ▪ He died, and every day since… …   Dictionary of contemporary English

  • grieve — [grēv] vt. grieved, grieving [ME greven < OFr grever < L gravare, to burden, grieve < gravis, heavy, grievous: see GRAVE1] 1. to cause to feel grief; afflict with deep, acute sorrow or distress 2. to challenge (some action, decision, etc …   English World dictionary

  • Grieve — Grieve: ↑James Grieve …   Universal-Lexikon

  • Grieve — [gri:v] vgl. ↑James Grieve …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»