Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gren

  • 1 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 2 das Gewebe

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt - {texture} sự dệt, lối dệt, tổ chức, cách sắp đặt - {tissue} vải mỏng, mớ, tràng, dây, giấy lụa tissue-paper), mô - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi - {webbing} vi làm đai, nịt, đai - {woof} sợi khổ = das dünne Gewebe {zenana cloth}+ = das zarte Gewebe {gossamer}+ = das lockere Gewebe {flimsiness}+ = das dauerhafte Gewebe {lasting}+ = dem Gewebe entziehen {to explant}+ = mit Gewebe überziehen {to web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewebe

  • 3 die Struktur

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {configuration} hình thể, hình dạng - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {fibre} sợi, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo - {past} quá khứ, dĩ vãng, quá khứ không hay ho gì, the past) thời quá khứ - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách sắp đặt = die soziale Struktur {social fabric}+ = die räumliche Struktur {topology}+ = die netzförmige Struktur {reticulum}+ = von gleicher Struktur {isomorph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Struktur

  • 4 die Faser

    - {fibre} sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con, tính tình - {filament} sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc, chỉ nhị - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {strand} bờ, tao, thành phần, bộ phận - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = die Faser (Botanik) {string}+ = die lose Faser {frazzle}+ = quer zur Faser hobeln {to plane across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Faser

  • 5 das Korn

    - {corn} chai, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, ngô, bắp Indian corn), rượu ngô - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {kernel} nhân, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu - {rye} lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen rye whisky) = das Korn (Gewehr) {foresight}+ = das Korn (Militär) {bead}+ = der Korn (Schnaps) {grain spirit}+ = aufs Korn nehmen {to sight}+ = die Flinte ins Korn werfen {to throw up the sponge}+ = jemanden aufs Korn nehmen {to keep a sharp eye on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Korn

  • 6 das Körnchen

    - {corn} chai, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, ngô, bắp Indian corn), rượu ngô - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {granule} hột nhỏ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một mảnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Körnchen

  • 7 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 8 das Getreide

    - {corn} chai, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, ngô, bắp Indian corn), rượu ngô - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu = Getreide- {cereal}+ = die Speise aus Getreide {cereal}+ = das Handelsmaß für Getreide {last}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getreide

  • 9 die Maser

    - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maser

  • 10 das Samenkorn

    - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {kernel} nhân, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Samenkorn

См. также в других словарях:

  • gren — gren·a·dier; gren·a·dier·ial; gren·a·dier·ly; gren·a·dine; gren·a·tite; gren·ville; holm·gren; lind·gren·ite; sjo·gren·ite; gren·a·din; …   English syllables

  • Gren — ist der Familienname folgender Personen: Friedrich Gren ( 1399–1452), Bischof von Seckau Friedrich Albrecht Carl Gren (1760–1798), deutscher Chemiker Gunnar Gren (1920–1991), schwedischer Fußballspieler Mats Gren (* 1963), schwedischer… …   Deutsch Wikipedia

  • gren — GREN, grenuri, s.n. (met.) Intensificare bruscă şi temporară a vântului, însoţită uneori de ploaie. – Din fr. grain [de vent]. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  gren s. n., pl. grénuri Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar… …   Dicționar Român

  • gren — sb., en, e, ene, i sms. gren , fx grenlav, grensav, videnskabens grene …   Dansk ordbog

  • gren — /gren/ (Spenser) intransitive verb same as ↑grin1 …   Useful english dictionary

  • Gren — Gren, Friedr. Albr. Karl, geb. 1760 in Bernburg; war früher Apotheker, wurde 1786 Professor der Medicin in Halle u. st. daselbst 1798; er schr.: Handbuch der gesammten Chemie, Halle 1787–94, 4 Thle., 4. Aufl. ebd. 1819, 2 Thle.; Grundriß der… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Gren. — Gren., bei Pflanzennamen Abkürzung für Charles Grenier, geb. 1808, gest. 1875 als Professor der Botanik in Besançon. Schrieb: »Flore de France« (mit Godron, 1848–56, 3 Bde.); »Flore de la chaîne jurassique« (1865–75, 3 Tle.) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • gren- — *gren germ.?, schwach. Verb: nhd. grinsen; ne. grin (Verb); Etymologie: unbekannt; Literatur: Falk/Torp 140 …   Germanisches Wörterbuch

  • Gren — Grenfell Gren Jones MBE (13 June 1934 4 January 2007) was one of Wales s best known and longest serving newspaper cartoonists. Biography The son of coal miner Harry Jones, Gren was born in Hengoed in the Rhymney Valley. Aged eight he began… …   Wikipedia

  • gren's — sjö·gren s; …   English syllables

  • Gren (recording artist) — Gren was a power pop trio consisting of Brett White (vocals, guitar), Marcus Gonzales (bass) and John Possum Hill (drums). Gren formed in Los Angeles, California, USA, in the spring of 1994. The band attracted the attention of I.R.S. Records… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»