Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

green-light+en

  • 1 green light

    /'gri:nlait/ * danh từ - đèn xanh (tín hiệu giao thông) - (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì) =to give the green_light to+ đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > green light

  • 2 das Licht

    - {candle} cây nến, nến candle power) - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {lamp} đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng, nguồn hy vọng - {light} ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, đèn đuốc, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ - những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {luminary} thể sáng, danh nhân, ngôi sao sáng, người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn = das helle Licht {flare}+ = das grelle Licht {glare}+ = das diffuse Licht {diffuse light}+ = das Licht von vorne {front lighting}+ = das Licht ausmachen {to douse the glim; to dowse the glim}+ = das gegossene Licht {mouldcandle}+ = ans Licht kommen {to come to light}+ = ans Licht bringen {to bring to light; to disinter; to elicit; to turn up}+ = bei Licht besehen {on closer consideration}+ = hinters Licht führen {to dope; to mysitfy}+ = Schalt das Licht ein! {Turn on the light!}+ = mir geht ein Licht auf {I begin to see clearly}+ = Ihm ging ein Licht auf. {He saw daylight.}+ = ein grelles Licht werfen [auf] {to cast a lurid light [on]}+ = in das rechte Licht rücken {to debunk}+ = jemandem grünes Licht geben {to give someone green light}+ = jemandem geht ein Licht auf {it dawns on someone}+ = jetzt geht mir ein Licht auf {it dawns on me}+ = für Licht empfänglich machen {to excite}+ = etwas gegen das Licht halten {to hold something up to the light}+ = Jetzt geht mir ein Licht auf. {Now I begin to see.}+ = etwas ins rechte Licht rücken {to throw the limelight on something}+ = jemanden hinters Licht führen {to pull the wool over someone's eyes}+ = sich in ein gutes Licht setzen {to put oneself in a good light}+ = das Löschen mit ultraviolettem Licht (EPROM) {ultraviolet light erasing}+ = ein schlechtes Licht auf etwas werfen {to reflect on something}+ = flache, kontrastarme Beleuchtungsart mit viel Licht {high key}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Licht

  • 3 die Fahrt

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, sự tiến triển, đợt vận động - đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {headway} sự tiến bộ, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = die Fahrt (Schiff) {run}+ = die Fahrt (Marine) {headway}+ = die Fahrt (Geschwindigkeit) {speed}+ = in Fahrt {under sail}+ = in Fahrt (Marine) {under way; under weigh}+ = Gute Fahrt! {happy motoring!; have a pleasant journey!}+ = die freie Fahrt {all clear}+ = die kurze Fahrt {spin}+ = in Fahrt kommen {to fly into range; to get going}+ = Fahrt aufnehmen (Marine) {to gather way}+ = mächtig in Fahrt {pepped up}+ = freie Fahrt geben {to give the green light}+ = die Fahrt unterbrechen {to stop over}+ = in voller Fahrt sein {to forge ahead}+ = was kostet die Fahrt? {what's the fare?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt

  • 4 rest

    /rest/ * danh từ - sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ =a day of rest+ ngày nghỉ =to go (retire) to rest+ đi ngủ =to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ - sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn) =to be at rest+ yên tâm, thư thái =to set someone's mind at rest+ làm cho ai yên lòng - sự yên nghỉ (người chết) =to be at rest+ yên nghỉ (người chết) =to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết - sự ngừng lại =to bring to rest+ cho ngừng lại - nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...) - cái giá đỡ, cái chống, cái tựa - (âm nhạc) lặng; dấu lặng !to set a question at rest - giải quyết một vấn đề * nội động từ - nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ =to rest from one's labours+ nghỉ làm việc =never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào =to rest on one's oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi - yên nghỉ, chết - ngừng lại =the matter can't here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được - (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn =a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ - ỷ vào, dựa vào, tin vào =to rest on somebody's promise+ tin vào lời hứa của ai - (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...) =the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây =his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông * ngoại động từ - cho nghỉ ngơi =to rest one's horse+ cho ngựa nghỉ =the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt =to rest oneself+ nghỉ ngơi - đặt lên, dựa vào, chống =to rest one's elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn =to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào =he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ * danh từ - (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác =and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân =for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng - (tài chính) quỹ dự trữ - (thương nghiệp) sổ quyết toán * nội động từ - còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ =you may rest assured that...+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là... - (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì) =the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

    English-Vietnamese dictionary > rest

См. также в других словарях:

  • Green Light — ist ein R B Crunk/Funk Lied von der US amerikanischen R B Sängerin Beyoncé Knowles. Das Lied wurde von Knowles, Sean Garrett und Pharrell für Knowles zweites Studioalbum B’Day aus dem Jahre 2006 produziert. Es wurde am 30. Juli 2007 als fünfte… …   Deutsch Wikipedia

  • Green Light — may refer to:*Traffic light *Fishing light attractor *greenlight, formal approval of finance for film production * Green Light (album), a 1982 album by Bonnie Raitt * Green Light (novel), a 1935 novel by Lloyd C. Douglas * Green Light (film), a… …   Wikipedia

  • Green Light — puede referirse a: Traffic light (Semáforo) Fishing light attractor Greenlight, aprobación oficial de financiación para la producción de películas. Green light (UFO), objetos voladores no identificados. Light that is green, i.e., es decir, entre… …   Wikipedia Español

  • green light — Ⅰ. green light UK US noun [C, usually singular] ► permission to start doing something: the green light for sth »They finally got the green light for their project. the green light to do sth »The Commission gave us the green light to start… …   Financial and business terms

  • green light — n 1.) a traffic light that shows cars they can go forward 2.) give sb/sth the green light to allow a project, plan etc to begin ▪ The government has given the green light to Sunday trading …   Dictionary of contemporary English

  • green light — noun count a signal that gives traffic permission to move forward give something/someone the green light to give official approval for something to be done: The project has finally been given the green light …   Usage of the words and phrases in modern English

  • green light — ☆ green light n. [in allusion to the green “go” signal of a traffic light] Informal permission or authorization to proceed with some undertaking, as a project to make a film from a proposed script: usually in give (or get) the green light …   English World dictionary

  • green-light — ˈgreen light verb [transitive] to approve a project, plan etc so that it can begin: • Columbia green lighted the film with a budget of $28 million …   Financial and business terms

  • green light — If you are given the green light, you are given approval to do something …   The small dictionary of idiomes

  • green light — green′ light′ n. 1) trs a green colored traffic light used to signal permission to proceed 2) cvb sbz authorization or permission to proceed with an action or project • Etymology: 1935–40 …   From formal English to slang

  • green light — ► NOUN 1) a green traffic light giving permission to proceed. 2) permission to go ahead with a project …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»