Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

greatly

  • 1 greatly

    /'greitli/ * phó từ - rất lắm - cao thượng, cao cả

    English-Vietnamese dictionary > greatly

  • 2 appreciate

    /ə'pri:ʃieit/ * ngoại động từ - đánh giá - đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc =to appreciate the value of...+ đánh giá đúng giá trị của... =to appreciate the difficulties of the situation+ thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình =to appreciate the necessity+ thấy rõ được sự cần thiết - biết thưởng thức, biết đánh giá - cảm kích =I greatly appreciate your kindness+ tôi rất cảm kích lòng tốt của anh - nâng giá, tăng giá trị (của cái gì) * nội động từ - lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị

    English-Vietnamese dictionary > appreciate

  • 3 buck

    /bʌk/ * danh từ - hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực - người diện sang, công tử bột - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la !old buck -(thân mật) bạn già, bạn thân * động từ - nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump) !to buck someone off - nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa) * nội động từ - to buck up vội, gấp =buck up!+ mau lên!, nhanh lên! - vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên * ngoại động từ - (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên =to fêl greatly bucked up+ cảm thấy hết sức phấn chấn * danh từ - cái lờ (bắt lươn) * danh từ - chuyện ba hoa khoác lác * nội động từ - nói ba hoa khoác lác * danh từ - cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài !to pass the buck to somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai - lừa ai * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo * ngoại động từ - giặt; nấu (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > buck

  • 4 indebted

    /in'detid/ * tính từ - mắc nợ =to be indebted to someone+ mắc nợ ai - mang ơn, đội ơn, hàm ơn =I am greatly indebted to you for your kindness+ tôi rất đội ơn lòng tốt của ông

    English-Vietnamese dictionary > indebted

  • 5 reduce

    /ri'dju:s/ * ngoại động từ - giảm, giảm bớt, hạ =to reduce speed+ giảm tốc độ =to reduce prices+ giảm (hạ) giá =to reduce the establishment+ giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan - làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi =to be reduced to a shadow (skeleton)+ gầy đi chỉ còn là một bộ xương =to be greatly reduced by illness+ ốm gầy đi nhiều - làm nghèo đi, làm cho sa sút =to be in reduced circumstances+ bị sa sút - làm cho, khiến phải, bắt phải =to reduce to silence+ bắt phải im lặng =to reduce to submission+ bắt phải phục tùng - đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn) =to reduce something to ashes+ biến vật gì thành tro bụi - giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan) =to reduce an officer to the ranks+ giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường - chinh phục được, bắt phải đầu hàng =to reduce a province+ chinh phục được một tỉnh =to reduce a fort+ bắt một pháo đài để đầu hàng - (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp) - (hoá học) khử - (toán học) rút gọn; quy về =reduced characteristic equation+ phương trình đặc trưng rút gọn - (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén * nội động từ - tự làm cho nhẹ cân đi (người)

    English-Vietnamese dictionary > reduce

См. также в других словарях:

  • Greatly — Great ly, adv. 1. In a great degree; much. [1913 Webster] I will greatly multiply thy sorrow. Gen. iii. 16. [1913 Webster] 2. Nobly; illustriously; magnanimously. [1913 Webster] By a high fate thou greatly didst expire. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • greatly — c.1200, from GREAT (Cf. great) + LY (Cf. ly) (2). Cf. M.Du. grotelike, Du. grootelijks …   Etymology dictionary

  • greatly — iargely, mostly, chiefly, mainly, principally, generally …   New Dictionary of Synonyms

  • greatly — [adv] considerably abundantly, by much, conspicuously, eminently, emphatically, enormously, exceedingly, exceptionally, extremely, famously, glaringly, highly, hugely, immeasurably, immensely, incalculably, incomparably, incredibly, indeed,… …   New thesaurus

  • greatly — ► ADVERB ▪ very much …   English terms dictionary

  • greatly — great|ly W3 [ˈgreıtli] adv formal extremely or very much greatly increased/reduced ▪ The cost of repairs has greatly increased in recent years. ▪ All offers of help will be greatly appreciated . ▪ The quality of health care varies greatly …   Dictionary of contemporary English

  • greatly — adverb Date: 13th century 1. to a great extent or degree ; very much < contributed greatly to improved relations > < not greatly bothered > 2. in a great manner ; nobly, magnanimously < a man may live greatly in the law O. W. Holmes †1935 > …   New Collegiate Dictionary

  • greatly — great|ly [ greıtli ] adverb ** very much: Your support is greatly appreciated. greatly reduced costs The houses vary greatly in size …   Usage of the words and phrases in modern English

  • greatly — [[t]gre͟ɪtli[/t]] ADV GRADED: ADV with v, ADV adj (emphasis) You use greatly to emphasize the degree or extent of something. [FORMAL] People would benefit greatly from a pollution free vehicle... We were greatly honoured that Sheik Hasina took… …   English dictionary

  • greatly */*/ — UK [ˈɡreɪtlɪ] / US adverb very much greatly reduced costs The houses vary greatly in size. Your support is greatly appreciated …   English dictionary

  • greatly — adverb a) Nobly; magnanimously. Expenses greatly exceeded revenues. b) To a great extent or degree. He was more greatly beloved than anyone in living memory …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»