Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gray

  • 1 erfahren

    - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practised} thực hành nhiều - {skilled} khéo léo, lành nghề - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, học được, tìm ra được - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ - {to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {versed} giỏi, sành - {veteran} kỳ cựu, cựu chiến binh = erfahren [in] {adept [in]; experienced [in]; expert [at,in]}+ = erfahren [über] {to hear (heard,heard) [about,of]}+ = erfahren (erfuhr,erfahren) {to find out; to prove (proved,proven)+ = erfahren sein in {to be adept at}+ = sie hat erfahren [daß] {she has had news [that]}+ = er wird es bald erfahren {he will hear soon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfahren

  • 2 alt

    - {aged} - {ancient} - {antique} cổ, cổ xưa, theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, thân mến, xưa, ngày xưa - {stale} để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, nhạt nhẽo, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {unchanged} không thay đổi, như cũ, y nguyên - {venerable} đáng tôn kính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alt

  • 3 reif

    - {adult} trưởng thành - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng - xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {mature} chín, thành thực, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, đến kỳ hạn phải thanh toán, mân kỳ - {mellow} ngọt dịu, ngọt lịm, dịu, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, dịu dàng, êm dịu, khôn ngoan, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {ripe} chín muồi, đỏ mọng, đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi - {seedy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reif

  • 4 grau

    - {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {grizzle} - {hoar} trắng xám, xám đi, cũ kỹ lâu đời, cổ kính - {mousy} lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè, lặng lẽ, lén lút, xỉn, xám xịt = grau (zurückliegend) {remote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grau

См. также в других словарях:

  • gray — gray …   Dictionnaire des rimes

  • Gray — puede referirse a: Contenido 1 Apellido 1.1 Personajes 1.1.1 Botánicos[1] 2 Divisiones administrativas …   Wikipedia Español

  • Gray — (gr[=a]), a. [Compar. {Grayer}; superl. {Grayest}.] [OE. gray, grey, AS. gr[=ae]g, gr[=e]g; akin to D. graauw, OHG. gr[=a]o, G. grau, Dan. graa, Sw. gr[*a], Icel. gr[=a]r.] [Written also {grey}.] 1. any color of neutral hue between white and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gray — 〈[grɛı] n. 15; 〉 Einheit für die Energiedosis ionisierender Strahlen, 1 Gy = 1 J/kg = 100 rad [nach dem amerikan. Physiker Louis Harold Gray, 1905 1965] * * * Gray [greɪ; nach dem brit. Physiker L. H. Gray (1905–1965)], das; s; Einheitenzeichen:… …   Universal-Lexikon

  • gray — [ grɛ ] n. m. • 1975; de Stephen Gray ♦ Métrol. Unité de mesure de dose absorbée de radiation (symb.Gy) communiquant à 1 kg de matière irradiée une énergie de 1 joule. ⇒ rad. ⊗ HOM. Grès. ● gray nom masculin (de Louis Harold Gray, nom propre)… …   Encyclopédie Universelle

  • GRAY (T.) — GRAY THOMAS (1716 1771) Solitaire et mélancolique, grand admirateur de la nature «sauvage», Thomas Gray, l’un des grands noms de la poésie anglaise du XVIIIe siècle, manifesta aussi un intérêt profond pour les littératures celtique et nordique,… …   Encyclopédie Universelle

  • Gray — Gray, GA U.S. city in Georgia Population (2000): 1811 Housing Units (2000): 713 Land area (2000): 2.418527 sq. miles (6.263956 sq. km) Water area (2000): 0.009479 sq. miles (0.024550 sq. km) Total area (2000): 2.428006 sq. miles (6.288506 sq. km) …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Gray — /gray/, n. 1. Asa /ay seuh/, 1810 88, U.S. botanist. 2. Thomas, 1716 71, English poet. * * * (as used in expressions) gray fox Gray Asa Gray Thomas Otis Harrison Gray Anne Gray Harvey * * * ▪ physics       unit of absorbed dose of i …   Universalium

  • gray — gray; gray·ish; gray·ling; gray·ness; gray·son; gray·wacke; gray·ly; ti·gray; …   English syllables

  • gray — gray1 [grā] adj. [ME grai < OE græg, akin to Ger grau < IE base * ĝher , to shine, gleam > Czech zříti, to see] 1. of a color that is a mixture or blend of black and white 2. a) darkish; dull b) dreary; dismal 3 …   English World dictionary

  • Gray — (gr[=a]), n. 1. A gray color; any mixture of white and black; also, a neutral or whitish tint. [1913 Webster] 2. An animal or thing of gray color, as a horse, a badger, or a kind of salmon. [1913 Webster] Woe worth the chase, woe worth the day.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»