Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

grave+find

  • 1 schwer

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, ồ ạt - {massy} - {ponderous} có trọng lượng - {pregnant} có thai, có mang thai, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chồng chất = schwer (Getränk) {strong}+ = schwer (Versehen) {grievous}+ = schwer (Krankheit) {severe}+ = schwer atmen {to gasp for breath}+ = schwer gehen {to stump; to tramp}+ = es fällt mir schwer {I find it hard; it's hard for me}+ = er lernt sehr schwer {he is backward in learning}+ = das läßt sich schwer sagen {that's a poser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwer

  • 2 feet

    /fut/ * danh từ, số nhiều feet - chân, bàn chân (người, thú...) - bước chân, cách đi =swift of foot+ có bước đi nhanh - (quân sự) bộ binh =horse, foot and artillery+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh - chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối =at the foot of a page+ ở cuối trang - phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m) - âm tiết ((thơ ca)) - (thực vật học) gốc cánh (hoa) - cặn bã ((thường) foot) - đường thô ((thường) foots) - (foots) (như) footlights !at someone's feet - ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai - đang cầu cạnh ai !to be (stand) on one's feet - đứng thẳng - lại khoẻ mạnh - có công ăn việc làm, tự lập !to carry someone off his feet - làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai !to fall on (upon) one's feet - (xem) fall !to find (know) the length of someone's feet - biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai !to have the ball at one's feet - (xem) ball !to have feet of clay - chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững !to have one food in the grave - gần đất xa trời !to have (put, set) one's foot on the neck of somebody - đè đầu cưỡi cổ ai !to keep one's feet - (xem) feet !to measure anothers foot by one's own last - suy bụng ta ra bụng người !to put one's foot down - (xem) put !to put one's foot in it - (xem) put !to put (set) someone back on his feet - phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai !to set on foot - (xem) set !with foat at foot - đã đẻ (ngựa cái) ![with one's] feet foremost - bị khiêng đi để chôn * ngoại động từ - đặt chân lên - thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) - (thông tục) thanh toán (hoá đơn) - (thông tục) cộng, cộng gộp * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - đi bộ - nhảy !to foot it - (thông tục) nhảy, nhảy múa - đi bộ - chạy !to foot up - lên tới, tới mức, tổng cộng tới =the expenditure footed up to 3,000dd+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng

    English-Vietnamese dictionary > feet

  • 3 foot

    /fut/ * danh từ, số nhiều feet - chân, bàn chân (người, thú...) - bước chân, cách đi =swift of foot+ có bước đi nhanh - (quân sự) bộ binh =horse, foot and artillery+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh - chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối =at the foot of a page+ ở cuối trang - phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m) - âm tiết ((thơ ca)) - (thực vật học) gốc cánh (hoa) - cặn bã ((thường) foot) - đường thô ((thường) foots) - (foots) (như) footlights !at someone's feet - ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai - đang cầu cạnh ai !to be (stand) on one's feet - đứng thẳng - lại khoẻ mạnh - có công ăn việc làm, tự lập !to carry someone off his feet - làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai !to fall on (upon) one's feet - (xem) fall !to find (know) the length of someone's feet - biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai !to have the ball at one's feet - (xem) ball !to have feet of clay - chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững !to have one food in the grave - gần đất xa trời !to have (put, set) one's foot on the neck of somebody - đè đầu cưỡi cổ ai !to keep one's feet - (xem) feet !to measure anothers foot by one's own last - suy bụng ta ra bụng người !to put one's foot down - (xem) put !to put one's foot in it - (xem) put !to put (set) someone back on his feet - phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai !to set on foot - (xem) set !with foat at foot - đã đẻ (ngựa cái) ![with one's] feet foremost - bị khiêng đi để chôn * ngoại động từ - đặt chân lên - thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) - (thông tục) thanh toán (hoá đơn) - (thông tục) cộng, cộng gộp * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - đi bộ - nhảy !to foot it - (thông tục) nhảy, nhảy múa - đi bộ - chạy !to foot up - lên tới, tới mức, tổng cộng tới =the expenditure footed up to 3,000dd+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng

    English-Vietnamese dictionary > foot

См. также в других словарях:

  • Find a Grave — URL: findagrave.com Коммерческий: Да …   Википедия

  • Find A Grave — www.findagrave.com Kommerziell Ja Beschreibung Online Datenbank Registrierung Optional …   Deutsch Wikipedia

  • Find A Grave — Findagrave.com ou Find a Grave (en français : Trouver une tombe) est une base de données internationale de cimetières et de notices sur des personnes décédées, disponible sur un site Web. Les visiteurs peuvent laisser des fleurs virtuelles… …   Wikipédia en Français

  • Find a grave — Findagrave.com ou Find a Grave (en français : Trouver une tombe) est une base de données internationale de cimetières et de notices sur des personnes décédées, disponible sur un site Web. Les visiteurs peuvent laisser des fleurs virtuelles… …   Wikipédia en Français

  • Find-a-Grave — (oder auch Find a Grave) ist eine Online Datenbank für Friedhöfe und Grabstätten, die es dem Nutzer u.a. ermöglicht, Grabstellen von berühmten verstorbenen Persönlichkeiten zu lokalisieren. Die Website wurde 1995 von Jim Tipton gegründet.… …   Deutsch Wikipedia

  • Find a Grave — (oder auch Find a Grave) ist eine Online Datenbank für Friedhöfe und Grabstätten, die es dem Nutzer u.a. ermöglicht, Grabstellen von berühmten verstorbenen Persönlichkeiten zu lokalisieren. Die Website wurde 1995 von Jim Tipton gegründet.… …   Deutsch Wikipedia

  • Find a grave — (oder auch Find a Grave) ist eine Online Datenbank für Friedhöfe und Grabstätten, die es dem Nutzer u.a. ermöglicht, Grabstellen von berühmten verstorbenen Persönlichkeiten zu lokalisieren. Die Website wurde 1995 von Jim Tipton gegründet.… …   Deutsch Wikipedia

  • Find 815 — is the second alternate reality game (ARG) for the American Broadcasting Company s serial drama television series Lost . It began on December 28, 2007 and concluded on January 31, 2008 with the premiere of the fourth season of Lost . The free… …   Wikipedia

  • Find A Grave — Infobox Website url = [http://www.findagrave.com www.findagrave.com] name = Findagrave.com origin = Santa Monica, California commercial = Yes type = Online database registration = Optional owner = Jim Tipton author = Jim Tipton language = English …   Wikipedia

  • Grave Danger — Infobox Television episode| Title= Grave Danger Series= Season = 5 Episode = 24/25 Guests= John Saxon (Walter Gordon) Frank Gorshin (himself) Tony Curtis (himself) Lois Chiles (Jillian Stokes) Andrew Prine (Judge Bill Cisco Stokes) Airdate = May… …   Wikipedia

  • Grave Creek Stone — The Grave Creek Stone is an object of archaeological debate. It was discovered in 1838 in Moundsville, West Virginia. The small sandstone disk is inscribed on one side with some twenty five characters; it has been described as both an artifact… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»