Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

grave+en

  • 1 grave

    /greiv/ * danh từ - mồ, mả, phần mộ - nơi chôn vùi =grave of homour+ nơi chôn vùi danh dự - sự chết, âm ty, thế giới bên kia =from beyond the grave+ từ thế giới bên kia !to be brought ot an early grave - chết non, chết yểu !on the brink of the grave - (xem) brink !to make somebody turn in his grave - chửi làm bật mồ bật mả ai lên !never on this side of the grave - không đời nào, không bao giờ !Pauper's grave - huyệt chung, hố chôn chung !secret as the grave - kín như bưng !someone is walking on my grave - tôi tự nhiên rùng mình * ngoại động từ graved, graved, graven - khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be graven on (in) one's memỏy+ khắc sâu trong ký ức - (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn * ngoại động từ - (hàng hải) cạo quét (tàu) * danh từ - (ngôn ngữ học) dấu huyền * tính từ - trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn =a grave look+ vẻ trang nghiêm - nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc) =a grave mistake+ khuyết điểm nghiêm trọng =grave symptoms+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại =grave news+ tin tức quan trọng - sạm, tối (màu) - trầm (giọng) - (ngôn ngữ học) huyền (dấu)

    English-Vietnamese dictionary > grave

  • 2 grave-clothes

    /'greivklouðz/ * danh từ số nhiều - vải liệm

    English-Vietnamese dictionary > grave-clothes

  • 3 grave-digging

    /'greiv,digiɳ/ * danh từ - việc đào huyệt

    English-Vietnamese dictionary > grave-digging

  • 4 grave-mound

    /'greivmaund/ * danh từ - nấm mồ, ngôi mộ

    English-Vietnamese dictionary > grave-mound

  • 5 gemessen

    - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {measured} đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực, đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng - {undemonstrative} kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gemessen

  • 6 das Massengrab

    - {common grave; mass grave}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Massengrab

  • 7 hair

    /heə/ * danh từ - tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú) =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu =to have (get) one's hair cut+ vấn tóc lên, búi tóc lên =to part one's hair+ rẽ đường ngôi =to let down one's hair+ bỏ xoã tóc (đàn bà) - (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó !against the hair - ngược lông (vuốt) - (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược !both of a hair - cùng một giuộc !to bring somebody's gray hairs to the grave !to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave - làm cho ai chết vì buồn !by a hair !within a hair of - suýt nữa, chỉ một ít nữa !to a hair - rất đúng, đúng hoàn toàn !to comb somebody's hair for him !to stroke somebody's hair - mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai !to get (take) somebody by the short hairs - (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu !to hang by a hair - treo trên sợi tóc !to keep one's hair on - (từ lóng) bình tĩnh !to lose one's hair - rụng tóc, rụng lông - (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh !to make somebody's hair curl - làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc - làm cho ai khiếp sợ !not to turn a hair !without turning a hair - không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào - phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng !one's hair stands on end - tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...) !to split hairs - (xem) split !to take a hair of the dog that bit you - (tục ngữ) lấy độc trị độc

    English-Vietnamese dictionary > hair

  • 8 einprägen

    - {to grave (graved,graven) khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc &), đào chôn, cạo quét - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công - đưa vào, dùng - {to imprint} ghi nhớ, in hằn - {to inculcate} + on, upon, in) ghi nhớ - {to infix} gắn, thêm trung tố - {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm... - bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = tief einprägen {to engrain; to engrave}+ = sich einprägen {to sink (sank,sunk)+ = fest einprägen {to rivet}+ = sich etwas fest einprägen {to fix something in one's memory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einprägen

  • 9 schwerwiegend

    - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {weighty} nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, mạnh, chắc, nặng nề, chồng chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwerwiegend

  • 10 der Rücken

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, dây, lằn gợn, luống, tiền - {spine} xương sống, gai, ngạnh, lông gai, cạnh sắc = der Rücken (Berg,Welle) {crest}+ = Rücken- {dorsal}+ = Rücken an Rücken {back to back}+ = mit bloßem Rücken {barebacked}+ = nach dem Rücken zu {backward}+ = mein Rücken tut weh {my back aches}+ = im Rücken liegen von {to back}+ = im Rücken befindlich {backward}+ = auf dem Rücken tragen {to hump}+ = den Rücken bilden von {to back}+ = auf dem Rücken liegend {supine}+ = hinter jemandes Rücken {behind someone's back}+ = mit einem Rücken versehen {to back}+ = jemandem den Rücken kehren {to turn one's back upon something}+ = jemandem den Rücken decken {to back}+ = jemandem den Rücken zukehren {to turn one's back to someone}+ = jemandem in den Rücken fallen {to stab someone in the back}+ = mir lief es kalt den Rücken hinunter {I felt as though someone was walking over my grave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rücken

  • 11 grob

    - {boorish} cục mịch, thô lỗ, quê mùa - {brute} súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục - {churlish} người hạ đẳng, tiện dân, thô tục, thô bỉ, mất dạy, cáu kỉnh, keo cú, bủn xỉn, khó cày - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, tục tĩu - {crass} đặc, dày đặc, đần độn, dốt đặc - {crude} nguyên, sống, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, tục tằn, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {gruff} cộc lốc, cộc cằn - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm - lấy lội khó đi, tối dạ, chậm hiểu, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {indelicate} thiếu tế nhị, khiếm nhã - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, chưa trau chuốt, sống sượng, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng - {rugged} thô kệch, không đều, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {rustic} đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt - {scurrilous} - {shaggy} rậm lông, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa = grob (Brief) {snorty}+ = grob (Arbeit) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grob

  • 12 ernst

    - {austere} nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, mộc mạc, chân phương, khắc khổ, khổ hạnh, giản dị một cách khắc khổ, chát - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {dangerous} nguy hiểm, hiểm nghèo, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn - {demure} nghiêm trang, từ tốn, kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang, màu mè làm ra vẻ kín đáo, e lệ, bẽn lẽn - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {serious} hệ trọng, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {seriously} - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {sincere} thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn - {solemn} theo nghi thức, trọng thể, long trọng, uy nghi, uy nghiêm, khoan thai - {stern} = sehr ernst {sore}+ = er meint es ernst {he means business}+ = sie meint es ernst {she means business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ernst

  • 13 feierlich

    - {ceremonial} thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, để dùng trong cuộc lễ - {ceremonious} chuộng nghi thức, kiểu cách - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {pathetic} cảm động, lâm ly, thống thiết - {solemn} trọng thể, long trọng, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, khoan thai = feierlich begehen {to solemnize}+ = feierlich anreden {to apostrophize; to harangue}+ = feierlich stimmen {to solemnize}+ = feierlich geloben {to covenant}+ = feierlich ermahnen {to charge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feierlich

  • 14 mit einem Fuß im Grabe stehen

    - {to have one's foot in the grave}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit einem Fuß im Grabe stehen

  • 15 tief

    - {bass} trầm, nam trầm - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {deeply} - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {lowly} hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất, hoàn toàn = tief (Ton) {grave}+ = tief (Farbe) {saturate}+ = tief (Schlaf) {dead}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tief

  • 16 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 17 die Bahre

    - {barrow} gò, đống, nấm mồ, lợn thiến - {bier} đòn đám ma, kiệu khiêng áo quan, quan tài - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng, cái cáng, ván đạp chân, gạch lát dọc, đá lát dọc, sự nói ngoa, lời nói dối = von der Wiege bis zur Bahre {from the cradle to the grave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahre

  • 18 das Grab

    - {bier} đòn đám ma, kiệu khiêng áo quan, quan tài - {grave} mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, dấu huyền - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, địa ngục - âm ti the pit of helt) - {sepulchre} mộ cổ, mộ - {tomb} = im Grab {below ground}+ = das nasse Grab {Davy Jones's locker}+ = das Heilige Grab {the Holy Sepulchre}+ = von der Wiege bis zum Grab {from the womb to the tomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grab

  • 19 das Ganggrab

    - {passage grave}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ganggrab

  • 20 die Krankheit

    - {disease} bệnh, bệnh tật, tệ nạn, sự hủ bại - {distemper} tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc, bệnh sốt ho của chó, tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn, thuật vẽ màu keo - màu keo - {evil} cái xấu, điều ác, tội lỗi, cái hại, điều tai hại, tai hoạ, bệnh tràng nhạc - {illness} sự đau yếu, sự ốm - {sickness} bệnh hoạn, sự buồn nôn, sự nôn mửa - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, trạng thái khó ở - tình trạng mắc bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = die schwere Krankheit {nasty illness}+ = die tödliche Krankheit {killer disease}+ = die endemische Krankheit {endemic}+ = die chronische Krankheit {malady}+ = Krankheit vortäuschen {to simulate illness}+ = die ansteckende Krankheit (Medizin) {contagion; zymosis}+ = die Basedowsche Krankheit (Medizin) {Grave's disease}+ = meiner Krankheit wegen {being sick}+ = eine Krankheit bekommen {to develop a disease}+ = die Parkinsonsche Krankheit {Parkinson's disease}+ = die Alzheimersche Krankheit (Medizin) {Alzheimer's disease}+ = die Parkinsonsche Krankheit (Medizin) {Parkinson's disease}+ = die Krankheit ist ansteckend {the disease is contagious}+ = sich eine Krankheit holen {to catch a disease}+ = sie schützte Krankheit vor {she pleaded illness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krankheit

См. также в других словарях:

  • grave — [ grav ] adj. • déb. XIVe « important »; lat. gravis I ♦ Abstrait 1 ♦ (1542) Vieilli Qui se comporte, agit avec réserve et dignité; qui donne de l importance aux choses. ⇒ austère, digne, posé, sérieux. Un grave magistra …   Encyclopédie Universelle

  • grave — 1. (gra v . Du temps de Chifflet, Gramm. p. 183, on prononçait grâve) adj. 1°   Terme de physique. Qui a un certain poids. Les corps graves. 2°   Fig. Qui a du poids, du sérieux, de la réserve. •   Et certainement, messieurs, je puis dire avec… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Grave — Grave, a. [Compar. {Graver} (gr[=a]v [ e]r); superl. {Gravest.}] [F., fr. L. gravis heavy; cf. It. & Sp. grave heavy, grave. See {Grief.}] 1. Of great weight; heavy; ponderous. [Obs.] [1913 Webster] His shield grave and great. Chapman. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • GRAVE — GRAVE, GRAVITÉ.     Grave, au sens moral, tient toujours du physique; il exprime quelque chose de poids; c est pourquoi on dit, Un homme, un auteur, des maximes de poids, pour homme, auteur, maximes graves. Le grave est au sérieux ce que le… …   Dictionnaire philosophique de Voltaire

  • Grave — puede referirse a: Pesado Véanse también: Peso y Gravedad Serio, respetable, importante, difícil, molesto Sonido grave Voz grave Palabra grave, la que se acentúa en la penúltima sílaba (véase también acento grave). Enfermedad grave, aquella… …   Wikipedia Español

  • grave — adjetivo 1. (antepuesto / pospuesto) Que tiene mucha importancia, puede encerrar peligro o tener consecuencias perjudiciales: Es un asunto grave, habrá que verlo despacio. Ha cometido un grave error. enfermedad grave. 2. (estar) Que está muy… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • grave — GRAVE. adj. de tout genre. Pesant. N est en usage au propre que dans le dogmatique, & en cette phrase. Les corps graves. Il signifie fig. Serieux, qui agit, qui parle avec un air sage, avec dignité & circonspection. Un grave Magistrat. il est… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • grave — grave1 [grāv] adj. graver, gravest [Fr < L gravis, heavy, weighty < IE base * gwer , heavy, mill > QUERN, Gr barys, heavy, Sans gurúh, grave] 1. a) requiring serious thought; important; weighty [grave doubts] b) not light or tri …   English World dictionary

  • GRAVE (J.) — GRAVE JEAN (1854 1939) Né dans le Puy de Dôme, Jean Grave suit à Paris l’enseignement des Frères des écoles chrétiennes jusqu’à l’âge de onze ans. Mis en apprentissage, il se forme lui même grâce à de nombreuses lectures. Jean Grave succède à son …   Encyclopédie Universelle

  • grave — (Del lat. gravis). 1. adj. Dicho de una cosa: Que pesa. U. t. c. s. m. La caída de los graves. 2. Grande, de mucha entidad o importancia. Negocio, enfermedad grave. 3. Enfermo de cuidado. 4. Circunspecto, serio, que causa respeto y veneración. 5 …   Diccionario de la lengua española

  • Grave — Grave, v. t. [imp. {Graved} (gr[=a]vd); p. p. {Graven} (gr[=a]v n) or {Graved}; p. pr. & vb. n. {Graving}.] [AS. grafan to dig, grave, engrave; akin to OFries. greva, D. graven, G. graben, OHG. & Goth. graban, Dan. grabe, Sw. gr[aum]fva, Icel.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»