Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gratis

  • 1 gratis

    - {gratis} không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gratis

  • 2 gratis

    /'greitis/ * tính từ & phó từ - không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không

    English-Vietnamese dictionary > gratis

  • 3 unentgeltlich

    - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {gratuitous} không có lý do, vô cớ, vu vơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unentgeltlich

  • 4 frei

    - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {buckshee} không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {disengaged} bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra, được thả ra, rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai, trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {latitudinarian} trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do - {leisured} có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {quit} vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unencumbered} không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu - {unengaged} không có hẹn với ai, không bận, rảnh, chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê - {unfettered} không bị xiềng chân, không bị cùm, được giải phóng - {unoccupied} nhàn rỗi, không có người ở, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng - {unrestricted} không bị hạn chế, không hạn chế tốc độ - {vacant} rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = frei [von] {devoid [of]; free [of]}+ = frei! (Post) {paid!}+ = frei von {void of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frei

  • 5 das Entgelt

    - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {recompense} sự thưởng, sự thưởng phạt, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {remuneration} sự trả công, sự đền đáp, tiền thù lao = ohne Entgelt {free of charge; gratis}+ = gegen Entgelt {against payment; for reward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Entgelt

  • 6 umsonst

    - {buckshee} không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ - {free} tự do, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo, tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại - dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {vainly} vô ích, không hiệu quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc = umsonst reden {to waste one's words}+ = umsonst wohnen {to have free quarters}+ = völlig umsonst {of no earthly use}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umsonst

См. также в других словарях:

  • gratis — [ gratis ] adv. • 1496; adv. lat. (REM. Aujourd hui, souvent ressenti comme familier) Sans qu il en coûte rien au bénéficiaire. ⇒ gratuitement (cf. fam. À l œil). Assister gratis à un spectacle. Demain on rase gratis. ♢ Adj. Spectacle, billet… …   Encyclopédie Universelle

  • gratis — GRÁTIS adv. Fără plată, fără bani, în mod gratuit. ♢ Pe gratis = a) fără plată; b) fig. fără motiv, în mod nejustificat. – Din fr. gratis, lat. gratis. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  GRÁTIS adv. degeaba, gratuit, (pop.) geaba. (A da… …   Dicționar Român

  • gratis — grat‧is [ˈgræts, ˈgreɪts] adverb free: • His work for the charity is performed gratis. gratis adjective : • There s a small charge for some programs; others are gratis. * * * Ⅰ. gratis UK US /ˈgrætɪs/ adverb COMMERCE ► …   Financial and business terms

  • gratis — Gratis. adv. Par une pure grace, sans qu il en couste rien. On luy a donné ses Bulles gratis. on luy a expedié ses Provisions, ses Lettres gratis. on a escrit sur son Arrest Gratis. Il est quelquefois substantif. Il demande le gratis de ses… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • gratis — Adj std. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. grātīs umsonst , zu l. grātia Gefallen (Ablativ Plural gratiīs), zu l. grātus erwünscht, willkommen . Also etwa: aus Erkenntlichkeit .    Ebenso nndl. gratis, ne. gratis, gratuitous, nfrz. gratis,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • gratis — Como adjetivo, ‘gratuito’: «La sal y el agua son gratis» (Martínez Evita [Arg. 1995]); y, como adverbio, ‘gratuitamente, sin pagar nada’: «Nos alojaba gratis» (Bryce Vida [Perú 1981]). Debe evitarse en el habla culta la expresión ⊕ de gratis, que …   Diccionario panhispánico de dudas

  • GRATIS — libri nomen, qui in Academia Cracoviensi, contra Iesuitas prodiit, quo magnopere hi arguuntur, quod dum se gratis docere simulent, bona Nobilium ac divitias ingentes, ad se pertrahant. Flammis iussu Regis datus: interim in Comitiis regni A. C.… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • Gratis — Gratis, OH U.S. village in Ohio Population (2000): 934 Housing Units (2000): 361 Land area (2000): 0.944171 sq. miles (2.445391 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.944171 sq. miles (2.445391 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Gratis, OH — U.S. village in Ohio Population (2000): 934 Housing Units (2000): 361 Land area (2000): 0.944171 sq. miles (2.445391 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.944171 sq. miles (2.445391 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • gratis — adjetivo 1. (invariable) Uso/registro: coloquial. Que no cuesta dinero: He conseguido una partida gratis. Sinónimo: gratuito. adverbio 1. Sin tener que pagar o cobrar …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • gratis — I adjective as a favor, complimentary, costless, expenseless, for nothing, free, free of charge, free of cost, free of expense, gratiis, gratuito, unbought, unpaid for, unrecompensed, voluntary, without charge, without consideration, without… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»