Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

grate+on

  • 1 grate

    /greit/ * danh từ - vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi - (ngành mỏ) lưới sàng quặng * ngoại động từ - đặt vỉ lò, đặt ghi lò * động từ - mài, xát (thành bột); nạo - nghiến kèn kẹt (răng) =to grate one's teeth+ nghiến răng kèn kẹt - kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt - làm khó chịu, làm gai người =to grate on (upon) the ear+ xé tai, làm chói tai =to grate on one's neves+ chọc tức

    English-Vietnamese dictionary > grate

  • 2 grate-bar

    /'greitbɑ:/ * danh từ - (kỹ thuật) ghi lò

    English-Vietnamese dictionary > grate-bar

  • 3 die Gräte

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gräte

  • 4 der Feuerrost

    - {grate} vỉ lò, ghi lò, lò sưởi, lưới sàng quặng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Feuerrost

  • 5 das Gitter

    - {grate} vỉ lò, ghi lò, lò sưởi, lưới sàng quặng - {grating} lưới sắt, con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {lattice} lưới, rèm, hàng rào mắt cáo - {trellis} lưới mắt cáo, rèm mắt cáo, hàng rào mắt cáo trellis-work), giàn mắt cao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gitter

  • 6 kränken

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to aggrieve} dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn, làm đau khổ - {to chagrin} làm thất vọng, làm tủi nhục - {to disoblige} không quan tâm đến ý muốn, làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to insult} lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xúc phạm đến phẩm giá của - {to mortify} hành xác, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, bị thối hoại - {to offend} xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to spite} làm phiền, trêu tức - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kränken

  • 7 knirschen

    - {to creak} cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt - {to crunch} nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo - {to gnash} nghiến, nghiến răng - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to grit} - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knirschen

  • 8 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 9 beleidigen

    - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to dishonour} làm mất danh dự, làm ô danh, làm hổ thẹn, làm mất trinh tiết, không nhận trả đúng hạn, không thực hiện đúng kỳ hạn - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm phát cáu, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, nổi giận, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to insult} xúc phạm đến phẩm giá của - {to offend} xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to rasp} giũa, cạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cò ke - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng = tätlich beleidigen {to outrage}+ = jemanden beleidigen {to step on someone's toe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beleidigen

  • 10 zerreiben

    (zerriß,zerrissen) - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại = zerreiben (zerrieb,zerrieben) {to bray; to fret; to grate; to pulverize; to triturate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerreiben

  • 11 Er hat Nerven!

    - {he has the nerve of old Nick} = es kostet Nerven {it really takes it out of you}+ = die Nerven verlieren {to lose one's nerve}+ = auf die Nerven gehen {to grate upon the nerves; to jar on the nerves}+ = er geht mir auf die Nerven {he gives me the needles}+ = einem auf die Nerven fallen {to get on one's nerves}+ = du gehst mir auf die Nerven {you're a pain in the neck}+ = Er geht mir auf die Nerven. {He is a pain in my neck.}+ = jemandem auf die Nerven fallen {to get on someone's nerves}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er hat Nerven!

  • 12 das Eisengitter

    - {iron grate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eisengitter

  • 13 raspeln

    - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to rasp} giũa, cạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cò ke - {to shred} cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ - {to slice} cắt ra từng miếng mỏng, lạng, đánh xoáy sang tay thuận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > raspeln

  • 14 der Wanderrost

    - {travelling grate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wanderrost

  • 15 vergittern

    - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to lattice} - {to trellis} căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo, cho leo lên giàn mắt cáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergittern

  • 16 der Kamin

    - {chimney} ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm - {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {grate} vỉ lò, ghi lò, lưới sàng quặng - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = der Kamin (Felsspalte) {crevasse}+ = am Kamin {by the fireside; over the fire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kamin

  • 17 der Herd

    - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {cooker} lò, bếp, nồi nấu, rau dễ nấu nhừ, người giả mạo, người khai gian - {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình - {grate} vỉ lò, ghi lò, lò sưởi, lưới sàng quặng - {hearth} nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = der Herd (Medizin) {focus; seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Herd

  • 18 reiben

    (rieb,gerieben) - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to fray} bị cọ sờn, bị cọ xơ - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, giũa, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét = reiben (rieb,gerieben) [an] {to rub [against,on]}+ = sich reiben [an] {to scrape [against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reiben

  • 19 zuwider

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {alien} nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt, không có quan hệ gì với, không phải của mình, alien to trái với, ngược với - {antipathetic} có ác cảm, gây ác cảm - {contrary} trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, trái ngược với - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {distasteful} khó chịu = zuwider sein {to grate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuwider

  • 20 schaben

    - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to scrape} cạo, gọt, gạt, vét, làm cho nhăn, đánh bóng, làm kêu loẹt soẹt, kéo lê, cọ, quét, quẹt vào, cóp nhặt, dành dụm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schaben

См. также в других словарях:

  • Gräte — Gräte …   Deutsch Wörterbuch

  • Grate — Grate, n. [LL. grata, fr. L. crates hurdle; or It. grata, of the same origin. Sae Crate, Hurdle.] 1. A structure or frame containing parallel or crosed bars, with interstices; a kind of latticework, such as is used ia the windows of prisons and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grate — Grate, v. t. [OF grater to scrape, scratch, F. gratter, LL. gratare, cratare; of German origin; cf. OHG. chrazz[=o]n G. kratzen, D. krassen, Sw. Kratta, and perh. E. scratch.] 1. To rub roughly or harshly, as one body against another, causing a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grate — ‘framework for holding burning fuel’ [14] and grate ‘rub’ [15] are different words. The former comes via Old French grate ‘grille’ and Vulgar Latin *grāta from Latin crātis ‘wickerwork, hurdle’. Grate ‘rub’ is ultimately Germanic (its ultimate… …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • grate — ‘framework for holding burning fuel’ [14] and grate ‘rub’ [15] are different words. The former comes via Old French grate ‘grille’ and Vulgar Latin *grāta from Latin crātis ‘wickerwork, hurdle’. Grate ‘rub’ is ultimately Germanic (its ultimate… …   Word origins

  • Grate — Grate, v. i. 1. To make a harsh sound by friction. [1913 Webster] I had rather hear a brazen canstick turned, Or a dry wheel grate on the exletree. Shak. [1913 Webster] 2. To produce the effect of rubbing with a hard rough material; to cause… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grate — Grate, v. t. [imp. & p. p. {Grated}; p. pr. & vb. n. {Grating}.] To furnish with grates; to protect with a grating or crossbars; as, to grate a window. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gräte — Gräte: Die nhd. Form geht zurück auf gleichbed. mhd. græ̅te. Dieses Femininum entstand, indem aus mhd. græ̅te, dem Plural von maskulin mhd. grāt »Bergrücken; Rückgrat; Gräte; Spitze, Stachel; Ährenborste« (vgl. ↑ Grat), eine neue Einzahl… …   Das Herkunftswörterbuch

  • grate — Ⅰ. grate [1] ► VERB 1) reduce (food) to small shreds by rubbing it on a grater. 2) make an unpleasant rasping sound. 3) (often grate on) have an irritating effect. ORIGIN Old French grater. Ⅱ …   English terms dictionary

  • Grate — Grate, a. [L. gratus agreeable, grateful: cf. It. & Sp. grato. See Grace, and cf. Agree.] Serving to gratify; agreeable. [Obs.] Sir T. Herbert. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grate — [v1] shred, grind down abrade, bark, bray, file, fray, gall, mince, pound, pulverize, rasp, raze, rub, scrape, scratch, scuff, skin, triturate; concepts 186,215 grate [v2] irritate aggravate, annoy, burn, chafe, exasperate, fret, gall, get on… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»