Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

grasp

  • 1 grasp

    /grɑ:sp/ * danh từ - sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì - quyền lực =within one's grasp+ có thể nắm lấy được; trong phạm vi quyền lực - sự nắm được, sự hiểu thấu =to have a through grasp of a problem+ hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đề =a problem within one's grasp+ vấn đề có thể hiểu được =a problem beyond one's grasp+ vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình - cán, tay cầm * động từ - nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt =to grasp somebody's hand+ nắm lấy tay ai, bắt tay ai - nắm được, hiểu thấu (vấn đề...) =to grasp firmly+ nắm vững =to grasp somebody's meaning+ hiểu được ý ai - (+ at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy =to grasp at on opportunity+ chộp lấy cơ hội !grap all, lose all - ôm đồm làm hỏng việc; tham thì thâm !to grasp the nettle - (xem) nettle

    English-Vietnamese dictionary > grasp

  • 2 grasp

    v. Khawm ruaj ruaj
    n. Kev khawm ruaj ruaj

    English-Hmong dictionary > grasp

  • 3 nettle

    /'netl/ * danh từ - (thực vật học) cây tầm ma !to be on nettles - như ngồi phải gai !to grasp the nettle - dũng cảm đương đầu với khó khăn !grasp the nettle and it won't sting you - cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua

    English-Vietnamese dictionary > nettle

  • 4 all

    /ɔ:l/ * tính từ - tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi =all my life+ suốt đời tôi, trọn đời tôi =all day+ suốt ngày =with all speed+ hết tốc độ =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =all Vietnam+ toàn nước Việt Nam =in all respects+ về mọi phương diện * danh từ - tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ =all of us+ tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta =all is over!+ thế là xong tất cả! =all are unanimous to vote+ tất cả đều nhất trí bầu =that's all I know+ đó là tất cả những điều tôi biết =all but he+ tất cả trừ nó ra !above all - (xem) above !after all - (xem) after !all but - gần như, hầu như, suýt =all but impossible+ gần như không thể làm được =he was all but drowned+ hắn suýt chết đuối !all and sundry - toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một !all one - cũng vây thôi =it's all one to me+ đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi =at all+ chút nào, chút nào chăng =I don't know him at all+ tôi không biết hắn ta một chút nào =in all+ tổng cộng, tất cả, cả thảy !not at all - không đâu, không chút nào - không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình) !nothing at all - không một chút nào, không một tí gì !once for all - (xem) once !one and all - tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì * phó từ - hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn =to be dressed all in white+ mặc toàn trắng =that's all wrong+ cái đó sai cả rồi !all alone - một mình, đơn độc - không ai giúp đỡ, tự làm lấy !all at once - cùng một lúc - thình lình, đột nhiên !all in - mệt rã rời, kiệt sức !all over - khắp cả =all over the world+ khắp thế giới =to be covered all over with mud+ bùn bẩn khắp người - xong, hết, chấm dứt =it's all over+ thế là xong, thế là hết - hoàn toàn đúng là, y như hệt =she is her mother all over+ cô ta y hệt như bà mẹ !all there - (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên =he is not quite all there+ anh ta mất trí rồi; trí óc anh ta không còn sáng suốt nữa rồi !all the same - cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác =it was all the same to him+ cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi =if it's all the same to you+ nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh - mặc dù thế nào, dù sao đi nữa =he was punished all the same+ mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt =all the same I ought to have stayed+ dù sao chăng nữa tôi phải ở lại thì phải =thank you all the same+ tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...) !all the better - càng hay, càng tốt !all the more - càng !all the worse - mặc kệ !to be all attention - rất chăm chú !to be all ears - (xem) ear !to be all eyes - (xem) eye !to be all smimles - luôn luôn tươi cười !to be all legs - (xem) leg !graps all, lose all - (xem) grasp !it's all up with him !it's all over with him !it's all U.P. with him - (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi !that's all there's to it - (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa !it's (that's) all very well but... - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > all

  • 5 failure

    /'feiljə/ * danh từ - sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì) =the failure to grasp a policy+ sự không nắm vững một chính sách - sự thiếu - sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...) - người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công =he is a failure in art+ anh ấy không thành công trong nghệ thuật - sự thi hỏng - sự vỡ nợ, sự phá sản

    English-Vietnamese dictionary > failure

  • 6 gasp

    /gɑ:sp/ * danh từ - sự thở hổn hển !at one's last gasp - đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết !to give a gasp - há hốc miệng ra (vì kinh ngạc) * động từ - thở hổn hển =to gasp for breath+ thở hổn hển - há hốc miệng vì kinh ngạc !to grasp for - khao khát, ước ao =to gasp for liberty+ khao khát tự do !to gasp out - nói hổn hển !to gasp out one's life - thở hắt ra, chết

    English-Vietnamese dictionary > gasp

  • 7 secure

    /si'kjuə/ * tính từ - chắc chắn, bảo đảm =to be secure of victory+ chắc chắn thắng =a secure future+ một tương lai bảo đảm =to be secure against attack+ bảo đảm không sợ bị tấn công - an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc =a secure retreat+ nơi trốn tránh an toàn =a secure grasp+ cái nắm chặt - ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt =to have somebody secure+ giữ ai ở một nơi chắc chắn =the bundle is secure+ cái gói được buộc chặt * ngoại động từ - làm kiên cố, củng cố =to secure a town with wall+ xây tường thành để củng cố thành phố - giam giữ vào nơi chắc chắn =to secure prisoners+ giam tù nhân vào nơi chắc chắn - thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt - (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt) - bảo đảm =loan secured on landed property+ tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm - chiếm được, tìm được, đạt được =to secure front places+ chiếm được ghế trên =to secure one's ends+ đạt được mục đích =to secure a good collaborator+ tìm được người cộng tác tốt

    English-Vietnamese dictionary > secure

  • 8 tight

    /tait/ * tính từ - kín, không thấm, không rỉ =a tight ship+ một cái tàu kín nước không rỉ vào được - chặt, khít =a tight knot+ một nút thắt =the cork is too tight+ nút chai chặt quá =a tight grasp+ sự ôm chặt, sự ghì chặt - chật, bó sát =tight shoes+ giày chật =tight trousers+ quần bó sát - căng, căng thẳng =tight rope+ dây căng =a tight match+ một trận đấu căng thẳng (gay go) - khó khăn, khan hiếm =to be in a tight place (corner)+ (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn =money is tight+ tiền khó kiếm - keo cú, biển lận - (thông tục) say bí tỉ, say sưa !to keep a tight hand on somebody - (xem) hand * phó từ - kín, sít, khít, khít khao =to shut tight+ đóng kín - chặt, chặt chẽ =hold him tight+ giữ chặt lấy nó =to be packed as tight as herrings in a barrel+ bị nhét chặt như cá hộp

    English-Vietnamese dictionary > tight

См. также в других словарях:

  • grasp — grasp·able; grasp·er; grasp·ing·ly; grasp·ing·ness; grasp·less; re·grasp; grasp; grasp·able·ness; grasp·ably; …   English syllables

  • GRASP — may refer to:* GRASP (multimedia authoring software), a multimedia authoring software * GRASP (SAT solver), a SAT instance solver * GRASP (Object Oriented Design) * Greedy randomized adaptive search procedure * Given, Required, Analysis, Solution …   Wikipedia

  • Grasp — Grasp, n. 1. A gripe or seizure of the hand; a seizure by embrace, or infolding in the arms. The grasps of love. Shak. [1913 Webster] 2. Reach of the arms; hence, the power of seizing and holding; as, it was beyond his grasp. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grasp — Grasp, v. i. To effect a grasp; to make the motion of grasping; to clutch; to struggle; to strive. [1913 Webster] As one that grasped And tugged for life and was by strength subdued. Shak. [1913 Webster] {To grasp at}, to catch at; to try to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grasp — Saltar a navegación, búsqueda En diseño orientado a objetos, GRASP son patrones generales de software para asignación de responsabilidades, es el acrónimo de General Responsibility Assignment Software Patterns . Aunque se considera que más que… …   Wikipedia Español

  • grasp — [n1] hold, grip butt, cinch, clamp, clasp, clench, clinch, clutches, embrace, grapple, lug, possession, purchase, tenure; concepts 191,710 Ant. avoidance, release grasp [n2] understanding awareness, comprehension, ken, knowledge, mastery,… …   New thesaurus

  • Grasp — Grasp, v. t. [imp. & p. p. {Grasper}; p. pr. & vb. n. {Qraspine}.] [OE. graspen; prob. akin to LG. grupsen, or to E. grope. Cf. {Grab}, {Grope}.] 1. To seize and hold by clasping or embracing with the fingers or arms; to catch to take possession… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grasp — (v.) mid 14c., to reach for, feel around, possibly a metathesis of grapsen, from O.E. *græpsan to touch, feel, from P.Gmc. *grap , *grab (Cf. E.Fris. grapsen to grasp, M.Du. grapen to seize, grasp, O.E. grapian to touch, feel, grope ), from PIE… …   Etymology dictionary

  • grasp — [grasp, gräsp] vt. [ME graspen, by metathesis < * grapsen, prob. < MLowG (as in LowG, Fris grapsen), akin to Norw dial. grapsa, to scratch, ON grapa, to snatch: see GRAB] 1. to take hold of firmly with or as with the hand or arms; grip 2.… …   English World dictionary

  • GRASP — (англ. General Responsibility Assignment Software Patterns  общие образцы распределения обязанностей)  паттерны, используемые в объектно ориентированном проектировании для решения общих задач по назначению обязанностей классам и… …   Википедия

  • grasp — vb clutch, grab, seize, *take, snatch Analogous words: *catch, capture: apprehend, *arrest: *apprehend, comprehend grasp n *hold, grip, clutch …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»