Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

grandeur

  • 1 die Erhabenheit

    - {convexity} tính lồi, độ lồi - {dignity} chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách, lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng, vẻ nghiêm trang - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế - {greatness} sự to lớn, sự cao cả, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {highness} mức cao, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {illustriousness} tiếng tăm, sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh - {loftiness} bề cao, chiều cao, tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao quý - {sublimity} tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm - {transcendence} tính siêu việt, tính hơn hẳn, sự siêu nghiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erhabenheit

  • 2 die Hoheit

    - {diadem} mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu, vòng nguyệt quế - {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế - {highness} mức cao, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {lordliness} tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch - {majesty} vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ - {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái - {sovereignty} quyền tối cao, chủ quyền = Seine königliche Hoheit {His Royal Highness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hoheit

  • 3 die Größe

    - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {extend} - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế - {greatness} sự cao cả, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {magnitude} tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm quan trọng, tính chất trọng đại - {mightiness} sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự hùng vĩ - {muchness} to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi - {quantity} số lượng, khối lượng, số lớn, vô số, rất nhiều - {size} kích thước, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {stature} vóc người, sự tiến triển, mức phát triển - {tallness} bề cao, chiều cao, tầm vóc cao - {transcendence} tính siêu việt, tính hơn hẳn, sự siêu nghiệm - {width} tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = die Größe (Mathematik) {equality; quantity}+ = die Größe (Persönlichkeit) {bigwig}+ = die gegebene Größe {datum}+ = die negative Größe {minus}+ = die einzelne Größe (Mathematik) {unit}+ = in voller Größe {full length}+ = die ungeheure Größe {hugeness; immensity}+ = die unbekannte Größe (Mathematik) {unknown quantity}+ = die irrationale Größe (Mathematik) {surd}+ = von gleicher Größe {isometric}+ = die Ökonomie der Größe {economy of scale}+ = die veränderliche Größe {variable}+ = nach der Größe ordnen {to size}+ = in der Größe anpassen {to resize}+ = die gleichvielfache Größe {equimultiple}+ = die erste unbekannte Größe (Mathematik) {x}+ = die unendlich kleine Größe (Mathematik) {infinitesimal}+ = die dritte unbekannte Größe (Mathematik) {z}+ = die zweite unbekannte Größe (Mathematik) {y}+ = nach der Größe sortieren {to size}+ = unter der normalen Größe {undersized}+ = das Fortschaffen einer Größe (Mathematik) {elimination}+ = die Sortierung nach der Größe {sizing}+ = das Modell in natürlicher Größe (Technik) {mockup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Größe

См. также в других словарях:

  • grandeur — [ grɑ̃dɶr ] n. f. • mil. XIIe; de grand I ♦ (Sens absolu) 1 ♦ Vx Caractère de ce qui est de grande taille, de grande dimension. ♢ Mod. Loc. Regarder qqn du haut de sa grandeur, de haut en bas, avec un air de supériorité, de dédain. 2 ♦ (XIIe) …   Encyclopédie Universelle

  • grandeur — Grandeur. s. f. Estenduë de ce qui est grand. Ces deux hommes sont de mesme grandeur. cela est de la grandeur d un pied, d une toise. la grandeur d un logis, d un bois, d un estang. la grandeur d une province. Il signifie fig. Excellence,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • grandeur — Grandeur, ou Grandesse, Quantitas, Granditas. Grandeur de corps, et membrure merveilleuse, Amplitudo corporis. Grandeur de lieu, où il peut beaucoup de choses, Capacitas. Grandeur de pris, Pretij immanitas. Grandeur de richesses et de renommée,… …   Thresor de la langue françoyse

  • Grandeur — may refer to:* 70 mm Grandeur film * Hyundai Grandeur, a car introduced in 1986 * Grandeur of the Seas, a cruise ship placed in service in 1996* Delusions of grandeur (megalomania) ** Delusions of Grandeur (novel) , a Star Wars book in the Young… …   Wikipedia

  • Grandeur — Gran deur, n. [F., fr. grand. See {Grand}.] The state or quality of being grand; vastness; greatness; splendor; magnificence; stateliness; sublimity; dignity; elevation of thought or expression; nobility of action. [1913 Webster] Nor doth this… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grandeur — c.1500, loftiness, height, from M.Fr. grandeur grandness, greatness, O.Fr. grandor (12c.), from grand great (see GRAND (Cf. grand) (adj.)). Extended sense of majesty, stateliness is first recorded 1660s …   Etymology dictionary

  • Grandeur — (fr., spr. Grangdör), Größe, Würde …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Grandeur — (franz., spr. grangdör), Größe, Hoheit; seit 1630 Titel der Bischöfe und gewisser Adliger …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Grandeur — (frz., spr. grangdöhr), Größe, Hoheit, Erhabenheit, Herrlichkeit; seit 1630 Titel der franz. Bischöfe …   Kleines Konversations-Lexikon

  • grandeur — index character (reputation), distinction (reputation), eminence, importance, prestige Burton s Legal Thesaurus. Wi …   Law dictionary

  • grandeur — /fr. ˌɡʀãˈd=ʀ/ [lett. «grandezza»] s. f. inv. grandiosità, grandezza □ mania di grandezza CONTR. semplicità, modestia …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»