Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

grain-

  • 1 grain

    /grein/ * danh từ (danh từ tập thể số ít) - thóc lúa - hạt, hột =a grain of rice+ hạt gạo =grains of sand+ hạt cát - một chút, mảy may =without a grain of love+ không một mảy may yêu thương - thớ (gỗ) =wood of fine grain+ gỗ thớ mịn =with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ =against the grain+ ngang thớ - tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng =in grain+ về bản chất; triệt để, hoàn toàn =a rogue in grain+ một thằng chúa đểu =man of coarse grain+ người thô lỗ - Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam) - phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm - (số nhiều) bã rượu !to be (go) against the grain - trái ý muốn !dyed in grain - (xem) dye * ngoại động từ - nghiến thành hột nhỏ - làm nổi hột (ở bề mặt) - sơn già vân (như vân gỗ, vân đá) - nhuộm màu bền - thuộc thành da sần - cạo sạch lông (da để thuộc) * nội động từ - kết thành hạt

    English-Vietnamese dictionary > grain

  • 2 grain binder

    /'grein'baində/ * danh từ - (nông nghiệp) máy gặt bó

    English-Vietnamese dictionary > grain binder

  • 3 grain cleaner

    /'grein'kli:nə/ * danh từ - (nông nghiệp) máy quạt thóc

    English-Vietnamese dictionary > grain cleaner

  • 4 grain dryer

    /'grein'draiə/ * danh từ - (nông nghiệp) máy sấy hạt

    English-Vietnamese dictionary > grain dryer

  • 5 grain elevator

    /'grein'eliveitə/ * danh từ - máy hút lúa (vào kho)

    English-Vietnamese dictionary > grain elevator

  • 6 grain-leather

    /'grein,leðə/ * danh từ - da sần

    English-Vietnamese dictionary > grain-leather

  • 7 grain-sick

    /'greinsik/ * danh từ - (thú y học) bệnh trướng da cỏ

    English-Vietnamese dictionary > grain-sick

  • 8 grain-side

    /'greinsaid/ * danh từ - mặt sần (của tấm da)

    English-Vietnamese dictionary > grain-side

  • 9 cross-grain

    /'krɔsgrein/ * danh từ - thớ chéo, thớ vặn (gỗ)

    English-Vietnamese dictionary > cross-grain

  • 10 das Sandkorn

    - {grain of sand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sandkorn

  • 11 die Maser

    - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maser

  • 12 das Samenkorn

    - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {kernel} nhân, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Samenkorn

  • 13 das Korn

    - {corn} chai, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, ngô, bắp Indian corn), rượu ngô - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {kernel} nhân, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu - {rye} lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen rye whisky) = das Korn (Gewehr) {foresight}+ = das Korn (Militär) {bead}+ = der Korn (Schnaps) {grain spirit}+ = aufs Korn nehmen {to sight}+ = die Flinte ins Korn werfen {to throw up the sponge}+ = jemanden aufs Korn nehmen {to keep a sharp eye on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Korn

  • 14 die Wahrheit

    - {sooth} sự thật - {truth} lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng - {veracity} tính chân thực, tính xác thực = in Wahrheit {in reality}+ = die reine Wahrheit {naked truth}+ = die volle Wahrheit {dinkum oil; the plain truth}+ = die Wahrheit sagen {to come clean; to tell the truth}+ = die nackte Wahrheit {the bald truth}+ = die bittere Wahrheit {home truth; the naked truth}+ = die reine Wahrheit sagen {to speak the very truth}+ = ein Körnchen Wahrheit {a grain of truth}+ = das ist die reine Wahrheit {that's the absolute truth}+ = von der Wahrheit abweichen {to deviate from the truth}+ = mit der Wahrheit herausrücken {to come clean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahrheit

  • 15 narben

    - {to grain} nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột, sơn già vân, nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông, kết thành hạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > narben

  • 16 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 17 die Maserung

    - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu = die Maserung (Holz) {grain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maserung

  • 18 das Gewebe

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt - {texture} sự dệt, lối dệt, tổ chức, cách sắp đặt - {tissue} vải mỏng, mớ, tràng, dây, giấy lụa tissue-paper), mô - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi - {webbing} vi làm đai, nịt, đai - {woof} sợi khổ = das dünne Gewebe {zenana cloth}+ = das zarte Gewebe {gossamer}+ = das lockere Gewebe {flimsiness}+ = das dauerhafte Gewebe {lasting}+ = dem Gewebe entziehen {to explant}+ = mit Gewebe überziehen {to web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewebe

  • 19 mahlen

    - {to flour} rắc bột, xay thành bột - {to grain} nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột, sơn già vân, nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông, kết thành hạt - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to mill} cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to pulverize} tán thành bột, giã nhỏ như cám, phun bụi nước, đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám, thành bụi = mahlen [zu] {to crush down [into]}+ = mahlen (Holz) {to beat (beat,beaten)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mahlen

  • 20 die Narben

    - {pitting} = die Narben (Leder) {grain}+ = mit Narben bedecken {to pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Narben

См. также в других словарях:

  • grain — [ grɛ̃ ] n. m. • v. 1160; lat. granum → graine I ♦ 1 ♦ Fruit comestible des graminées. Le grain des céréales est un caryopse. Grain de blé, de maïs, de mil, de riz, d orge. Ôter les grains d un épi. ⇒ égrener. Menuis. GRAIN D ORGE. Assemblage à… …   Encyclopédie Universelle

  • Grain — (gr[=a]n), n. [F. grain, L. granum, grain, seed, small kernel, small particle. See {Corn}, and cf. {Garner}, n., {Garnet}, {Gram} the chick pea, {Granule}, {Kernel.}] [1913 Webster] 1. A single small hard seed; a kernel, especially of those… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grain — Grain, m. monosyllab. Est ce qui vient en l espi, contenant farine. Granum fromenti, hordei, siliginis, auenae, et semblables. Ainsi en bail à moison de grain on dit, Moyennant dix muyds de grain, les deux parts bled, le tiers avoine. Et selon ce …   Thresor de la langue françoyse

  • grain — [greın] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(food)¦ 2¦(lines in wood etc)¦ 3¦(small piece)¦ 4 a grain of something 5 against the grain 6¦(measure)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: Latin granum seed ] 1.) …   Dictionary of contemporary English

  • Grain — симметричный алгоритм синхронного потокового шифрования, ориентированный, в первую очередь на аппаратную реализацию. Шифр представлен на конкурсе eSTREAM в 2004 году Мартином Хеллом, Томасом Юханссоном и Вилли Мейером. Алгоритм стал одним из… …   Википедия

  • grain — [ greın ] noun ** 1. ) uncount the seeds from crops such as wheat, rice, or CORN that are used for food: bags of mixed grain a ) uncount food crops such as wheat, rice, or CORN: golden fields of grain b ) count an individual seed from one of… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • grain — [grān] n. [ME greyne < OFr grein, a seed, grain (< L granum, a seed, kernel) & grainne, seed or grain collectively (< LL grana, fem., orig. pl. of L granum) < IE base * ĝer , to become ripe > CORN1, KERNEL] 1. a small, hard seed or …   English World dictionary

  • GRAIN — is an international non governmental organization based in Barcelona, Spain, which works toward sustainable agriculture. It was formed upon the realization that the genetic diversity of the world s food crops has been drastically eliminated. Very …   Wikipedia

  • Grain — 〈[ grɛın] m. 6; bei Zahlenangaben Pl.: 〉 1. älteres kleines Juwelengewicht, 1/4 Karat 2. Gewichts u. Maßeinheit in Großbrit. u. den USA, 0,0648 g [frz. u. engl., „Korn“ <lat. granum „Korn“] * * * I Grain   [greɪn; englisch »Korn«] der, s/ ( …   Universal-Lexikon

  • grain — ► NOUN 1) wheat or other cultivated cereal used as food. 2) a single seed or fruit of a cereal. 3) a small, hard particle of a substance such as sand. 4) the smallest unit of weight in the troy and avoirdupois systems, equal to 1 / 5760 of a… …   English terms dictionary

  • grain|y — «GRAY nee», adjective, grain|i|er, grain|i|est. 1. like the grain of wood or marble. 2. grainlike; granular: »a grainy surface …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»