Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

graduation

  • 1 der Teilstrich

    - {graduation mark; scale line}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teilstrich

  • 2 die Abstufung

    - {gradation} sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, bậc, cấp, mức độ, giai đoạn, phép vẽ màu nhạt dần - {graduation} sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần, sự cấp bằng tốt nghiệp, sự tốt nghiệp, lễ trao bằng tốt nghiệp - {nuance} sắc thái - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ, tỷ lệ - quy mô, phạm vi - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn - vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shading} sự che, sự đánh bóng - {terrace} nền đất cao, chỗ đất đắp cao, mái bằng, sân thượng, sân hiên, dãy nhà, thềm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abstufung

  • 3 die Einteilung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {classification} sự phân loại - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán - sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự xếp loại, bỏ chữ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {graduation} sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần, sự cấp bằng tốt nghiệp, sự tốt nghiệp, lễ trao bằng tốt nghiệp - {regimentation} sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ, tỷ lệ - quy mô, phạm vi - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einteilung

См. также в других словарях:

  • graduation — [ gradɥasjɔ̃ ] n. f. • 1495 « dosage »; lat. médiév. graduatio, de graduare; ou de graduer 1 ♦ Division en degrés d égale longueur effectuée sur un instrument de mesure. Graduation centésimale d un thermomètre. Graduation en centimètres. Par ext …   Encyclopédie Universelle

  • Graduation — Studioalbum von Kanye West Veröffentlichung 11.September 2007 Label Def Jam (Roc A Fella Records) …   Deutsch Wikipedia

  • Graduation — Grad u*a tion, n. [LL. graduatio promotion to a degree: cf. F. graduation division into degrees.] [1913 Webster] 1. The act of graduating, or the state of being graduated; as, graduation of a scale; graduation at a college; graduation in color;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • graduation — UK US /ˌgrædʒuˈeɪʃən/ noun [C or U] ► the fact of graduating from a college, university, or school, or the ceremony or time during which a student graduates: »The jobs scheme requires that graduates stay in Scotland for two years after graduation …   Financial and business terms

  • Graduation — Graduation: «Graduation» эпизод мультсериала «Ким Пять с Плюсом» «Graduation»  альбом Канье Уэста …   Википедия

  • Graduation — (v. lat.), 1) Eintheilung od. Bestimmung nach Graden u. Gradtheilen; 2) Erhebung zu höheren Graden …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Graduation — (franz.), Gradeinteilung, auch soviel wie Gradation und Gradierung …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Graduation — Graduation, Gradeintheilung, Bestimmung nach Graden u. Gradtheilen, Erhebung zu höhern Graden …   Herders Conversations-Lexikon

  • graduation — index differential, distribution (arrangement), promotion (advancement), transition Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • graduation — early 15c., in alchemy, tempering, refining of something to a certain degree; measurement according to the four degrees of a quality, from GRADUATE (Cf. graduate) (n.). General sense of dividing into degrees is from 1590s; meaning action of… …   Etymology dictionary

  • graduation — [n] commencement commencement exercises, convocation; concepts 119,706 …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»