Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

graduate+pl

  • 1 graduate

    /'grædjut/ * danh từ - (như) grad - (hoá học) cốc chia độ * ngoại động từ - chia độ - tăng dần dần - sắp xếp theo mức độ - cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi) - cấp bằng tốt nghiệp đại học * nội động từ - được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học =to graduate in law+ tố nghiệp về luật - chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách =to attend an evening class to graduate as an engineer+ học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư

    English-Vietnamese dictionary > graduate

  • 2 post-graduate

    /'poust'grædjuit/ * tính từ - sau khi tốt nghiệp =a post-graduate student+ nghiên cứu sinh * danh từ - nghiên cứu sinh

    English-Vietnamese dictionary > post-graduate

  • 3 der Student im Hauptstudium

    - {graduate student}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Student im Hauptstudium

  • 4 der Absolvent

    - {graduate} grad, cốc chia độ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Absolvent

  • 5 der Hochschulabsolvent

    - {graduate} grad, cốc chia độ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hochschulabsolvent

  • 6 der Graduierte

    - {graduate} grad, cốc chia độ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Graduierte

  • 7 der Promovierte

    - {graduate} grad, cốc chia độ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Promovierte

  • 8 abstufen

    - {to gradate} sắp đặt theo cấp bậc, làm cho nhạt dần, nhạt dần - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstufen

  • 9 einteilen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to classify} phân loại - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn - {to regiment} tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn = einteilen [in] {to distribute [into]; to divide [into]}+ = einteilen (Geld) {to budget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einteilen

  • 10 übergehen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu, qua - vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to skip} nhảy, bỏ, quên = übergehen [zu] {to lead up [to]; to proceed [to]; to switch over [to]}+ = übergehen [in] {to graduate [into]; to verge [into]}+ = übergehen [an] {to vest [in]}+ = übergehen [auf] {to devolve [to,on]}+ = übergehen (Tatsachen) {to pretermit}+ = etwas kurz übergehen {to slide over}+ = übergehen von... zu {to exchange from... into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergehen

  • 11 die Skala

    - {dial} đồng hồ mặt trời sun dial), mặt đồng hồ, công tơ...) plate dial), đĩa số, mặt, la bàn miner's dial) - {gamut} gam, toàn bộ, cả loạt - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi = mit einer Skala versehen {to graduate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Skala

  • 12 einstufen

    - {to classify} phân loại - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to rank} sắp xếp thành hàng ngũ, xếp vào loại, xếp vào hàng, ở cấp cao hơn, được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, diễu hành - {to rate} đánh gia, ước lượng, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ - ret

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstufen

  • 13 promovieren

    - {to commence} bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách = promovieren [zu] {to proceed [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > promovieren

  • 14 grad

    /græd/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate) - (Anh) người tốt nghiệp đại học - (Mỹ) học viên dự hết một khoá học

    English-Vietnamese dictionary > grad

См. также в других словарях:

  • Graduate — refers to someone who has been the subject of a Graduation. See also: Alumnus.It may also refer to: * someone who has been awarded a degree by a university or college. *Graduate school, a school that awards advanced degrees. *Graduate student or… …   Wikipedia

  • graduate — [gra′jo͞o it; ] for v. [ gra′jo͞o āt΄] n. [< ML graduatus, pp. of graduare, to graduate < L gradus: see GRADE] 1. a person who has completed a course of study at a school or college and has received a degree or diploma 2. a flask, tube, or… …   English World dictionary

  • Graduate — Grad u*ate, v. t. [imp. & p. p. {Graduated}p. pr. & vb. n. {Graduating}.] [Cf. F. graduer. See {Graduate}, n., {Grade}.] [1913 Webster] 1. To mark with degrees; to divide into regular steps, grades, or intervals, as the scale of a thermometer, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Graduate — Grad u*ate, a. [See {Graduate}, n. & v.] Arranged by successive steps or degrees; graduated. [1913 Webster] Beginning with the genus, passing through all the graduate and subordinate stages. Tatham. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • graduate — [n] person who completes education, pursuit alum*, alumnus, baccalaureate, bachelor, collegian, diplomate, doctor, former student, grad, holder, licentiate, master, Ph.D., product, recipient; concept 350 Ant. undergraduate graduate [v1] complete… …   New thesaurus

  • Graduate — Grad u*ate, v. i. 1. To pass by degrees; to change gradually; to shade off; as, sandstone which graduates into gneiss; carnelian sometimes graduates into quartz. [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) To taper, as the tail of certain birds. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • graduate — verb. There is no problem with the ordinary intransitive meaning (without an object), as in He graduated from Yale in 1994 and She graduated last year. The newer AmE use with the name of the university or college as a kind of adverbial with from… …   Modern English usage

  • graduate — ► NOUN ▪ a person who has been awarded a first academic degree, or (N. Amer. ) a high school diploma. ► VERB 1) successfully complete a degree, course, or (N. Amer. ) high school. 2) (graduate to) move up to (something more advanced). 3) arrange… …   English terms dictionary

  • Graduate — Grad u*ate, n. [LL. graduatus, p. p. of graduare to admit to a degree, fr. L. gradus grade. See {Grade}, n.] 1. One who has received an academical or professional degree; one who has completed the prescribed course of study in any school or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • graduate — index file (arrange), fix (arrange), measure, prefer, promote (advance), sort …   Law dictionary

  • graduate — vb *class, grade, rank, rate, gradate Analogous words: *order, arrange: divide, *separate: *distinguish, differentiate, demarcate, discriminate …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»