Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

grade+up

  • 1 grade

    /greid/ * danh từ - (toán học) Grát - cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh) =to make the grade+ đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi - lớp (học) =the fourth grade+ lớp bốn - dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =on the up grade+ lên dốc =on the down grade+ xuống dốc =movement is on the up grade+ phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên - (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn) * ngoại động từ - sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng =to grade milk+ phân loại sữa =graded by size+ chia theo cỡ - sửa (độ dốc) thoai thoải - tăng lên - ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn) - (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng

    English-Vietnamese dictionary > grade

  • 2 grade pupil

    /'greid,pju:pl/ * danh từ - học sinh phổ thông

    English-Vietnamese dictionary > grade pupil

  • 3 grade school

    /'gied'sku:l/ * danh từ - trường phổ thông

    English-Vietnamese dictionary > grade school

  • 4 grade teacher

    /'greid'ti:tʃə/ * danh từ - giáo viên phổ thông

    English-Vietnamese dictionary > grade teacher

  • 5 grade-crossing

    /'greid,krɔsiɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - (như) level_crossing

    English-Vietnamese dictionary > grade-crossing

  • 6 10th grade

    n. Chav ntawv qib kaum

    English-Hmong dictionary > 10th grade

  • 7 11th grade

    n. Chav ntawv qib kaum ib

    English-Hmong dictionary > 11th grade

  • 8 12th grade

    n. Chav ntawv qib kaum ob

    English-Hmong dictionary > 12th grade

  • 9 1st grade

    n. Chav ntawv qib ib

    English-Hmong dictionary > 1st grade

  • 10 2nd grade

    n. Chav ntawv qib ob

    English-Hmong dictionary > 2nd grade

  • 11 3rd grade

    n. Chav ntawv qib peb

    English-Hmong dictionary > 3rd grade

  • 12 4th grade

    n. Chav ntawv qib plaub

    English-Hmong dictionary > 4th grade

  • 13 5th grade

    n. Chav ntawv qib tsib

    English-Hmong dictionary > 5th grade

  • 14 6th grade

    n. Chav ntawv qib rau

    English-Hmong dictionary > 6th grade

  • 15 7th grade

    n. Chav ntawv qib xya

    English-Hmong dictionary > 7th grade

  • 16 8th grade

    n. Chav ntawv qib yim

    English-Hmong dictionary > 8th grade

  • 17 9th grade

    n. Chav ntawv qib cuaj

    English-Hmong dictionary > 9th grade

  • 18 high-grade

    /'haigreid/ * tính từ - hảo hạng; cấp cao

    English-Vietnamese dictionary > high-grade

  • 19 lieutenant junior grade

    /lef'tenənt'dʤju:njə'greid/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trung uý hải quân

    English-Vietnamese dictionary > lieutenant junior grade

  • 20 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

См. также в других словарях:

  • grade — grade; grade·abil·i·ty; grav·i·grade; or·tho·grade; pha·lan·gi·grade; pro·no·grade; rec·ti·grade; re·grade; ret·ro·grade·ly; sub·grade; tal·i·grade; un·gu·li·grade; an·te·grade; mul·ti·grade; posi·grade; an·ter·o·grade; cen·ti·grade; de·grade;… …   English syllables

  • Grade II — Libelle …   Deutsch Wikipedia

  • Grade — (gr[=a]d), n. [F. grade, L. gradus step, pace, grade, from gradi to step, go. Cf. {Congress}, {Degree}, {Gradus}.] 1. A step or degree in any series, rank, quality, order; relative position or standing; as, grades of military rank; crimes of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • -grade — ♦ Élément, du lat. gradus, de gradi « marcher » : digitigrade, plantigrade. grade élément, du lat. gradi, marcher . ⇒ GRADE, élém. formant Élém. terminal empr. au lat. gradus de gradus « pas, posture, degré » et qui sert à former des adj. et …   Encyclopédie Universelle

  • Grade — ist der Familienname folgender Personen: Chaim Grade (1910–1982), litauischer Schriftsteller Hans Grade (1879–1946), deutscher Flugzeugkonstrukteur Lew Grade (1906–1998), britischer Filmproduzent Michael Grade (* 1943), britischer… …   Deutsch Wikipedia

  • grade — [grād] n. [Fr < L gradus, a step, degree, rank < gradi, to step, walk < IE base * ghredh , to stride > Goth griths, step] 1. any of the stages in an orderly, systematic progression; step; degree 2. a) a degree or rating in a scale… …   English World dictionary

  • Grade — Freguesia de Portugal …   Wikipedia Español

  • grade — m. grade. Aut en grade : élevé en grade …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • grade — ► NOUN 1) a specified level of rank, quality, proficiency, or value. 2) a mark indicating the quality of a student s work. 3) N. Amer. (with specifying ordinal number) those pupils in a school who are grouped by age or ability for teaching at a… …   English terms dictionary

  • grade — [n1] rank, step brand, caliber, category, class, classification, condition, degree, division, echelon, estate, form, gradation, group, grouping, league, level, mark, notch, order, pigeonhole*, place, position, quality, rung*, size, stage,… …   New thesaurus

  • grade — GRADE. s. m. Dignité, degré d honneur. Il a esté eslevé au plus haut grade. il est monté à un nouveau grade …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»