-
1 gracefulness
/'greisfulnis/ * danh từ - vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều - vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã -
2 die Anmut
- {amenity} tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị, những thú vị, những hứng thú, tiện nghi, thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu - {beauty} vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ - {comeliness} vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự đúng đắn, sự đoan trang - {grace} vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời, ơn Chúa - lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {gracefulness} - {handsomeness} vẻ đẹp trai, sự tốt đẹp, tính rộng rãi, tính hào phóng, sự hậu hĩ, lượng lớn, lượng đáng kể - {prettiness} vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp, vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn, đồ trang điểm xinh xinh..., tính chải chuốt kiểu cách - {sweetness} tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương, vẻ có duyên, vẻ đáng yêu = ohne Anmut {ungraceful}+ = voller Anmut {graceful}+
См. также в других словарях:
gracefulness — index facility (easiness) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
gracefulness — graceful ► ADJECTIVE ▪ having or showing grace or elegance. DERIVATIVES gracefully adverb gracefulness noun … English terms dictionary
Gracefulness — Graceful Grace ful, a. Displaying grace or beauty in form or action; elegant; easy; agreeable in appearance; as, a graceful walk, deportment, speaker, air, act, speech. [1913 Webster] High o er the rest in arms the graceful Turnus rode. Dryden.… … The Collaborative International Dictionary of English
gracefulness — noun see graceful … New Collegiate Dictionary
gracefulness — See gracefully. * * * … Universalium
gracefulness — noun The state of being graceful … Wiktionary
gracefulness — grace·ful·ness || greɪsfÊŠlnɪs n. elegance, beauty … English contemporary dictionary
gracefulness — grace·ful·ness … English syllables
gracefulness — See: graceful … English dictionary
gracefulness — noun beautiful carriage • Ant: ↑awkwardness • Derivationally related forms: ↑graceful • Hypernyms: ↑carriage, ↑bearing, ↑posture • Hyponyms … Useful english dictionary
Laurent Clerc — Infobox Person name=Laurent Clerc caption=Teacher, co founder of the first permanent school for the deaf in North America. birth date=birth date|1785|12|26|mf=y birth place=La Balme, France dead=dead death date=death date and… … Wikipedia