Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

grab-

  • 1 das Grab

    - {bier} đòn đám ma, kiệu khiêng áo quan, quan tài - {grave} mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, dấu huyền - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, địa ngục - âm ti the pit of helt) - {sepulchre} mộ cổ, mộ - {tomb} = im Grab {below ground}+ = das nasse Grab {Davy Jones's locker}+ = das Heilige Grab {the Holy Sepulchre}+ = von der Wiege bis zum Grab {from the womb to the tomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grab

  • 2 das Grab in Meerestiefe

    - {Davy Jones's locker}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grab in Meerestiefe

  • 3 das profitgierige Aneignen

    - {grab} cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc grab bucket), lối chơi gráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das profitgierige Aneignen

  • 4 das Zupacken

    - {grab} cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc grab bucket), lối chơi gráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zupacken

  • 5 der Greifbagger

    - {grab excavator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Greifbagger

  • 6 der Greifer

    (Technik) - {grab} cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc grab bucket), lối chơi gráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Greifer

  • 7 die Kranschaufel

    (Technik) - {grab} cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc grab bucket), lối chơi gráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kranschaufel

  • 8 sterben

    (starb,gestorben) - {to croak} kêu ộp ộp, kêu qua qua, báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, chết, củ, rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm, khử, đánh chết - {to decease} - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to exit} vào, đi vào, lìa trần, biến mất - {to expire} thở ra, thở hắt ra, tắt thở, tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực, mai một, mất đi - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to go off} - {to grab} chộp, túm, vồ lấy, tóm, bắt, tước đoạt = sterben (starb,gestorben) [an] {to die (died,died) [from,of]}+ = sterben (starb,gestorben) [vor] {to die (died,died) [with,of]; to perish [with]}+ = sterben (starb,gestorben) [für] {to bleed (bled,bled) [for]}+ = sterben (starb,gestorben) [durch,für] {to die (died,died) [by,for]}+ = sterben (starb,gestorben) [durch,infolge] {to die (died,died) [through]}+ = er wird bald sterben {he is not long for this world}+ = ich würde lieber sterben [als] {I would as lief die [as]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sterben

  • 9 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

  • 10 raffen

    - {to grab} chộp, túm, vồ lấy, tóm, bắt, tước đoạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > raffen

  • 11 kapern

    - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to grab} chộp, túm, vồ lấy, tóm, tước đoạt - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kapern

  • 12 schnappen

    - {to nab} tóm cổ, bắt được quả tang = schnappen [nach] {to bite (bit,bitten) [at]; to bob [for]; to grab [at]; to snap [at]; to snatch [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnappen

  • 13 greifen

    (griff,gegriffen) - {to finger} sờ mó, ăn tiền, ăn hối lộ, đánh, búng, ghi cách sử dụng các ngón tay = greifen (griff,gegriffen) [zu] {to resort [to]}+ = greifen (griff,gegriffen) (Rad) {to bite (bit,bitten)+ = greifen (griff,gegriffen) [nach] {to claw [at]; to grab [at]; to grasp [at]; to reach [after,at,for]}+ = um sich greifen {to gain ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > greifen

  • 14 ergreifen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to grapple} móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, vật, vật lộn - {to gripe} - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động = ergreifen (ergriff,ergriffen) {to apprehend; to grab; to grasp; to grip (gripped,gripped/gript,gript); to lay hands on; to seize; to smite (smote,smitten); to snatch; to take (took,taken)+ = ergreifen (ergriff,ergriffen) (Gelegenheit,Beruf) {to embrace}+ = jemanden ergreifen {to lay hold of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergreifen

  • 15 packen

    - {to barrel} đổ vào thùng, đóng thùng - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to grab} túm, vồ lấy, tóm, bắt, tước đoạt - {to grapple} móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, vật, vật lộn - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to gripe} - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói - {to pin} + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động - {to wrap} bao, bao bọc, bao phủ, quấn, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > packen

См. также в других словарях:

  • Grab — Тип Создание скриншотов Разработчик Apple Computer Операционная система Mac OS X Последняя версия 1.3 (90) (2006) Сайт http://www.apple.com/macosx/ …   Википедия

  • Grab — may refer to: * Grab (tool) * Grab (software), a Macintosh screen capture utility software application * Grab bar, a bar used to grab and steady oneself * Hermann Grab (1903–1949), a Bohemian writer of German language * Grab, a skateboard trick… …   Wikipedia

  • grab — grab; grab·ber; grab·ble; grab·bots; grab·by; grab·bler; meta·grab·o·lize; …   English syllables

  • grab — grȁb m <N mn gràbovi> DEFINICIJA bot. bjelogorično drvo (Carpinus) iz porodice brezovki (Betulaceae) (bijeli g. Carpinus orientalis, crni g. Ostrya carpinifolia); grabar ONOMASTIKA pr. (kod nekih imena preklapanje s v. graba, grabiti;… …   Hrvatski jezični portal

  • Grab — Grab, n. 1. A sudden grasp or seizure. [1913 Webster] 2. An instrument for clutching objects for the purpose of raising them; specially applied to devices for withdrawing drills, etc., from artesian and other wells that are drilled, bored, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grab — [grab] vt. grabbed, grabbing [prob. < MDu grabben, akin to ON grapa, GRASP < IE base * ghrebh > Sans grabh , to seize] 1. to seize or snatch suddenly; take roughly and quickly 2. to get possession of by unscrupulous methods ☆ 3. Slang to …   English World dictionary

  • Grab — Grab: Das westgerm. Wort mhd. grap, ahd. grab, niederl. graf, aengl. græf (auch »Graben; Höhle«) ist eine Bildung zu dem unter ↑ graben behandelten Verb. Es bedeutete demnach ursprünglich »in die Erde gegrabene Vertiefung«, dann speziell »zur… …   Das Herkunftswörterbuch

  • grab at — ˈgrab at [transitive] [present tense I/you/we/they grab at he/she/it grabs at present participle grabbing at past tense grabbed at past part …   Useful english dictionary

  • grab|by — «GRAB ee», adjective, bi|er, bi|est. inclined to grab; grabbing; grasping …   Useful english dictionary

  • Grab — (gr[a^]b), n. [Ar. & Hind. ghur[=a]b crow, raven, a kind of Arab ship.] (Naut.) A vessel used on the Malabar coast, having two or three masts. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grab — (gr[a^]b), v. t. & i. [imp. & p. p. {Grabbed} (gr[a^]bd); p. pr. & vb. n. {Grabbing}.] [Akin to Sw. grabba to grasp. Cf. {Grabble}, {Grapple}, {Grasp}.] To gripe suddenly; to seize; to snatch; to clutch. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»