Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

goof|y

  • 1 goof

    /gu:f/ * danh từ - (từ lóng) người ngu, người ngốc

    English-Vietnamese dictionary > goof

  • 2 job

    /dʤɔb / * danh từ - việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán =to make a goof job of it+ làm tốt một công việc gì =to make a bad job of it+ làm hỏng một công việc gì =to work by the job+ làm khoán =old jobs+ công việc vặt - (thông tục) công ăn việc làm =in search of a job+ đi tìm công ăn việc làm =out of job+ thất nghiệp =to lose one's job+ mất công ăn việc làm - việc làm ăn gian lận để kiếm chác - việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc =bad job+ việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu =good job+ tình hình công việc làm ăn tốt - cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) - cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa) !job of work - việc làm ăn khó khăn vất vả !to do somebody's job; to do the job for somebody - làm hại ai, gây tai hại cho ai !to give something up as a bad job - từ chối không làm việc gì !job lot - lô hàng mua trữ để đầu cơ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp !to lie down on the job - làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng !on the job - (từ lóng) đang làm, đang hoạt động - bận rộn !to put up a job on somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố * nội động từ - làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt - đầu cơ - làm môi giới chạy hành xách - xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác - buôn bán cổ phần (chứng khoán) - (job at) đâm, thúc * ngoại động từ - thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...) - cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc) - mua bán đầu cơ (hàng) - lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác - thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) - ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa) * nội động từ - (+ at) đâm, thúc[dʤoub] * danh từ (Job) - (kinh thánh) Giốp - người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng !Job's comforter - người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ !Job's news - tin buồn !this would try the patience of Job - làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức

    English-Vietnamese dictionary > job

См. также в других словарях:

  • goof up — ˌgoof ˈup [intransitive] [present tense I/you/we/they goof up he/she/it goofs up present participle goofing up past tense …   Useful english dictionary

  • goof — goof·i·ly; goof·i·ness; goof; …   English syllables

  • goof|y — «GOO fee», adjective, goof|i|er, goof|i|est. Slang. silly: »a goofy look …   Useful english dictionary

  • goof on — [phrasal verb] goof on (someone or something) US slang : to make jokes about (someone or something) in a way that is either playful or unkind They re just goofing on [=kidding with, teasing] you. • • • Main Entry: ↑goof …   Useful english dictionary

  • goof — n. a stupid fool. [Colloq.] Syn: fathead, jackass, goose, cuckoo, zany. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • goof — v. i. to commit a faux pas or fault. Syn: sin, commit an offence, blunder, boob. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • goof — 1916, Amer.Eng., stupid person, perhaps a variant of English dialect goff foolish clown (1869), from 16c. goffe, probably from M.Fr. goffe awkward, stupid, of uncertain origin. Or English goffe may be from M.E. goffen speak in a frivolous manner …   Etymology dictionary

  • goof on — (someone) to make jokes about someone. She doesn t goof on old people, but her characters are certainly older and very odd. Related vocabulary: make fun of someone/something …   New idioms dictionary

  • goof — ☆ goof [go͞of ] Informal n. [prob. < dial. goff < Fr goffe, stupid < It goffo] 1. a stupid, silly, or credulous person 2. a mistake; blunder vi. 1. to make a mistake; blunder, fail, etc.: often with up 2. to waste time, shirk one s… …   English World dictionary

  • goof-up — goof ,up noun count INFORMAL a situation in which you make a stupid mistake …   Usage of the words and phrases in modern English

  • goof-up — goof′ up n. Informal. cvb sts a mistake, blunder, or malfunction • Etymology: 1940–45 …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»