-
1 goodly
/'gudli/ * tính từ - đẹp, có duyên - to tát, to lớn, đáng kể) -(mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm -
2 ansehnlich
- {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {goodly} đẹp, có duyên, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng chú ý, tần tảo - {personable} xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi - {presentable} bày ra được, phô ra được, chỉnh tề, coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được, làm đồ tặng được - {respectable} đáng trọng, đáng kính, đứng đắn, đoan trang, kha khá, khá lớn - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {sightly} đẹp mắt, dễ trông, trông dễ thương -
3 beträchtlich
- {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {goodly} đẹp, có duyên, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {great} vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {large} to, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính - bổ, có chất - {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá khoẻ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) -
4 angenehm
- {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {desirable} đáng thèm muốn, đáng ao ước, đáng khát khao, khêu gợi - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {glad} sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, thoải mái - {goodly} đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, ân cần, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likeable} đáng yêu - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {palatable} ngon, làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, xinh xắn, thích thú - {velvety} mượt như nhung, nhẹ nhàng - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hoan nghênh! - {winsome} quyến rũ, lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ = angenehm [für] {gratifying [to]; pleasing [to]}+ = sehr angenehm {delightful}+ = es wäre mir sehr angenehm, wenn {it would be very welcome to me if}+
См. также в других словарях:
Goodly — Good ly, a. [Compar. {Goodlier}; superl. {Goodliest}.] [OE. godlich, AS. g[=o]dlic. See {Good}, and {Like}.] [1913 Webster] 1. Pleasant; agreeable; desirable. [1913 Webster] We have many goodly days to see. Shak. [1913 Webster] 2. Of pleasing… … The Collaborative International Dictionary of English
goodly — O.E. godlic goodly, excellent; comely fair; see GOOD (Cf. good) (adj.) + LY (Cf. ly) (1) … Etymology dictionary
goodly — [good′lē] adj. goodlier, goodliest 1. of attractive appearance; good looking 2. of good quality; fine 3. rather large; ample [a goodly sum] goodliness n … English World dictionary
Goodly — Good ly, adv. Excellently. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
goodly — index major Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
goodly — ► ADJECTIVE (goodlier, goodliest) 1) considerable in size or quantity. 2) archaic attractive, excellent, or virtuous … English terms dictionary
goodly — [[t]g ʊdli[/t]] ADJ: ADJ n A goodly amount or part of something is a fairly large amount or part of it, often more than was expected. [FORMAL] The Central Intelligence Agency employed a goodly number of expert professionals in this particular… … English dictionary
goodly — UK [ˈɡʊdlɪ] / US adjective Word forms goodly : adjective goodly comparative goodlier superlative goodliest old fashioned a goodly number, amount, time etc is fairly large or long … English dictionary
goodly — goodliness, n. /good lee/, adj., goodlier, goodliest. 1. of good or substantial size, amount, etc.: a goodly sum. 2. of good or fine appearance. 3. Archaic. of a good quality: a goodly gift. [bef. 1000; ME; OE godlic. See GOOD, LY] * * * … Universalium
goodly — adjective a) good, pleasing in appearance O Sin, thou knowest that all thy shame in her b) Quite large; considerable: a goodly sum. Was made a goodly thing … Wiktionary
goodly — good|ly [ˈgudli] adj [only before noun] 1.) a goodly number/sum/amount etc old fashioned a large amount ▪ £1500 is still a goodly sum. 2.) old use pleasant in appearance or good in quality … Dictionary of contemporary English