Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

good+-humour+ed

  • 1 humour

    /'hju:mə/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) humor) - sự hài hước, sự hóm hỉnh =a story full of humour+ một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh - khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa =to have no sense of humour+ không biết hài hước, không biết đùa - tính khí, tâm trạng =to be in good humour+ tâm trạng vui vẻ =to be in bad humour+ tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt =to be out of humour+ khó chịu, bực bội, gắt gỏng - ý thích, ý thiên về =not to be in the humour for joking+ không thích đùa - dịch, thể dịch (trong cơ thể) =vitreous humour+ dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt) * ngoại động từ - chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)

    English-Vietnamese dictionary > humour

  • 2 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 3 sociality

    /,souʃi'æliti/ * danh từ - tính xã hội, tính hợp quần - (như) sociability =a man of good humour and sociality+ người vui tính và chan hoà

    English-Vietnamese dictionary > sociality

См. также в других словарях:

  • good humour — BrE good humor AmE n [U] a happy, friendly character or attitude to life ▪ At eighty her eyes still sparkled with good humour. >good humoured adj ▪ He was patient and good humoured. >good humouredly adv …   Dictionary of contemporary English

  • good humour — noun a cheerful and agreeable mood • Syn: ↑good humor, ↑good temper, ↑amiability • Ant: ↑ill humor (for: ↑good humor) • Derivationally related forms: ↑ …   Useful english dictionary

  • good humour — /gʊd ˈhjumə/ (say good hyoohmuh) noun a cheerful or amiable mood. Also, good humor …  

  • humour — (US humor) ► NOUN 1) the quality of being amusing or comic. 2) a state of mind: her good humour vanished. 3) (also cardinal humour) historical each of four fluids of the body (blood, phlegm, yellow bile or choler, and black bile or melancholy),… …   English terms dictionary

  • humour — (BrE) (AmE humor) noun 1 amusing quality/ability to find things funny ADJECTIVE ▪ wry ▪ With wry humour, they laugh at their misfortunes. ▪ ironic, tongue in cheek ▪ self depr …   Collocations dictionary

  • good humor — noun a cheerful and agreeable mood (Freq. 3) • Syn: ↑good humour, ↑good temper, ↑amiability • Ant: ↑ill humor • Derivationally related forms: ↑amiable ( …   Useful english dictionary

  • humour — n. something funny 1) bitter, caustic; black; deadpan, dry, straight; earthy; gallows; infectious; irrepressible; slapstick; sly, wry; subtle humour 2) a sense of humour 3) a dash, trace, vein of humour mood 4) (a) bad; good humour (she s in good …   Combinatory dictionary

  • humour — hu|mour1 BrE humor AmE [ˈhju:mə US ˈhju:mər, ˈju: ] n [U] 1.) the ability or tendency to think that things are funny, or funny things you say that show you have this ability ▪ his humour and charm ▪ Greg s feeble attempt at humour ▪ English… …   Dictionary of contemporary English

  • humour — 1 BrE, humor AmE noun 1 (U) the quality in something that makes it funny: Mr Thorne failed to see the humour in the situation. 2 (U) the way that a particular person or group find certain things amusing: English humour | sense of humour: Ackroyd… …   Longman dictionary of contemporary English

  • humour — [[t]hju͟ːmə(r)[/t]] ♦♦♦ humours, humouring, humoured (in AM, use humor) 1) N UNCOUNT: supp N You can refer to the amusing things that people say as their humour. → See also sense of humour Her humour and determination were a source of inspiration …   English dictionary

  • humour — I UK [ˈhjuːmə(r)] / US [ˈhjumər] noun [uncountable] ** 1) a) the quality that makes a situation or entertainment funny a novel full of humour not see the humour in something (= not think something is funny): They laughed at things she didn t see… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»