Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gone+on

  • 61 go off

    - đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi - (sân khấu) vào (diễn viên) - nổ (súng) =the gun went off+ súng nổ =the pistol did not go off+ súng lục bắn không nổ - ung, thối, ươn, ôi =milk has gone off+ sữa đã chua ra - ngủ say, lịm đi, ngất =she went off into a faint+ cô ta ngất lịm đi - bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) - được tiến hành, diễn ra =the concert went off very well+ buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp - phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ) - chết

    English-Vietnamese dictionary > go off

  • 62 go without

    - nhịn, chịu thiếu, chịu không có =to go without food+ nhịn ăn, chịu đói !to be gone on somebody - mê ai, phải lòng ai !to go begging - không ai cần đến, không ai cầu đến !to go all lengths - dùng đủ mọi cách !to go all out - rán hết sức, đem hết sức mình !to go a long way - đi xa - có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn - để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) - tiêu được lâu (tiền...) !to go astray - (xem) astray !to go bail for someone - (xem) bail !to go beyond the veil !to go hence !to go to a better word !to go out of this word !to go heaven !to go to one's account !to go to one's long rest !to go to one's own place !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature !to go to one's last (long) home !to go over to the great majority !to go off the books - chết !to go west - (từ lóng) chết !to go up the flume - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết !to go down hill - xuống dốc (đen & bóng) - suy yếu rất nhanh (sức khoẻ) !to go far - sẽ làm nên, có tiền đồ !to go flop - (xem) flop !to go hard with somebody - làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai !to go hot and cold - lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh - thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi !to go it (lóng) - làm mạnh, làm hăng - sống bừa bâi, sống phóng đãng !to go it alone - làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm !to go off one's head (nut) - mất trí, hoá điên !to go over big - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều !to go one better - trội hơn, vượt hơn (ai) !to go phut - (xem) phut !to go share and share alike - chia đều (với ai) !to go sick - (quân sự) báo cáo ốm !to go to the country - (xem) country !to go to great trouble (expense) - lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức =go to hell (jericho, bath, blazes...)!+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi! !to go to seed - (xem) seed !to go to war - dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau !to go to whole length of if !to go to the whole way - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

    English-Vietnamese dictionary > go without

  • 63 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 64 nod

    /nɔd/ * danh từ - cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh =to give a nod of assent+ gật đầu bằng lòng (tán thành) =to answer with a nod+ trả lời bằng một cái gật đầu =to give someone a nod+ gật đầu (cúi đầu) chào ai =to have someone at one's nod+ có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền - sự gà gật !to be gone to the land of Nod - buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật - (từ lóng) =on the nod+ chịu tiền =to be served on the nod+ ăn chịu * động từ - gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu =he nodded to show that the understood+ anh ta gật đàu ra ý hiểu =to nod to someone+ gật đầu với ai; gật đầu chào ai =to nod assent (approval); to nod "yes"+ gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý) =to nod someone to go+ ra hiệu cho ai đi đi =to havve a nod ding acquaintance with someone+ quen biết ai sơ sơ =to have a nodding acquaintance with somesubject+ biết qua loa về vấn đề gì - nghiêng, xiên =the wall nods to its fall+ bức tường nghiêng đi sắp đổ =colonialism nods to its fall+ chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong - đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...) - gà gật =ge sat nodding by the fire+ hắn ngồi gà gật bên lò sưởi - vô ý phạm sai lầm !Homer sometimes nods - Thánh cũng có khi lầm

    English-Vietnamese dictionary > nod

  • 65 on

    /ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

    English-Vietnamese dictionary > on

  • 66 sour

    /'sauə/ * tính từ - chua =sour apples+ táo chua (vì còn xanh) - chua, bị chua, lên men (bánh sữa) - ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết) - hay cáu bắn, khó tính - chanh chua - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém =his game has gone sour+ lối chơi của hắn đâm tồi ra !sour grapes - (xem) grape * ngoại động từ - trở nên chua, lên men

    English-Vietnamese dictionary > sour

  • 67 think

    /θiɳk/ * động từ thought - nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ =he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều =think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm =one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng - nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như =I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế =and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi =to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không? =to think scorn+ khinh bỉ - nghĩ ra, thấy, hiểu =I can't think why+ tôi không hiểu tại sao - nghĩ đến, nhớ =to think to do something+ nhớ làm một việc gì - trông mong =I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh - luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng =to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn - nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng =to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám !to think about - suy nghĩ về =to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả !to think of - nghĩ về, nghĩ đến, xét đến =to think of everything+ nghĩ đến mọi việc =when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó - nhớ đến, nghĩ đến =I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh =to think of the name of+ nhớ tên của - nghĩ, có ý định =to think of going for a walk+ định đi chơi - nghĩ ra, tìm được =to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng - có ý kiến về, có ý nghĩ về =to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì - tưởng tượng =I shouldn't think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế !to think out - nghĩ ra, trù tính =to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch !to think over - nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về =on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó !to think up - sáng tạo ra, nghĩ ra !to think better of - đánh giá (ai) cao hơn - suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến !to think fit to do something - quyết định làm một việc gì !to think one's time away - suy nghĩ cho qua thì giờ

    English-Vietnamese dictionary > think

  • 68 with

    /wi / * giới từ - với, cùng, cùng với =to argue with someone+ c i lý với ai =a kettle with a lid+ một cái ấm với một cái vung =to be with someone on a point+ đồng ý với người nào về một điểm =to rise with the sun+ dậy sớm - có =the man with the long beard+ người (có) râu dài =with young+ có chửa (thú) =with child+ có mang (người) - ở, ở ni =it's a habit with him+ ở anh ta đấy là một thói quen =he lives with us+ nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi - bằng =to welcome with smiles+ đón tiếp bằng những nụ cười =with all my might+ bằng (với) tất c sức lực của tôi =killed with a bayonet+ bị giết bằng lưỡi lê - về, về phần =the decision rests with you+ quyết định là về phần anh =to be pleased with+ bằng lòng về - vì =sick with love+ ốm (vì) tưng tư - đối với =with him, money is not important+ đối với anh ta, tiền bạc không quan trọng - mặc dầu =with all his weaknesses I like him+ mặc dầu tất c những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta - cũng như =to think with someone+ cũng nghĩ như ai - nay mà, lúc mà, trong khi =what is to become him with both his parents gone+ nay cha mẹ nó đ mất c rồi, thì nó sẽ ra sao !away with it! - (xem) away !to be with it - tài xoay, giỏi xoay !out with - (xem) out

    English-Vietnamese dictionary > with

См. также в других словарях:

  • gone — gone …   Dictionnaire des rimes

  • gone — pp. of GO (Cf. go) …   Etymology dictionary

  • Gone — may refer to:* Go (verb), the past participle of the English verb * Gone (film) , a 2007 thriller film set in Australia starring Amelia Warner * Gone (novel) a young adult series written by Michael Grant * Gone (Buffy the Vampire Slayer episode) …   Wikipedia

  • gone — [ gɔn ] n. m. • 1868; franco provenç., de goner « vêtir mal » ♦ Région. (Lyon) Jeune enfant. ⇒ gamin, gosse. ● gone nom masculin (mot lyonnais, de goner, vêtir sans goût) À Lyon, enfant des rues, gamin. ⇒GONE, subst. masc. Région. (Lyon), pop.… …   Encyclopédie Universelle

  • Gone! — «Gone!» Sencillo de The Cure del álbum Wild Mood Swings Formato CD Género(s) Rock Alternativo Duración 4:25 Discográfica …   Wikipedia Español

  • gone — past participle of GO(Cf. ↑go). ► ADJECTIVE 1) no longer present or in existence. 2) informal in a trance or stupor, especially through alcohol or drugs. 3) informal having reached a specified time in a pregnancy: four months gone. ► PREPOSITION… …   English terms dictionary

  • gone — [gôn, gän] vi., vt. pp. of GO1 adj. [ME gon < OE gan] 1. moved away; departed 2. ruined 3. lost 4. dead 5. faint; weak …   English World dictionary

  • gone on — informal + old fashioned : feeling strong or foolish love for (someone) Those two are really gone on each other. • • • Main Entry: ↑gone …   Useful english dictionary

  • Gone — Gone, p. p. of {Go}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gone — I (dead) adjective bygone, deceased, defunct, demised, exanimate, expired, extinct, lifeless, passed, passed on II (finished) adjective accomplished, achieved, at an end, brought to a conclusion, completed, concluded, consumed, consummated,… …   Law dictionary

  • gone — gȯnalso gän adj PREGNANT <she s six months gone> …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»