Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

golden

  • 1 golden

    /'gouldən/ * tính từ - bằng vàng - có vàng, nhiều vàng - có màu vàng =golden hair+ tóc màu vàng - quý giá, quý báu, quý như vàng =a golden opportunity+ một dịp quý báu =golden remedy+ thuốc quý, thuốc thánh - thịnh vượng; hạnh phúc =the golden age+ thời đại hoàng kim !the Golden City - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co !the golden mean - (xem) mean !golden opinions - sự tôn trọng !the golden rule - (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình !the Golden State - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca-li-fo-ni !golden wedding - (xem) wedding !to worship the golden ccalf - (xem) calf

    English-Vietnamese dictionary > golden

  • 2 rule

    /ru:l/ * danh từ - phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ =the rule of the road+ luật đi đường =standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) =grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp - thói quen, lệ thường =as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường =by rule of thumb+ theo kinh nghiệm =to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm - quyền lực - sự thống trị =under the rule of...+ dưới sự thống trị cử... - thước (có) chia độ (của thợ mộc) - (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án - (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng =em rule+ gạch đầu dòng =en rule+ gạch ngắn, gạch nối !to do things by rule - làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp !by rule and line - rất đúng, rất chính xác !gag rule - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận !the golden rule - (xem) golden !hard and fast rule - nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch !out of rule - trái quy tắc, sai nguyên tắc !there is no rule without an exception - không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ * ngoại động từ - cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển =to rule a nation+ thống trị một nước - kiềm chế, chế ngự =to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng - ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo =to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai - (pháp lý) quyết định, ra lệnh - kẻ (giấy) bằng thước * nội động từ - cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền =to rule over a nation+ thống trị một nước =to rule by love+ lấy đức mà cai trị - thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó) =prices rule high+ giá cả lên cao =crops rule good+ mùa màng tốt !to ruke off - (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán !to rule out - loại trừ, bác bỏ !to rule the roast (roots) - (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng !to rule with a heavy (high) hand !to rule with a rod of iron - thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

    English-Vietnamese dictionary > rule

  • 3 age

    /eidʤ/ * danh từ - tuổi =what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi? =to be twenty years of age+ hai mươi tuổi =the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) =over age+ quá tuổi quy định - tuổi già, tuổi tác =back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác - thời đại, thời kỳ =the stone age+ thời kỳ đồ đá =the golden age+ thời kỳ hoàng kim - tuổi trưởng thành =to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành - (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ =I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy - thế hệ !to act (be) one's age - xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình !age consent - (xem) consent !to beat one's well - già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi !a dog's age !a coon's age - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ !a green old age - tuổi già, tuổi già sung sướng !hoary age - tuổi già, tuổi hạc !the infitmities of age - những bệnh tật lúc tuổi già !to look one's age - (xem) look

    English-Vietnamese dictionary > age

  • 4 bridge

    /bridʤ/ * danh từ - (đánh bài) brit * danh từ - cái cầu - sống (mũi) - cái ngựa đàn (viôlông, ghita...) - (vật lý) cầu =resistancy bridge+ cầu tần cao - (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng !bridge of gold; golden bridge - đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận !to burn one's bridge - (xem) burn * ngoại động từ - xây cầu qua (sông...) - vắt ngang =the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời - vượt qua, khắc phục =to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn !to bridge the gap - lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

    English-Vietnamese dictionary > bridge

  • 5 calf

    /kɑ:f/ * danh từ, số nhiều calves - con bê =cow in (with) calf+ bò chửa - da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) - thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) - trẻ con - anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo - tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly - chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for - vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) - thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf - thờ phụng đồng tiền * danh từ, số nhiều calves - bắp chân - phần phủ bắp chân (của tất dài)

    English-Vietnamese dictionary > calf

  • 6 calves

    /kɑ:f/ * danh từ, số nhiều calves - con bê =cow in (with) calf+ bò chửa - da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) - thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) - trẻ con - anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo - tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly - chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for - vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) - thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf - thờ phụng đồng tiền * danh từ, số nhiều calves - bắp chân - phần phủ bắp chân (của tất dài)

    English-Vietnamese dictionary > calves

  • 7 fleece

    /fleece/ * danh từ - bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con) - mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu) - cụm xốp nhẹ, bông =a fleece of cloud+ cụm mây nhẹ =a fleece of snow+ bông tuyết - (nghành dệt) tuyết !Golden Fleece - huân chương Hiệp sĩ (của Ao và Tây-ban-nha) * ngoại động từ - phủ (một lớp như bộ lông cừu) =a sky fleeced with clouds+ bầu trời phủ mây bông - lừa đảo =to fleece someone of his money+ lừa đảo tiền của ai - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)

    English-Vietnamese dictionary > fleece

  • 8 geese

    /gu:s/ * danh từ, số nhiều geese - (động vật học) ngỗng, ngỗng cái - thịt ngỗng - người ngốc nghếch, người khờ dại !all his geese are swans - (xem) swan !can't say bo to a goose - (xem) bo !to cook that lays the golden eggs - tham lợi trước mắt * danh từ, số nhiều gooses - bàn là cổ ngỗng (của thợ may)

    English-Vietnamese dictionary > geese

  • 9 goose

    /gu:s/ * danh từ, số nhiều geese - (động vật học) ngỗng, ngỗng cái - thịt ngỗng - người ngốc nghếch, người khờ dại !all his geese are swans - (xem) swan !can't say bo to a goose - (xem) bo !to cook that lays the golden eggs - tham lợi trước mắt * danh từ, số nhiều gooses - bàn là cổ ngỗng (của thợ may)

    English-Vietnamese dictionary > goose

  • 10 key

    /ki:/ * danh từ - hòn đảo nhỏ - bâi cát nông; đá ngần * danh từ - chìa khoá - khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...) - (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu =the key of C major+ khoá đô trưởng =major key+ điệu trưởng =minor key+ điệu thứ - (điện học) cái khoá =charge and discharge key+ cái khoá phóng nạp - phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ) - (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm - cái manip ((thường) telegraph key) - chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp =the key to a mystery+ chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn =the key to a difficulty+ giải pháp cho một khó khăn - lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ) - bản dịch theo từng chữ một - ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động - vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt =Gibraltar has been called the key to the Mediterranean+ người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải - giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt =to speak in a high key+ nói giọng cao =to speak in a low key+ nói giọng trầm =all in the same key+ đều đều, đơn điệu - (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng =power of the keys+ quyền lực của giáo hoàng - (định ngữ) then chốt, chủ yếu =key branch of industry+ ngành công nghiệp then chốt =key position+ vị trí then chốt !golden (silver) key - tiền đấm mồm, tiền hối lộ !to have (get) the key of the street - phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà * ngoại động từ - khoá lại - (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt - ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với !to key up - (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên =to key up somebody to do something+ động viên ai làm gì - nâng cao, tăng cường =to key up one's endeavour+ tăng cường nỗ lực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc

    English-Vietnamese dictionary > key

  • 11 rim

    /rim/ * danh từ - vành (bánh xe) - bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia) =a glass of beer full to the rim+ một cốc bia đầy tới miệng - gọng (kính) =spectacle rims+ gọng kính - (hàng hải) mặt nước - (thiên văn học) quầng (mặt trời...) =the rim of the sum+ quầng mặt trời - (thơ ca) cái vòng, vật hình tròn =golden rim+ mũ miện * ngoại động từ - vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành

    English-Vietnamese dictionary > rim

  • 12 silver

    /'silvə/ * danh từ - bạc - đồng tiền - đồ dùng bằng bạc - muối bạc (dùng trong nghề ảnh) - màu bạc * tính từ - bằng bạc =a silver spoon+ cái thìa bằng bạc - loại nhì, loại tốt thứ nhì =speech is silver but silence is golden+ im lặng tốt hơn là nói - trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng) =silver hair+ tóc bạc =to have a silver tone+ có giọng trong - hùng hồn, hùng biện =to have a silver tongue+ có tài hùng biện !every cloud has a silver lining - trong sự rủi vẫn có điều may !the silver streak - (xem) streak * ngoại động từ - mạ bạc; bịt bạc - tráng thuỷ (vào gương) - làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác * nội động từ - óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng) - bạc đi (tóc)

    English-Vietnamese dictionary > silver

См. также в других словарях:

  • Golden — Gold en (g[=o]ld n), a. [OE. golden; cf. OE. gulden, AS. gylden, from gold. See {Gold}, and cf. {Guilder}.] [1913 Webster] 1. Made of gold; consisting of gold. [1913 Webster] 2. Having the color of gold; as, the golden grain. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Golden — means made of, or relating to gold. Golden can refer to:Color*Gold (color), an orangish yellow colorMathematics*The Golden RatioPhilosophy*Golden mean (philosophy), the felicitous middle between the extremes of excess and… …   Wikipedia

  • Golden — bezeichnet: die Hezhen, ein ostasiatisches Volk In etymologischem Bezug auf das Metall Gold steht Golden für: Orte in Kanada: Golden (British Columbia) in den Vereinigten Staaten: Golden (Colorado) Golden (Idaho) Golden (Illinois) Golden… …   Deutsch Wikipedia

  • golden — [ gɔldɛn ] n. f. • 1902; angl. golden (delicious) « (délicieuse) dorée » ♦ Pomme à couteau, à peau jaune et à chair juteuse. Un kilo de goldens. Appos. Des pommes golden. ● golden nom féminin (anglais golden delicious, délicieuse dorée) Pomme à… …   Encyclopédie Universelle

  • Golden — Golden, CO U.S. city in Colorado Population (2000): 17159 Housing Units (2000): 7146 Land area (2000): 9.006834 sq. miles (23.327593 sq. km) Water area (2000): 0.004024 sq. miles (0.010421 sq. km) Total area (2000): 9.010858 sq. miles (23.338014… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • golden — c.1300, made of gold, from GOLD (Cf. gold) + EN (Cf. en) (2); replacing M.E. gilden, from O.E. gyldan. As a color from late 14c. Gold is one of the few Modern English nouns that form adjectives meaning made of by adding en (e.g. wooden, leaden,… …   Etymology dictionary

  • golden — [gōl′dən] adj. [ME golden < gold (for earlier gilden)] 1. made of, containing, or yielding gold 2. having the color and luster of gold; bright yellow 3. very valuable or precious; excellent 4. prosperous and joyful; flourishing 5. favorable;… …   English World dictionary

  • Golden — Golden, adj. et adv. von Gold, aus Gold verfertiget. 1. Eigentlich. Goldene Gefäße, goldene Ketten u.s.f. Einem goldene Berge versprechen, ausschweifende Dinge. 2. Figürlich. 1) Vergoldet, so wohl im gemeinen Leben, als auch in der höhern… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Golden, CO — U.S. city in Colorado Population (2000): 17159 Housing Units (2000): 7146 Land area (2000): 9.006834 sq. miles (23.327593 sq. km) Water area (2000): 0.004024 sq. miles (0.010421 sq. km) Total area (2000): 9.010858 sq. miles (23.338014 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Golden, IL — U.S. village in Illinois Population (2000): 629 Housing Units (2000): 280 Land area (2000): 0.628440 sq. miles (1.627652 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.628440 sq. miles (1.627652 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Golden, MS — U.S. town in Mississippi Population (2000): 201 Housing Units (2000): 106 Land area (2000): 0.567422 sq. miles (1.469617 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.567422 sq. miles (1.469617 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»