Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

golden

  • 1 golden

    - {aureate} vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi - {gold} bằng vàng, có màu vàng - {golden} có vàng, nhiều vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > golden

  • 2 der goldene Mittelweg

    - {golden mean; golden medium} = einen Mittelweg einschlagen {to take a middle course}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der goldene Mittelweg

  • 3 goldig

    - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > goldig

  • 4 die Goldmeeräsche

    - {golden mullet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Goldmeeräsche

  • 5 günstig

    - {advantageous} có lợi, thuận lợi - {auspicious} có điềm tốt, điềm lành, thịnh vượng - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {convenient} tiện lợi, thích hợp - {fortunate} may mắn, có phúc, tốt số - {friendly} thân mật, thân thiết, thân thiện, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, hạnh phúc - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {promising} đầy hứa hẹn, đầy triển vọng - {propitious} thuận tiện - {prosperous} phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {smiling} mỉm cười, tươi cười, hớn hở - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là - được, ừ, vậy, vậy thì = günstig [für] {favourable [to]}+ = günstig (Klima) {benign}+ = günstig liegen {to be favourably situated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > günstig

  • 6 glänzend

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {fulgent} óng ánh - {glaring} hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc - {gorgeous} lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, vinh quang - {lucent} trong - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {lustrous} bóng, láng, xán lạn - {metallic} kim loại, như kim loại - {orient} phương đông, đang mọc, đang lên - {refulgent} - {resplendent} - {ripping} xuất sắc, ưu tú, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {rosy} hồng, hồng hào, lạc quan, yêu đời, tươi vui, thơm như hoa hồng, phủ đầy hoa hồng - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {shining} - {shiny} - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} mỡ màng béo tốt, khéo - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {splendent} long lanh, có ánh kim - {splendid} hay, đẹp, tốt = glänzend [vor] {radiant [with]}+ = glänzend [von] {ablaze [with]}+ = glänzend (Augen) {starry}+ = glänzend (Gesundheit) {roaring}+ = glänzend werden {to burnish; to polish}+ = glänzend machen {to burnish}+ = es geht ihm glänzend {he is thriving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glänzend

  • 7 goldgelb

    - {gold} bằng vàng, có màu vàng - {golden} có vàng, nhiều vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > goldgelb

  • 8 der Goldhamster

    (Zoologie) - {golden hamster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Goldhamster

  • 9 der Goldfasan

    (Zoologie) - {golden pheasant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Goldfasan

  • 10 die Hochzeit

    - {marriage} sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới - {splice} chỗ nối bện, chỗ ghép, sự ghép - {wedding} = Hochzeit haben {to get married}+ = die goldene Hochzeit {golden wedding}+ = die heilige Hochzeit (Alchimie) {chemical wedding}+ = die silberne Hochzeit {silver wedding}+ = das ist deine Hochzeit {that is your baby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochzeit

  • 11 der Goldregen

    (Botanik) - {golden shower}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Goldregen

  • 12 kostbar

    - {costly} đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của, tai hại - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc - {precious} quý, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {sumptuous} xa hoa, xa xỉ - {valuable} có giá trị lớn, có thể đánh giá được, có thể định giá được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kostbar

  • 13 der Pirol

    (Zoologie) - {golden oriole}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pirol

  • 14 der Steinadler

    (Zoologie) - {golden eagle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Steinadler

  • 15 die Gelegenheit

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {opportunity} thời cơ, tính chất đúng lúc - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, chỗ, khả năng, duyên cớ, lý do = die Gelegenheit [zu] {occasion [of]}+ = bei Gelegenheit {occasionally; on occasion; when I get a chance}+ = die Gelegenheit benutzen {to seize the opportunity}+ = die Gelegenheit abwarten {to bide one's time; to wait one's opportunity}+ = die günstige Gelegenheit {facility; innings; opening}+ = bei jeder Gelegenheit {at every turn}+ = die Gelegenheit ergreifen {to jump at the chance}+ = die Gelegenheit verpassen {to miss the bus; to miss the opportunity}+ = bei erster Gelegenheit {at the first opportunity}+ = die Gelegenheit bietet sich {the opportunity arises}+ = bei passender Gelegenheit {on a suitable occasion}+ = eine günstige Gelegenheit {a golden opportunity}+ = eine Gelegenheit ergreifen {to seize an opportunity; to take an opportunity; to take occasion}+ = eine Gelegenheit wahrnehmen {to avail oneself of an opportunity}+ = Es bot sich keine Gelegenheit. {No opportunity offered itself.}+ = eine Gelegenheit vorübergehen lassen {to miss a chance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelegenheit

  • 16 die Abfindung

    - {compensation} sự đền bù, sự bồi thường, vật đền bù, vật bồi thường, sự bù - {gratuity} tiền thưởng về hưu, tiền thưởng giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá - {indemnification} sự được bồi thường, tiền bồi thường - {satisfaction} sự làm cho thoả mãn, sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ, sự làm tròn nhiệm vụ, sự chuộc tội, dịp rửa thù = die großzügige Abfindung {golden parachute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfindung

См. также в других словарях:

  • Golden — Gold en (g[=o]ld n), a. [OE. golden; cf. OE. gulden, AS. gylden, from gold. See {Gold}, and cf. {Guilder}.] [1913 Webster] 1. Made of gold; consisting of gold. [1913 Webster] 2. Having the color of gold; as, the golden grain. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Golden — means made of, or relating to gold. Golden can refer to:Color*Gold (color), an orangish yellow colorMathematics*The Golden RatioPhilosophy*Golden mean (philosophy), the felicitous middle between the extremes of excess and… …   Wikipedia

  • Golden — bezeichnet: die Hezhen, ein ostasiatisches Volk In etymologischem Bezug auf das Metall Gold steht Golden für: Orte in Kanada: Golden (British Columbia) in den Vereinigten Staaten: Golden (Colorado) Golden (Idaho) Golden (Illinois) Golden… …   Deutsch Wikipedia

  • golden — [ gɔldɛn ] n. f. • 1902; angl. golden (delicious) « (délicieuse) dorée » ♦ Pomme à couteau, à peau jaune et à chair juteuse. Un kilo de goldens. Appos. Des pommes golden. ● golden nom féminin (anglais golden delicious, délicieuse dorée) Pomme à… …   Encyclopédie Universelle

  • Golden — Golden, CO U.S. city in Colorado Population (2000): 17159 Housing Units (2000): 7146 Land area (2000): 9.006834 sq. miles (23.327593 sq. km) Water area (2000): 0.004024 sq. miles (0.010421 sq. km) Total area (2000): 9.010858 sq. miles (23.338014… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • golden — c.1300, made of gold, from GOLD (Cf. gold) + EN (Cf. en) (2); replacing M.E. gilden, from O.E. gyldan. As a color from late 14c. Gold is one of the few Modern English nouns that form adjectives meaning made of by adding en (e.g. wooden, leaden,… …   Etymology dictionary

  • golden — [gōl′dən] adj. [ME golden < gold (for earlier gilden)] 1. made of, containing, or yielding gold 2. having the color and luster of gold; bright yellow 3. very valuable or precious; excellent 4. prosperous and joyful; flourishing 5. favorable;… …   English World dictionary

  • Golden — Golden, adj. et adv. von Gold, aus Gold verfertiget. 1. Eigentlich. Goldene Gefäße, goldene Ketten u.s.f. Einem goldene Berge versprechen, ausschweifende Dinge. 2. Figürlich. 1) Vergoldet, so wohl im gemeinen Leben, als auch in der höhern… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Golden, CO — U.S. city in Colorado Population (2000): 17159 Housing Units (2000): 7146 Land area (2000): 9.006834 sq. miles (23.327593 sq. km) Water area (2000): 0.004024 sq. miles (0.010421 sq. km) Total area (2000): 9.010858 sq. miles (23.338014 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Golden, IL — U.S. village in Illinois Population (2000): 629 Housing Units (2000): 280 Land area (2000): 0.628440 sq. miles (1.627652 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.628440 sq. miles (1.627652 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Golden, MS — U.S. town in Mississippi Population (2000): 201 Housing Units (2000): 106 Land area (2000): 0.567422 sq. miles (1.469617 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.567422 sq. miles (1.469617 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»