Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

go+under

  • 41 verpflichtet

    - {engaged} đã đính ước, đã hứa hôn, được giữ trước, có người rồi, mắc bận, bận rộn, đang giao chiến, đang đánh nhau - {indebted} mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn = verpflichtet [zu] {bound [to]}+ = verpflichtet [zu tun] {liable [to do]}+ = verpflichtet sein {to be under an obligation}+ = verpflichtet sein [jemandem,zu tun] {to be bound [to someone,to do]}+ = moralisch verpflichtet {bound in honour}+ = vertraglich verpflichtet {indentured}+ = eidlich verpflichtet sein {to be under an oath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflichtet

  • 42 arm

    /ɑ:m/ * danh từ - cánh tay =to carry a book under one's arms+ cắp cuốn sách dưới nách =child (infant) in arms+ đứa bé còn phải bế - tay áo - nhánh (sông...) - cành, nhánh to (cây) - tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục) - chân trước (của thú vật) - sức mạnh, quyền lực =the arm of the law+ quyền lực của pháp luật !to chance one's arm - (xem) chance !to keep someone at arm's length - (xem) length !to make a long arm - (xem) long !one's right arm - (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực !to put one's out further than one can draw it back again - làm cái gì quá đáng !to shorten the arm of somebody - hạn chế quyền lực của ai !to throw oneself into the arms of somebody - tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai !to welcome (receive, greet) with open arms - đón tiếp ân cần, niềm nở * danh từ, (thường) số nhiều - vũ khí, khí giới, binh khí - sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ =to bear arms+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ =to receive a call to arms+ nhận được lệnh nhập ngũ - binh chủng, quân chủng =air arm(s)+ không quân =infantry arm(s)+ lục quân - chiến tranh; chiến đấu - phù hiệu ((thường) coat of arms) !to appeal to arm - cầm vũ khí, chiến đấu !to fly to arms - khẩn trương sẵn sàng chiến đấu !to lay down one's arms - (xem) lay !to lie on one's arms !to sleep upon one's arms - ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu !to rise in arms against - (xem) rise !to take up arms - cầm vũ khí chiến đấu !to throw down one's arms - hạ vũ khí, đầu hàng !under arms - hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu ![to be] up in arms against - đứng lên cầm vũ khí chống lại * ngoại động từ - vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =armed to the teeth+ vũ trang đến tận răng =to arm oneself with patience+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn - cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào * nội động từ - tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > arm

  • 43 auspice

    /'ɔ:spis/ * danh từ - (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ =under the auspices of+ được sự che chở của - điềm hay, điềm lành, điềm tốt =under favourable auspices+ có những điềm tốt - thuật bói chim (xem chim để bói)

    English-Vietnamese dictionary > auspice

  • 44 canopy

    /'kænəpi/ * danh từ - màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường) - vòm =the canopy of the heavens+ vòm trời =a canopy of leaves+ vòm lá - (kiến trúc) mái che - vòm kính che buồng lái (máy bay) - (hàng không) tán dù !under the canopy - trên trái đất này, trên thế gian này !what under the canony does he want? - nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ? * ngoại động từ - che bằng màn, che bằng trướng

    English-Vietnamese dictionary > canopy

  • 45 circumstance

    /'sə:kəmstəns/ * danh từ số nhiều - hoàn cảnh, trường hợp, tình huống =under (in) the present circumstances+ trong hoàn cảnh hiện tại =under (in) no circumstances+ dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ =to live in narrow circumstances+ sống thiếu thốn nghèo túng =in easy (good, flourishing) circumstances+ trong hoàn cảnh sung túc phong lưu =in bad (straitened) circumstances+ trong hoàn cảnh thiếu thốn túng quẫn - sự kiện, sự việc, chi tiết =to tell a story without omitting a single circumstance+ kể câu chuyện không bỏ sót một chi tiết nào - nghi thức, nghi lễ =to receive someone with pomp and circumstance+ tiếp đón ai (với nghi thức) rất trọng thể !to be behind hand in one's circumstances - túng thiếu, thiếu tiền !circumstances alter cases - tất cả đề chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên =not a circumstance to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không thể so sánh với, không ra cái gì khi đem so sánh với

    English-Vietnamese dictionary > circumstance

  • 46 colour

    /'kʌlə/ * danh từ - màu, sắc, màu sắc - (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu - nghệ thuật vẽ màu - nước da, sắc da (mặt) =to change colour+ biến sắc =to lose one's colour+ tái đi, xanh xao =to have a high colour+ có nước da hồng hào - màu sắc, vẻ, sắc thái, nét =local colour+ màu sắc địa phương =the colour of a newspaper+ màu sắc chính trị của một tờ báo =his story has some colour of truth+ câu chuyện của anh ta có vẻ thật - (số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...) =troopong of the colours+ lễ chào cờ =to get one's colours+ được gia nhập hội - cớ =under colour of+ lấy cớ là !to be off colour - không khoẻ, khó chịu, khó ở - không đúng màu, bệch bạc - đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm =his reputation was a trifle off colour+ tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu - chưa đủ, còn tồi =he has mighty little English and may native was still off colour+ anh ta biết ít tiếng Anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá !to call to the colours - (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ !to cast (give, put) false colours on - tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật !to cast (put) lively colours on - tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì) !to come off with flying colours - thành công rực rỡ - gây được uy tín !to come out in one's true colours - để lộ rõ chân tướng !to desert the colours - (quân sự) đào ngũ !to gain colour - lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào !to join the colours - (quân sự) nhập ngũ, tòng quân !to lower one's colours - hạ cờ; đầu hang, chịu thua !to nail colours to mast - kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết đuổi theo đến cùng !to paint in dark colours - vẽ màu tối; bôi đen (cái gì) !to paint something in true colours - nói lên sự thật của cái gì !to sail under false colours - (hàng hải) treo cờ giả - (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động - (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật !to see the colours of someone's money - được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ) !to see things in their true colours - nhìn sự thật của vấn đề !to show one's colours x show to stick to one's colours - trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...) !to take colour with somebody - đứng hẳn về phe ai * ngoại động từ - tô màu - (nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ =to colour a story+ tô điểm cho câu chuyện * nội động từ - đổi màu, ngả màu =to leaves have begun to colour+ lá bắt đầu ngả màu - ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)

    English-Vietnamese dictionary > colour

  • 47 grass

    /grɑ:s/ * danh từ - cỏ - bâi cỏ, đồng cỏ - bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên) =please, keep off the grass; do not walk on the grass+ xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ - (số nhiều) cây thân cỏ - (ngành mỏ) mặt đất =to bring ore to grass+ đưa quặng lên mặt đất - (từ lóng) măng tây - (thông tục) mùa xuân =she will be two years old next grass+ mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai !to be at grass - đang gặm cỏ - (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc !to cut the grass under somebody's feet - phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai !to go to grass - ra đồng ăn cỏ (súc vật) - (từ lóng) ngã sóng soài (người) - (từ lóng) chết !to go grass! - chết quách đi cho rồi !to bear the grass grow - rất thính tai !not to let grass under one's feet - không để mất thì giờ (khi làm một việc gì) !to send to grass - cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ - (từ lóng) đánh ngã sóng soài * ngoại động từ - để cỏ mọc; trồng cỏ - đánh ngã sóng soài - bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất - căng (vải...) trên cỏ để phơi

    English-Vietnamese dictionary > grass

  • 48 groan

    /groun/ * danh từ - sự rên rỉ; tiếng rên rỉ - tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...) =the groans o, disapproval+ tiếng lầm bầm phản đối * nội động từ - rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...) =to groan in pain+ rên rỉ vì đau đớn =to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột - trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng) =shelf groans with books+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống =the cart groaned under the load+ chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng !to groan down - lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi =to groan down a speaker+ lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa !to groan for - mong mỏi, khao khát (cái gì) !to groan out - rên rỉ kể lể (điều gì)

    English-Vietnamese dictionary > groan

  • 49 hat

    /hæt/ * danh từ - cái mũ ((thường) có vành) =squash hat+ mũ phớt mềm !bad hat - (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý !to go round with the hat !to make the hat go round !to pass round the hat !to send round the hat - đi quyên tiền !to hang one's hat on somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai !hat in hand !with one's hat in one's hand - khúm núm !his hat covers his family - (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình !to keep something under one's hat - giữ bí mật điều gì !my hat! - thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên) !to take of one's hat to somebody - (xem) take !to talk through one's hat - (từ lóng) huênh hoang khoác lác !to throw one's hat into the ring - nhận lời thách !under one's hat - (thông tục) hết sức bí mật, tối mật * ngoại động từ - đội mũ cho (ai)

    English-Vietnamese dictionary > hat

  • 50 lie

    /lai/ * danh từ - sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt =to give someone the lie+ buộc tội ai là dối trá =a white lie+ lời nói dối vô tội - điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm =to worship a lie+ sùng bái một cái sai lầm =to maintain a lie+ duy trì một ước lệ sai lầm !to act a lie - lừa dối bằng hành động !to give a lie to - chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) * động từ - nói dối; lừa dối * nội động từ lay, lain - nằm, nằm nghỉ =the ship is lying at the port+ con tàu thả neo nằm ở bên cảng =the valley lies at our feet+ thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi - (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận =the appeal does not lie+ sự chống án không hợp lệ !to lie back - ngả mình (nghỉ ngơi) !to lie by - nằm bên, ở bên cạnh - để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến !to lie down - nằm nghỉ - chịu khuất phục !to lie in - sinh nở, ở cữ !to lie off - (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) !to lie on (upon) - thuộc trách nhiệm (của ai) !to lie out - ngủ đêm ngoài trời !to lie over - hoãn !to lie under - chịu !to lie up - đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm) - rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo - (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa !to lie with - là việc của, là quyền của - ngủ với, ăn nằm với (ai) !to lie [heavy] at someone's heart - (xem) heart !to lie down under an insult - cam chịu lời chửi !to lie in one - trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng !to lie in wait for - (xem) wait !to lie on the bed one has made - (tục ngữ) mình làm mình chịu !to lie out of one's money - không được người ta trả tiền cho mình !to do all that lies in one's power - làm hết sức mình !to find out how the land lies - xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao !to know where one's interest lie - biết rõ lợi cho mình ở đâu * danh từ - tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng - nơi ẩn (của thú, chim, cá...) !lie of the land - sự thể =I want to know the lie of the land+ tôi muốn biết sự thể ra sao

    English-Vietnamese dictionary > lie

  • 51 pressure

    /'preʃə/ * danh từ - sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất =atmospheric pressure+ áp suất quyển khí =low pressure+ áp suất thấp =under the pressure of public opinion+ dưới sức ép của dư luận quần chúng =to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody+ (nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai - sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách =financial pressure+ tài chính quẩn bách - sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp =write hastily and under pressure+ viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã - (điện học) ứng suất !high pressure - áp suất cao - (nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức =to work at high pressure+ làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái

    English-Vietnamese dictionary > pressure

  • 52 pretence

    /pri'tens/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/) - sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ =to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì - cớ, lý do không thành thật =under [the] pretence of+ lấy cớ là =on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối - điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng =to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì - tính tự phụ, tính khoe khoang =a man without pretence+ người không có tính khoe khoang

    English-Vietnamese dictionary > pretence

  • 53 pretense

    /pri'tens/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/) - sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ =to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì - cớ, lý do không thành thật =under [the] pretence of+ lấy cớ là =on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối - điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng =to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì - tính tự phụ, tính khoe khoang =a man without pretence+ người không có tính khoe khoang

    English-Vietnamese dictionary > pretense

  • 54 protection

    /protection/ * danh từ - sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ =under someone's protection+ dưới sự che chở của ai - người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở - giấy thông hành - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ) - chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp) !to live under someone's protection - được ai bao (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > protection

  • 55 protest

    /protest/ * danh từ - sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị =under protest+ phản đối lại, kháng lại, vùng vằng; miễn cưỡng =to pay a sum under protest+ miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại - (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu) =protest for non-acceptance+ giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...) - sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test] * ngoại động từ - long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết =to protest one's innocence+ cam đoan là vô tội - phản kháng, kháng nghị * nội động từ - ((thường) + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị

    English-Vietnamese dictionary > protest

  • 56 roof

    /ru:f/ * danh từ - mái nhà, nóc =tiled roof+ mái ngói =under one's roof+ ở nhà của mình =to have a roof over head+ có nơi ăn chốn ở - vòm =the roof of heaven+ vòm trời =under a roof of foliage+ dưới vòm lá cây =the roof of the mouth+ vòm miệng =the roof of the world+ nóc nhà trời, dãy núi cao - nóc xe - (hàng không) trần (máy bay) * ngoại động từ - lợp (nhà) - làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở

    English-Vietnamese dictionary > roof

  • 57 rose

    /rouz/ * danh từ - hoa hồng; cây hoa hồng =a climbing rose+ cây hồng leo =wild rose+ cây tầm xuân - cô gái đẹp nhất, hoa khôi =the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh - bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh) - màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào =to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào - nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...) - hương sen (bình tưới) - (như) rose-diamond - (như) rose_window - chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...) - (y học) (the rose) bệnh viêm quầng =a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang =blue rose+ "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được) !to gather roses (life's rose) - tìm thú hưởng lạc !life is not all roses - đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn !a path strewn with roses - cuộc sống đầy lạc thú !there is no rose without a thorn - (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo !under the rose - bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút * tính từ - hồng, màu hồng * ngoại động từ - nhuộm hồng, nhuốm hồng =the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông * thời quá khứ của rise

    English-Vietnamese dictionary > rose

  • 58 sat

    /sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không?

    English-Vietnamese dictionary > sat

  • 59 sit

    /sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không?

    English-Vietnamese dictionary > sit

  • 60 sky

    /skai/ * danh từ - trời, bầu trời =clear sky+ trời trong =under the open sky+ ngoài trời =to laund (praise, extol) someone to the skies+ tân ai lên tận mây xanh - cõi tiên, thiêng đường - khí hậu, thời tiết =under warmer sky (skies)+ ở (nơi) khí hậu ấm hơn !if the sky fall we shall catch larks - (xem) lark !out of a clear sky - thình lình, không báo trước * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê) - treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao

    English-Vietnamese dictionary > sky

См. также в других словарях:

  • Under — Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or lower …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under arms — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under canvas — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under fire — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under foot — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under ground — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under one's signature — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under sail — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under sentence — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under the breath — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under the lee — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»